Enyimba (Bóng đá, Nigeria). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Enyimba
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nigeria
Enyimba
Sân vận động:
Enyimba International Stadium
(Aba)
Sức chứa:
25 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NPFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bassa-Djeri Sabirou
36
4
360
0
0
0
0
12
Ojo Olorunleke
28
17
1530
0
0
0
0
35
Ozoemena Henry
21
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alade Muyiwa
?
1
65
0
0
0
0
33
Asuquo Uwana
22
25
1938
0
0
0
0
24
Chilekwu Chigozie
27
13
1081
0
0
2
0
18
Eze Pascal
24
22
1730
0
0
2
0
5
Innocent Gabriel
26
22
1547
1
0
2
0
29
Obot Imoh
21
13
927
1
0
1
0
2
Odinaka Obichere
20
1
55
0
0
0
0
4
Ojietefian Desmond
20
11
965
0
0
0
0
26
Okechukwu Chikamso
22
12
946
0
0
1
0
25
Somiari Alalibo
22
23
1705
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Akanni Elijah
22
27
1144
2
0
0
0
34
Chibueze Izuogu
19
15
651
1
0
0
0
15
Chijioke Mbaoma
34
28
2078
13
0
1
0
22
Cooper Ikenna
22
11
757
1
0
1
0
17
Daga Daniel
17
23
2022
0
0
4
1
20
Ekpo Daniel
28
3
48
0
0
0
0
40
Itoro Promise
?
2
22
0
0
0
0
19
Ngomere Chisom
23
1
12
0
0
0
0
11
Ovoke Bernard
26
7
167
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Atule Joseph
23
28
1851
3
0
2
0
30
Awazie Ekene
27
20
1321
2
0
0
0
16
Brokelyn Gordon Kusi
23
3
65
0
0
0
0
23
Collins Uche
23
8
218
2
0
0
0
38
Eriugo Adiele
17
12
559
0
0
1
0
6
Eze Ekwutoziam
22
31
2646
3
0
1
0
3
Muyiwa Balogun
22
7
144
2
0
0
0
32
Ndukwu Murphy
21
3
200
0
0
0
0
14
Nnachi Chidiebere
20
25
1401
2
0
1
0
9
Odufeso Mujeeb
?
3
132
0
0
0
0
8
Owen George
20
7
309
0
0
0
0
28
Tochukwu Kingsley
25
1
9
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
George Finidi
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bassa-Djeri Sabirou
36
4
360
0
0
0
0
1
Boateng Frank
29
0
0
0
0
0
0
12
Ojo Olorunleke
28
17
1530
0
0
0
0
35
Ozoemena Henry
21
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alade Muyiwa
?
1
65
0
0
0
0
33
Asuquo Uwana
22
25
1938
0
0
0
0
24
Chilekwu Chigozie
27
13
1081
0
0
2
0
18
Eze Pascal
24
22
1730
0
0
2
0
5
Innocent Gabriel
26
22
1547
1
0
2
0
29
Obot Imoh
21
13
927
1
0
1
0
2
Odinaka Obichere
20
1
55
0
0
0
0
4
Ojietefian Desmond
20
11
965
0
0
0
0
26
Okechukwu Chikamso
22
12
946
0
0
1
0
25
Somiari Alalibo
22
23
1705
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Akanni Elijah
22
27
1144
2
0
0
0
34
Chibueze Izuogu
19
15
651
1
0
0
0
15
Chijioke Mbaoma
34
28
2078
13
0
1
0
22
Cooper Ikenna
22
11
757
1
0
1
0
17
Daga Daniel
17
23
2022
0
0
4
1
20
Ekpo Daniel
28
3
48
0
0
0
0
40
Itoro Promise
?
2
22
0
0
0
0
19
Ngomere Chisom
23
1
12
0
0
0
0
11
Ovoke Bernard
26
7
167
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Atule Joseph
23
28
1851
3
0
2
0
30
Awazie Ekene
27
20
1321
2
0
0
0
16
Brokelyn Gordon Kusi
23
3
65
0
0
0
0
23
Collins Uche
23
8
218
2
0
0
0
38
Eriugo Adiele
17
12
559
0
0
1
0
6
Eze Ekwutoziam
22
31
2646
3
0
1
0
3
Muyiwa Balogun
22
7
144
2
0
0
0
32
Ndukwu Murphy
21
3
200
0
0
0
0
14
Nnachi Chidiebere
20
25
1401
2
0
1
0
9
Odufeso Mujeeb
?
3
132
0
0
0
0
8
Owen George
20
7
309
0
0
0
0
28
Tochukwu Kingsley
25
1
9
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
George Finidi
53
Quảng cáo
Quảng cáo