Bóng đá: Friska Viljor - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
Friska Viljor
Sân vận động:
Skyttis IP
(Örnsköldsvik)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Division 1 - Norra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Backman Hugo
22
22
1980
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Hagglund Simon
22
16
1148
0
0
1
0
5
Hussein Hassan
20
1
70
0
0
0
0
19
Nilsson Hugo
21
22
1916
0
0
1
0
17
Nordin Calle
22
17
1303
0
0
0
0
12
Powell Jonathan
24
19
1201
0
0
3
0
3
Sampson Charles
?
5
374
0
0
1
0
21
Saran Ammar
23
8
328
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Afzali Mahdi
19
20
1376
1
0
4
0
2
Borgstrom Fredrik
22
14
720
0
0
1
0
18
Haggman Isac
22
11
244
1
0
0
0
80
Junghagen Pliatsikas Alexandros
24
8
419
0
0
0
0
20
Kallin Ludvig
22
20
1800
2
0
8
0
9
Kovalainen Jimi
22
8
268
0
0
2
1
98
Mansour Rami
26
8
155
0
0
0
0
17
Okubagebriael Abeyal
22
1
20
0
0
1
0
15
Sedin Isak
25
12
816
0
0
2
0
14
Siljander Filip
25
14
636
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Biregey Ebenezer
22
9
202
1
0
0
1
11
Cederblad Elias
20
22
1725
10
0
2
0
10
Nasmark Adam
22
20
1151
1
0
0
1
7
Norrman Jacob
20
21
1534
3
0
2
0
5
Svensson Albin
25
13
842
7
0
2
0
7
Zerai Araya
26
21
1636
2
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Backman Hugo
22
22
1980
0
0
0
0
30
Nilsson Emil
?
0
0
0
0
0
0
30
Ulander Isac
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Hagglund Simon
22
16
1148
0
0
1
0
5
Hussein Hassan
20
1
70
0
0
0
0
19
Nilsson Hugo
21
22
1916
0
0
1
0
17
Nordin Calle
22
17
1303
0
0
0
0
12
Powell Jonathan
24
19
1201
0
0
3
0
3
Sampson Charles
?
5
374
0
0
1
0
21
Saran Ammar
23
8
328
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Afzali Mahdi
19
20
1376
1
0
4
0
2
Borgstrom Fredrik
22
14
720
0
0
1
0
18
Haggman Isac
22
11
244
1
0
0
0
80
Junghagen Pliatsikas Alexandros
24
8
419
0
0
0
0
20
Kallin Ludvig
22
20
1800
2
0
8
0
9
Kovalainen Jimi
22
8
268
0
0
2
1
98
Mansour Rami
26
8
155
0
0
0
0
17
Okubagebriael Abeyal
22
1
20
0
0
1
0
15
Sedin Isak
25
12
816
0
0
2
0
14
Siljander Filip
25
14
636
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Biregey Ebenezer
22
9
202
1
0
0
1
11
Cederblad Elias
20
22
1725
10
0
2
0
22
Gibrill During Ahmed
19
0
0
0
0
0
0
10
Nasmark Adam
22
20
1151
1
0
0
1
7
Norrman Jacob
20
21
1534
3
0
2
0
5
Svensson Albin
25
13
842
7
0
2
0
7
Zerai Araya
26
21
1636
2
0
3
0
Quảng cáo