S. Rzeszow (Bóng đá, Ba Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của S. Rzeszow
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
S. Rzeszow
Sân vận động:
Stadion Miejski w Rzeszowie
(Rzeszow)
Sức chứa:
11 547
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bieszczad Gerard
31
4
360
0
0
0
0
12
Raciniewski Jakub
18
2
180
0
0
0
0
44
Wrabel Jakub
27
26
2340
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Gora Lukasz
30
20
1617
0
1
5
0
14
Koscielny Kamil
32
29
2562
2
2
3
2
91
Oleksy Pawel
33
23
1749
3
0
1
0
45
Pasko Kasper
19
4
197
0
0
0
0
27
Pena Cesar
22
11
264
1
0
0
0
22
Simcak Milan
28
16
1209
0
0
5
2
49
Synos Michal
17
3
159
0
0
1
0
2
Warczak Patryk
20
32
2780
1
2
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bukowski Adrian
21
17
1058
5
1
1
0
7
Danielewicz Krzysztof
32
27
1421
1
1
4
0
21
Grosu Arsen
23
7
189
1
1
1
0
42
Kadziolka Szymon
18
22
1058
2
0
4
0
9
Klos Wiktor
24
18
753
0
0
1
0
46
Lyczko Szymon
18
29
1771
4
3
3
0
41
Lysiak Karol
20
21
1606
4
0
5
0
20
Piatek Kacper
23
2
160
0
0
1
0
11
Prokic Andreja
35
31
2381
4
4
6
0
31
Thill Sebastien
30
25
2092
2
6
3
0
18
Wachowiak Krystian
22
30
1557
2
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Adler
25
16
1289
8
0
1
0
30
Diaz Jesus
24
27
1051
3
2
7
1
48
Plichta Kasper
17
3
49
0
0
0
0
17
Sadlocha Kacper
21
8
411
0
3
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zub Marek
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bieszczad Gerard
31
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Gora Lukasz
30
1
62
0
0
2
1
14
Koscielny Kamil
32
2
180
0
0
0
0
91
Oleksy Pawel
33
1
90
1
0
0
0
45
Pasko Kasper
19
1
90
0
0
0
0
27
Pena Cesar
22
2
47
0
0
0
0
22
Simcak Milan
28
3
270
0
0
2
0
2
Warczak Patryk
20
3
225
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bukowski Adrian
21
3
133
0
0
0
0
7
Danielewicz Krzysztof
32
2
146
0
0
1
0
42
Kadziolka Szymon
18
1
90
1
0
0
0
9
Klos Wiktor
24
3
203
0
0
0
0
46
Lyczko Szymon
18
2
51
0
0
0
0
41
Lysiak Karol
20
3
138
0
0
1
0
20
Piatek Kacper
23
1
45
0
0
0
0
11
Prokic Andreja
35
2
118
0
0
0
0
31
Thill Sebastien
30
3
217
1
0
0
0
18
Wachowiak Krystian
22
2
25
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Adler
25
3
178
0
0
0
0
30
Diaz Jesus
24
3
225
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zub Marek
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bieszczad Gerard
31
7
630
0
0
1
0
Chrapusta Piotr
16
0
0
0
0
0
0
12
Raciniewski Jakub
18
2
180
0
0
0
0
44
Wrabel Jakub
27
26
2340
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Gora Lukasz
30
21
1679
0
1
7
1
14
Koscielny Kamil
32
31
2742
2
2
3
2
91
Oleksy Pawel
33
24
1839
4
0
1
0
45
Panasiuk Szymon
18
0
0
0
0
0
0
45
Pasko Kasper
19
5
287
0
0
0
0
27
Pena Cesar
22
13
311
1
0
0
0
22
Simcak Milan
28
19
1479
0
0
7
2
49
Synos Michal
17
3
159
0
0
1
0
2
Warczak Patryk
20
35
3005
1
2
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bukowski Adrian
21
20
1191
5
1
1
0
7
Danielewicz Krzysztof
32
29
1567
1
1
5
0
21
Grosu Arsen
23
7
189
1
1
1
0
42
Kadziolka Szymon
18
23
1148
3
0
4
0
9
Klos Wiktor
24
21
956
0
0
1
0
46
Lyczko Szymon
18
31
1822
4
3
3
0
41
Lysiak Karol
20
24
1744
4
0
6
0
20
Piatek Kacper
23
3
205
0
0
1
0
11
Prokic Andreja
35
33
2499
4
4
6
0
31
Thill Sebastien
30
28
2309
3
6
3
0
18
Wachowiak Krystian
22
32
1582
4
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Adler
25
19
1467
8
0
1
0
30
Diaz Jesus
24
30
1276
3
2
7
1
48
Plichta Kasper
17
3
49
0
0
0
0
17
Sadlocha Kacper
21
8
411
0
3
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zub Marek
59
Quảng cáo
Quảng cáo