S. Rzeszow (Bóng đá, Ba Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của S. Rzeszow
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ba Lan
S. Rzeszow
Sân vận động:
Stadion Miejski w Rzeszowie
(Rzeszow)
Sức chứa:
11 547
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Koziol Marek
37
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Krasovskiy Vladislav
21
8
720
0
0
3
0
4
Synos Michal
18
8
720
0
0
1
0
2
Warczak Patryk
21
8
558
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Gujda Dominik
18
3
146
0
0
0
1
21
Kadziolka Szymon
19
8
699
1
1
0
0
20
Kucharski Filip
16
4
85
0
0
0
0
77
Kukulka Ksawery
21
8
629
0
0
0
0
46
Lyczko Szymon
19
8
590
1
2
1
0
7
Lysiak Karol
21
8
607
0
0
0
0
9
Masiak Kacper
20
8
243
2
0
0
0
11
Opalski Michal
21
2
64
0
0
0
0
24
Polap Dominik
25
7
190
0
0
0
0
31
Thill Sebastien
31
3
270
2
1
0
0
18
Wachowiak Krystian
23
8
641
0
1
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Jonathan Junior
26
8
678
5
1
3
0
17
Slawinski Oliwier
20
8
276
1
0
1
0
25
Wolski Filip
19
5
63
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zub Marek
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Koziol Marek
37
8
720
0
0
1
0
1
Vanivskyi Svyatoslav
20
0
0
0
0
0
0
50
Wolff Frederick
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
54
Blejwas Fabian
17
0
0
0
0
0
0
Klis Tymoteusz
17
0
0
0
0
0
0
3
Krasovskiy Vladislav
21
8
720
0
0
3
0
54
Soja Maksymilian
19
0
0
0
0
0
0
4
Synos Michal
18
8
720
0
0
1
0
Tadeusz Szymon
18
0
0
0
0
0
0
2
Warczak Patryk
21
8
558
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Gujda Dominik
18
3
146
0
0
0
1
39
Kaczor Marcin
20
0
0
0
0
0
0
21
Kadziolka Szymon
19
8
699
1
1
0
0
20
Kucharski Filip
16
4
85
0
0
0
0
77
Kukulka Ksawery
21
8
629
0
0
0
0
41
Leniart Mateusz
17
0
0
0
0
0
0
46
Lyczko Szymon
19
8
590
1
2
1
0
7
Lysiak Karol
21
8
607
0
0
0
0
9
Masiak Kacper
20
8
243
2
0
0
0
11
Opalski Michal
21
2
64
0
0
0
0
24
Polap Dominik
25
7
190
0
0
0
0
53
Postupalskyi Ilya
20
0
0
0
0
0
0
54
Sonntag Filip
17
0
0
0
0
0
0
31
Thill Sebastien
31
3
270
2
1
0
0
18
Wachowiak Krystian
23
8
641
0
1
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Jonathan Junior
26
8
678
5
1
3
0
19
Musik Michal
21
0
0
0
0
0
0
47
Salamon Szymon
19
0
0
0
0
0
0
17
Slawinski Oliwier
20
8
276
1
0
1
0
25
Wolski Filip
19
5
63
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zub Marek
61