Jarun (Bóng đá, Croatia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Jarun
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Croatia
Jarun
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva NL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sajko Tin
20
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aventisian Aventis
21
10
439
0
0
0
0
5
Bicanic Vinko
23
22
1570
0
0
3
0
16
Filipovic Josip
28
13
984
0
0
1
0
2
Grdenic Tomislav
24
12
1065
1
0
4
0
88
Ibanez Luis
35
20
1578
1
0
3
0
3
Pavlek Fran
?
5
184
0
0
0
0
13
Radujkovic Niko
19
12
431
0
0
2
0
25
Smoljo Luka
28
28
2445
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alghoul Mohamed
28
10
623
3
0
3
0
13
Boskovic Blaz
22
10
637
0
0
4
0
4
Dajcer Luka
22
26
2218
2
0
5
0
8
Diyoke Gerald
28
13
649
0
0
3
0
14
Madjaric Emanuel
21
13
1056
0
0
3
0
19
Pranjic Jakov
23
31
2576
4
0
1
0
30
Viljac Karlo
17
1
2
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abramovic Karlo
24
29
2116
3
0
6
0
11
Alghoul Halid
21
19
1500
8
0
5
0
27
Bilobrk Borna
23
27
1322
3
0
7
0
21
Domancic Marko
22
14
307
1
0
0
0
26
Matekovic Carlo
20
23
766
3
0
0
0
24
Matijevic Vito
20
12
252
0
0
1
0
14
Stanic Lovro
20
10
304
0
0
1
0
9
Tadic Josip
36
28
1467
4
0
0
1
7
Turcin Tomislav
26
12
622
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Biuk Duje
22
0
0
0
0
0
0
1
Sajko Tin
20
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aventisian Aventis
21
10
439
0
0
0
0
5
Bicanic Vinko
23
22
1570
0
0
3
0
16
Filipovic Josip
28
13
984
0
0
1
0
2
Grdenic Tomislav
24
12
1065
1
0
4
0
88
Ibanez Luis
35
20
1578
1
0
3
0
3
Pavlek Fran
?
5
184
0
0
0
0
13
Radujkovic Niko
19
12
431
0
0
2
0
25
Smoljo Luka
28
28
2445
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alghoul Mohamed
28
10
623
3
0
3
0
13
Boskovic Blaz
22
10
637
0
0
4
0
4
Dajcer Luka
22
26
2218
2
0
5
0
8
Diyoke Gerald
28
13
649
0
0
3
0
14
Madjaric Emanuel
21
13
1056
0
0
3
0
19
Pranjic Jakov
23
31
2576
4
0
1
0
30
Viljac Karlo
17
1
2
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abramovic Karlo
24
29
2116
3
0
6
0
11
Alghoul Halid
21
19
1500
8
0
5
0
27
Bilobrk Borna
23
27
1322
3
0
7
0
21
Domancic Marko
22
14
307
1
0
0
0
15
Kristo Emanuel
19
0
0
0
0
0
0
26
Matekovic Carlo
20
23
766
3
0
0
0
24
Matijevic Vito
20
12
252
0
0
1
0
14
Stanic Lovro
20
10
304
0
0
1
0
9
Tadic Josip
36
28
1467
4
0
0
1
7
Turcin Tomislav
26
12
622
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo