Enyimba (Bóng đá, Nigeria). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Enyimba
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Nigeria
Enyimba
Sân vận động:
Enyimba International Stadium
(Aba)
Sức chứa:
25 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NPFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ogunga Kelvin
?
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Agu Samuel
21
1
90
0
0
0
0
36
Ezra Joel
?
2
180
0
0
0
0
26
Molokwu Christian
22
1
90
0
0
0
0
27
Ogberahwe Solomon
26
1
90
0
0
0
0
16
Peters Afolayan
?
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abiodun Joseph
26
1
90
1
0
0
0
22
Chinedu Chinedu
25
2
180
0
0
0
0
23
Hussaini Mohammed
24
2
180
0
0
1
0
8
Quadri Olasunkanmi
27
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Atule Joseph
25
1
12
0
0
0
0
14
Edidiong Ezekiel
24
2
180
0
0
0
0
33
John Bassey
?
2
180
0
0
0
0
13
Odufeso Mujeeb
?
1
76
0
0
0
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Eguma Stanley
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Dede Dare
29
0
0
0
0
0
0
2
Ogunga Kelvin
?
2
180
0
0
0
0
36
Ukadike Miracle
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Agu Samuel
21
1
90
0
0
0
0
20
Asuquo Uwana
24
0
0
0
0
0
0
Eze Pascal
25
0
0
0
0
0
0
36
Ezra Joel
?
2
180
0
0
0
0
4
Lolo Usman
?
0
0
0
0
0
0
6
Maduabuchi Fabian
28
0
0
0
0
0
0
26
Molokwu Christian
22
1
90
0
0
0
0
23
Nwachukwu Ebube
?
0
0
0
0
0
0
27
Ogberahwe Solomon
26
1
90
0
0
0
0
Okechukwu Chikamso
23
0
0
0
0
0
0
16
Peters Afolayan
?
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abiodun Joseph
26
1
90
1
0
0
0
22
Chinedu Chinedu
25
2
180
0
0
0
0
23
Hussaini Mohammed
24
2
180
0
0
1
0
15
Ihionu Bright
34
0
0
0
0
0
0
Michael Chidera
?
0
0
0
0
0
0
3
Mohammed Issah
?
0
0
0
0
0
0
15
Nweke Kalu
26
0
0
0
0
0
0
8
Quadri Olasunkanmi
27
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Atule Joseph
25
1
12
0
0
0
0
30
Awazie Ekene
28
0
0
0
0
0
0
14
Babalolo Usman
24
0
0
0
0
0
0
Chidera Okoh Michael
22
0
0
0
0
0
0
14
Edidiong Ezekiel
24
2
180
0
0
0
0
31
Ihemekwele David
?
0
0
0
0
0
0
33
Jephta Clinton
18
0
0
0
0
0
0
33
John Bassey
?
2
180
0
0
0
0
29
Mohammed Salaman
?
0
0
0
0
0
0
9
Nnaji Christian
23
0
0
0
0
0
0
40
Nwaorisa Augustine
?
0
0
0
0
0
0
13
Odufeso Mujeeb
?
1
76
0
0
0
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Eguma Stanley
55