Villa (Bóng đá, Uganda). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Villa
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Uganda
Villa
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Kigibire Meddie
32
3
181
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kibande Cyrus
?
8
699
0
0
3
0
12
Kizito Gavin
22
25
2199
1
0
5
1
10
Lutalo Umar
?
23
1666
8
0
2
0
26
Mukisa Yusuf
30
1
6
0
0
0
0
2
Odong Arnold
?
25
2155
2
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Kafumbe Joseph
21
22
1652
0
0
2
0
11
Kiwanuka Hakim
?
26
1417
2
0
3
0
44
Mutebi Hakim
?
8
163
0
0
0
0
15
Owori David
25
21
896
1
0
0
0
4
Semakula Kenneth
21
28
2500
1
0
4
0
19
Semugera Misi
?
25
1752
0
0
4
0
13
Ssekiganda Ronald
?
26
1938
3
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bogere Ivan
22
13
659
3
0
0
0
29
Kakande Patrick Jonah
?
26
2053
10
0
3
0
17
Kiwanuka Rogers
?
7
158
0
0
1
0
14
Lwanga Charles
37
26
1690
6
0
2
0
5
Mpande Reagan
?
9
190
1
0
0
0
47
Niwamanya Junior
17
4
64
0
0
0
0
21
Otim Andrew
24
3
65
0
0
0
0
22
Ssemakula Aslam
?
1
46
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Kigibire Meddie
32
3
181
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kibande Cyrus
?
8
699
0
0
3
0
12
Kizito Gavin
22
25
2199
1
0
5
1
10
Lutalo Umar
?
23
1666
8
0
2
0
26
Mukisa Yusuf
30
1
6
0
0
0
0
2
Odong Arnold
?
25
2155
2
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Kafumbe Joseph
21
22
1652
0
0
2
0
11
Kiwanuka Hakim
?
26
1417
2
0
3
0
44
Mutebi Hakim
?
8
163
0
0
0
0
15
Owori David
25
21
896
1
0
0
0
4
Semakula Kenneth
21
28
2500
1
0
4
0
19
Semugera Misi
?
25
1752
0
0
4
0
13
Ssekiganda Ronald
?
26
1938
3
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bogere Ivan
22
13
659
3
0
0
0
29
Kakande Patrick Jonah
?
26
2053
10
0
3
0
17
Kiwanuka Rogers
?
7
158
0
0
1
0
14
Lwanga Charles
37
26
1690
6
0
2
0
5
Mpande Reagan
?
9
190
1
0
0
0
47
Niwamanya Junior
17
4
64
0
0
0
0
21
Otim Andrew
24
3
65
0
0
0
0
22
Ssemakula Aslam
?
1
46
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo