Dreams (Bóng đá, Ghana). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Dreams
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ghana
Dreams
Sân vận động:
Nhà hát của những giấc mơ
(Dawu)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Ghanaian Cup
CAF Confederation Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Agbasi Solomon
23
13
1108
0
0
2
0
1
Aseako Gidios
19
12
1007
0
0
1
0
16
Koomson Augustine
24
5
376
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adade Ebenezer
22
10
596
1
0
0
0
14
Agyemang Seth
24
18
1594
0
0
1
0
24
Boateng Eric
20
16
1308
3
0
1
0
15
Danquah Emmanuel
19
9
730
0
0
1
0
33
Ibrahim Abdul
20
1
90
0
0
0
0
21
Jalilu Abdul
23
25
2059
0
0
5
0
5
Mensah Richard
26
7
584
0
0
0
0
35
Wahab Ousmane
37
1
32
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abubakar Mohammed
24
7
532
0
0
1
0
25
Agyei Derrick
20
21
1646
1
0
4
0
29
Agyei Emmanuel
19
20
1762
0
0
5
0
7
Atuahene Godfred
21
26
2187
1
0
4
0
19
Aziz Issah Abdul
18
19
1581
6
0
2
0
3
McCarthy McCarthy
19
15
1188
0
0
2
1
12
Nuhu Tamko
23
10
424
0
0
0
0
30
Odoom Francis
22
11
169
0
0
0
0
20
Simba Sylvester
22
12
518
1
0
1
0
26
Suhiyini Sulemana
20
22
1229
1
0
2
0
15
Yeboah Danquah Emmanuel
19
3
116
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abuu Enoch
21
12
538
0
0
0
0
11
Antwi John
31
21
1546
3
0
3
0
28
Avocevou Aholou Gael
19
11
363
0
0
0
0
32
Bature Benjamin
27
6
514
1
0
1
0
10
Boateng Mensah Agyenim
27
16
1239
9
0
1
1
40
Esso Joseph
27
6
369
1
0
1
0
13
Ishmael Dede
22
20
1110
4
0
2
0
17
Nemorden Jonathan
19
9
225
0
0
0
0
8
Oppong Johnson
26
7
325
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zito Abdul Karim
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Agbasi Solomon
23
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adade Ebenezer
22
1
35
0
0
0
0
24
Boateng Eric
20
2
210
0
0
1
0
21
Jalilu Abdul
23
2
210
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Agyei Derrick
20
2
141
0
0
0
0
29
Agyei Emmanuel
19
2
210
1
0
0
0
7
Atuahene Godfred
21
2
210
0
0
1
0
19
Aziz Issah Abdul
18
3
210
2
0
0
0
3
McCarthy McCarthy
19
2
210
0
0
1
0
30
Odoom Francis
22
1
35
0
0
0
0
20
Simba Sylvester
22
1
0
1
0
0
0
26
Suhiyini Sulemana
20
2
169
0
0
0
0
15
Yeboah Danquah Emmanuel
19
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abuu Enoch
21
2
78
0
0
0
0
32
Bature Benjamin
27
1
83
0
0
0
0
10
Boateng Mensah Agyenim
27
1
0
1
0
0
0
40
Esso Joseph
27
2
210
0
0
0
0
13
Ishmael Dede
22
2
94
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zito Abdul Karim
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Agbasi Solomon
23
5
450
0
0
0
0
1
Aseako Gidios
19
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adade Ebenezer
22
1
3
0
0
0
0
14
Agyemang Seth
24
7
532
0
0
3
1
24
Boateng Eric
20
8
648
0
1
1
0
15
Danquah Emmanuel
19
3
82
0
0
0
0
21
Jalilu Abdul
23
7
599
0
1
3
1
5
Mensah Richard
26
2
99
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abubakar Mohammed
24
2
75
0
0
0
0
25
Agyei Derrick
20
8
516
0
0
1
0
29
Agyei Emmanuel
19
10
900
0
0
3
0
7
Atuahene Godfred
21
11
818
2
0
2
0
19
Aziz Issah Abdul
18
10
885
4
2
0
0
3
McCarthy McCarthy
19
10
900
0
0
1
0
12
Nuhu Tamko
23
1
30
1
0
0
0
30
Odoom Francis
22
2
4
0
0
0
0
20
Simba Sylvester
22
7
195
1
0
0
0
26
Suhiyini Sulemana
20
8
499
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Antwi John
31
12
869
6
0
0
0
28
Avocevou Aholou Gael
19
4
87
2
0
0
0
10
Boateng Mensah Agyenim
27
12
851
3
0
2
0
13
Ishmael Dede
22
7
227
0
0
0
0
8
Oppong Johnson
26
3
113
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zito Abdul Karim
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Agbasi Solomon
23
20
1768
0
0
2
0
1
Aseako Gidios
19
17
1457
0
0
2
0
16
Koomson Augustine
24
5
376
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adade Ebenezer
22
12
634
1
0
0
0
14
Agyemang Seth
24
25
2126
0
0
4
1
24
Boateng Eric
20
26
2166
3
1
3
0
15
Danquah Emmanuel
19
12
812
0
0
1
0
33
Ibrahim Abdul
20
1
90
0
0
0
0
21
Jalilu Abdul
23
34
2868
0
1
8
1
27
Kekeli Fredrick
23
0
0
0
0
0
0
5
Mensah Richard
26
9
683
0
0
0
0
35
Wahab Ousmane
37
1
32
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abubakar Mohammed
24
9
607
0
0
1
0
25
Agyei Derrick
20
31
2303
1
0
5
0
29
Agyei Emmanuel
19
32
2872
1
0
8
0
7
Atuahene Godfred
21
39
3215
3
0
7
0
19
Aziz Issah Abdul
18
32
2676
12
2
2
0
3
McCarthy McCarthy
19
27
2298
0
0
4
1
12
Nuhu Tamko
23
11
454
1
0
0
0
30
Odoom Francis
22
14
208
0
0
0
0
20
Simba Sylvester
22
20
713
3
0
1
0
26
Suhiyini Sulemana
20
32
1897
1
0
3
0
15
Yeboah Danquah Emmanuel
19
4
117
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abuu Enoch
21
14
616
0
0
0
0
11
Antwi John
31
33
2415
9
0
3
0
28
Avocevou Aholou Gael
19
15
450
2
0
0
0
32
Bature Benjamin
27
7
597
1
0
1
0
10
Boateng Mensah Agyenim
27
29
2090
13
0
3
1
40
Esso Joseph
27
8
579
1
0
1
0
13
Ishmael Dede
22
29
1431
4
0
2
0
17
Nemorden Jonathan
19
9
225
0
0
0
0
8
Oppong Johnson
26
10
438
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zito Abdul Karim
?
Quảng cáo
Quảng cáo