Friska Viljor (Bóng đá, Thụy Điển). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Friska Viljor
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
Friska Viljor
Sân vận động:
Skyttis IP
(Örnsköldsvik)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Norra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Backman Hugo
22
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Hagglund Simon
22
10
624
0
0
1
0
5
Hussein Hassan
20
1
70
0
0
0
0
6
Nilsson Hugo
20
13
1140
0
0
1
0
2
Nordin Calle
22
12
853
0
0
0
0
12
Powell Jonathan
24
12
874
0
0
3
0
39
Saran Ammar
22
6
253
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Afzali Mahdi
19
11
676
1
0
4
0
8
Borgstrom Fredrik
22
7
495
0
0
1
0
18
Haggman Isac
22
7
198
0
0
0
0
80
Junghagen Pliatsikas Alexandros
24
7
388
0
0
0
0
4
Kallin Ludvig
21
12
1080
2
0
4
0
9
Kovalainen Jimi
22
3
194
0
0
0
0
98
Mansour Rami
25
8
155
0
0
0
0
15
Sedin Isak
24
3
128
0
0
0
0
14
Siljander Filip
25
9
492
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Biregey Ebenezer
22
7
173
1
0
0
0
11
Cederblad Elias
20
13
954
5
0
1
0
10
Nasmark Adam
21
12
823
1
0
0
0
7
Norrman Jacob
20
13
846
2
0
1
0
25
Svensson Albin
25
6
304
3
0
1
0
19
Zerai Araya
26
13
1035
2
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Backman Hugo
22
13
1170
0
0
0
0
30
Nilsson Emil
?
0
0
0
0
0
0
30
Ulander Isac
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Hagglund Simon
22
10
624
0
0
1
0
5
Hussein Hassan
20
1
70
0
0
0
0
6
Nilsson Hugo
20
13
1140
0
0
1
0
2
Nordin Calle
22
12
853
0
0
0
0
12
Powell Jonathan
24
12
874
0
0
3
0
39
Saran Ammar
22
6
253
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Afzali Mahdi
19
11
676
1
0
4
0
8
Borgstrom Fredrik
22
7
495
0
0
1
0
18
Haggman Isac
22
7
198
0
0
0
0
80
Junghagen Pliatsikas Alexandros
24
7
388
0
0
0
0
4
Kallin Ludvig
21
12
1080
2
0
4
0
9
Kovalainen Jimi
22
3
194
0
0
0
0
98
Mansour Rami
25
8
155
0
0
0
0
15
Sedin Isak
24
3
128
0
0
0
0
14
Siljander Filip
25
9
492
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Biregey Ebenezer
22
7
173
1
0
0
0
11
Cederblad Elias
20
13
954
5
0
1
0
10
Nasmark Adam
21
12
823
1
0
0
0
7
Norrman Jacob
20
13
846
2
0
1
0
25
Svensson Albin
25
6
304
3
0
1
0
19
Zerai Araya
26
13
1035
2
0
2
0
Quảng cáo
Quảng cáo