Bóng đá: Jarun - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Croatia
Jarun
Sân vận động:
Stadion ŠRC Zaprešić
(Zaprešić)
Sức chứa:
5 228
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Prva NL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Biuk Duje
22
1
90
0
0
0
0
1
Sajko Tin
20
15
1350
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aventisian Aventis
21
11
485
0
0
0
0
5
Bicanic Vinko
23
23
1591
0
0
3
0
2
Grdenic Tomislav
24
13
1155
1
0
4
0
88
Ibanez Luis
35
20
1578
1
0
3
0
3
Pavlek Fran
?
7
225
0
0
0
0
13
Radujkovic Niko
20
14
561
0
0
2
0
23
Smoljo Luka
28
30
2625
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alghoul Mohamed
28
11
693
3
0
4
0
4
Dajcer Luka
23
28
2398
2
0
5
0
8
Diyoke Gerald
28
14
705
0
0
3
0
14
Madjaric Emanuel
21
15
1214
0
0
4
0
19
Pranjic Jakov
23
33
2689
4
0
1
0
30
Viljac Karlo
17
1
2
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abramovic Karlo
24
31
2274
4
0
6
0
11
Alghoul Halid
21
19
1511
8
0
5
0
27
Bilobrk Borna
23
29
1356
3
0
7
0
21
Domancic Marko
22
16
426
1
0
0
0
26
Matekovic Carlo
20
25
914
3
0
0
0
24
Matijevic Vito
20
14
412
0
0
1
0
9
Tadic Josip
36
29
1488
4
0
0
1
7
Turcin Tomislav
27
14
707
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Biuk Duje
22
1
90
0
0
0
0
1
Sajko Tin
20
15
1350
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aventisian Aventis
21
11
485
0
0
0
0
5
Bicanic Vinko
23
23
1591
0
0
3
0
2
Grdenic Tomislav
24
13
1155
1
0
4
0
88
Ibanez Luis
35
20
1578
1
0
3
0
3
Pavlek Fran
?
7
225
0
0
0
0
13
Radujkovic Niko
20
14
561
0
0
2
0
23
Smoljo Luka
28
30
2625
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alghoul Mohamed
28
11
693
3
0
4
0
4
Dajcer Luka
23
28
2398
2
0
5
0
8
Diyoke Gerald
28
14
705
0
0
3
0
14
Madjaric Emanuel
21
15
1214
0
0
4
0
19
Pranjic Jakov
23
33
2689
4
0
1
0
30
Viljac Karlo
17
1
2
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abramovic Karlo
24
31
2274
4
0
6
0
11
Alghoul Halid
21
19
1511
8
0
5
0
27
Bilobrk Borna
23
29
1356
3
0
7
0
21
Domancic Marko
22
16
426
1
0
0
0
15
Kristo Emanuel
19
0
0
0
0
0
0
26
Matekovic Carlo
20
25
914
3
0
0
0
24
Matijevic Vito
20
14
412
0
0
1
0
9
Tadic Josip
36
29
1488
4
0
0
1
7
Turcin Tomislav
27
14
707
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo