Villa (Bóng đá, Uganda). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Villa
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Uganda
Villa
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Uganda Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Wokorach Jeans
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Kene Geoffrey
?
1
90
0
0
0
0
2
Odong Arnold
26
1
90
0
0
0
0
6
Semayange Simon
?
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Atukunda Tonny
24
1
33
0
0
0
0
39
Matovu Sula
33
1
45
0
0
1
0
8
Ngonde Elvis
23
1
45
0
0
0
0
9
Odong Francis
29
1
46
0
0
1
0
15
Owori David
27
1
90
0
0
0
0
19
Semugera Misi
26
1
58
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Kakande Patrick
22
1
90
0
0
1
0
14
Lwanga Charles
38
1
83
0
0
0
0
5
Mpande Reagan
25
2
8
1
0
0
0
3
Mulimi Frank
25
1
46
0
0
0
0
22
Ssemakula Aslam
25
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Angufindru Norwan
32
0
0
0
0
0
0
23
Kigibire Meddie
33
0
0
0
0
0
0
24
Wokorach Jeans
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Kene Geoffrey
?
1
90
0
0
0
0
16
Kibande Cyrus
21
0
0
0
0
0
0
2
Odong Arnold
26
1
90
0
0
0
0
20
Omony Denis
25
0
0
0
0
0
0
6
Semayange Simon
?
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Atukunda Tonny
24
1
33
0
0
0
0
35
Mangoli Raymond
?
0
0
0
0
0
0
39
Matovu Sula
33
1
45
0
0
1
0
7
Mulindi Ashiraf
24
0
0
0
0
0
0
8
Ngonde Elvis
23
1
45
0
0
0
0
9
Odong Francis
29
1
46
0
0
1
0
15
Owori David
27
1
90
0
0
0
0
19
Semugera Misi
26
1
58
0
0
0
0
13
Ssekiganda Ronald
21
0
0
0
0
0
0
17
Ssenyonga Johnson
24
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kajubi Isaac
27
0
0
0
0
0
0
10
Kakande Patrick
22
1
90
0
0
1
0
14
Lwanga Charles
38
1
83
0
0
0
0
5
Mpande Reagan
25
2
8
1
0
0
0
26
Mubiru Hassan
21
0
0
0
0
0
0
3
Mulimi Frank
25
1
46
0
0
0
0
21
Otim Andrew
26
0
0
0
0
0
0
22
Ssemakula Aslam
25
1
90
0
0
0
0
32
Yiga Najib
22
0
0
0
0
0
0