Dreams (Bóng đá, Ghana). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Dreams
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ghana
Dreams
Sân vận động:
Sân Tuba Astro
(Accra)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aseako Gidios
20
0
0
0
0
0
0
1
Ayi Richmond
28
0
0
0
0
0
0
16
Wahabu Osman
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adade Ebenezer
23
0
0
0
0
0
0
20
Dekpe Desmond
?
0
0
0
0
0
0
29
Isaac Yaro
21
0
0
0
0
0
0
37
Kwame Emmanuel
18
0
0
0
0
0
0
36
Lawoe Wisdom Appasu
21
0
0
0
0
0
0
18
Mohammed Izdeen
?
0
0
0
0
0
0
5
Owusu Christian
?
0
0
0
0
0
0
4
Tetteh Richmond
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Adams Adams
23
0
0
0
0
0
0
28
Ahiable Kelvin
20
0
0
0
0
0
0
25
Amoafo Prince
?
0
0
0
0
0
0
27
Asante Nicholas
?
0
0
0
0
0
0
12
Boah Collins
19
0
0
0
0
0
0
15
Danquah Emmanuel
20
0
0
0
0
0
0
6
Dwamena Rocky
22
0
0
0
0
0
0
21
Guede Yaovi Chris
?
0
0
0
0
0
0
40
Osai Emmanuel
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abuu Enoch
23
0
0
0
0
0
0
30
Aziz Musibau
18
0
0
0
0
0
0
3
Bartels Charles
19
0
0
0
0
0
0
17
Nemorden Jonathan
21
0
0
0
0
0
0
39
Odum Isaac
19
0
0
0
0
0
0
19
Osman Ibrahim
26
0
0
0
0
0
0
35
Razak Salifu Abdul
19
0
0
0
0
0
0
7
Sarpong Godfred
?
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dormon Winfred
?
Zito Abdul Karim
?