Gimnasia E.R. (Bóng đá, Argentina). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Gimnasia E.R.
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
Gimnasia E.R.
Sân vận động:
Sân vận động Manuel và Ramon Nunez
(Concepción del Uruguay)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Torneo Federal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bravo Pedro
25
26
2340
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Benitez Jonathan
28
21
1858
2
0
9
3
2
Gimenez Nicolas
28
8
393
0
0
0
0
6
Gomez Nicolas
28
12
1080
0
0
2
0
3
Gonzalez Ariel
24
21
1318
0
0
6
0
13
Sanchez Mario
28
7
532
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Altamirano Lautaro
24
20
1465
0
0
2
0
16
Arraigada Alexis
20
1
1
0
0
0
0
18
Baltore Damian
25
25
900
2
0
1
1
14
Basualdo Lucas
22
15
800
0
0
6
0
9
Bogado Micael
24
25
1455
4
0
5
0
17
Casares Juan
18
16
458
0
0
2
0
16
Cima Facundo
23
18
787
0
0
4
0
17
Dening Lautaro
20
4
95
0
0
2
0
10
Favre Agustin
27
25
1949
0
0
2
1
13
Garzon Gabriel
28
8
480
0
0
2
0
5
Hofstetter Pablo Jose
25
26
2174
0
0
4
0
7
Laureiro Johan
32
10
342
0
0
1
0
15
Lopez Leonel
27
5
397
0
0
1
0
13
Meza Daniel
24
10
896
0
0
0
0
18
Soto Brian
29
6
162
0
0
1
0
4
Suarez Nicolas
26
8
598
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Garcia Agustin
28
25
1867
8
0
4
0
7
Germanier Brun Nicolas
25
24
1955
2
0
7
1
18
Leonetti Francisco
33
1
26
0
0
0
0
20
Mainero Alejo
24
21
949
3
0
4
0
19
Malimberni Sebastian
26
15
400
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bravo Pedro
25
26
2340
0
0
4
0
12
Etcheverry Bautista
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Benitez Jonathan
28
21
1858
2
0
9
3
2
Gimenez Nicolas
28
8
393
0
0
0
0
6
Gomez Nicolas
28
12
1080
0
0
2
0
3
Gonzalez Ariel
24
21
1318
0
0
6
0
13
Olague Rroman
19
0
0
0
0
0
0
13
Sanchez Mario
28
7
532
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Altamirano Lautaro
24
20
1465
0
0
2
0
16
Arraigada Alexis
20
1
1
0
0
0
0
18
Baltore Damian
25
25
900
2
0
1
1
14
Basualdo Lucas
22
15
800
0
0
6
0
9
Bogado Micael
24
25
1455
4
0
5
0
17
Casares Juan
18
16
458
0
0
2
0
16
Cima Facundo
23
18
787
0
0
4
0
17
Dening Lautaro
20
4
95
0
0
2
0
10
Favre Agustin
27
25
1949
0
0
2
1
13
Garzon Gabriel
28
8
480
0
0
2
0
5
Hofstetter Pablo Jose
25
26
2174
0
0
4
0
7
Laureiro Johan
32
10
342
0
0
1
0
15
Lopez Leonel
27
5
397
0
0
1
0
13
Meza Daniel
24
10
896
0
0
0
0
18
Soto Brian
29
6
162
0
0
1
0
4
Suarez Nicolas
26
8
598
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Garcia Agustin
28
25
1867
8
0
4
0
7
Germanier Brun Nicolas
25
24
1955
2
0
7
1
18
Leonetti Francisco
33
1
26
0
0
0
0
20
Mainero Alejo
24
21
949
3
0
4
0
19
Malimberni Sebastian
26
15
400
0
0
1
0