Chojniczanka (Bóng đá, Ba Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Chojniczanka
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Chojniczanka
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Antkowiak Michal
24
6
540
0
0
0
0
29
Primel Damian
32
29
2610
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Boczek Tomasz
34
22
1952
2
0
9
0
14
Edmundsson Andrias
23
26
2321
0
0
5
1
4
Golak Sebastian
24
16
1208
2
0
1
0
21
Golinski Jakub
19
12
822
0
0
4
0
19
Szczytniewski Sebastian
21
25
1832
1
0
11
1
54
Szymusik Grzegorz
25
30
2380
7
0
10
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Benvindo Killian
23
3
52
0
0
0
0
98
Kolesar Peter
25
27
1125
1
0
6
0
91
Korczyc Kacper
18
24
654
1
0
3
0
79
Kozina Marcin
23
31
1689
1
0
4
0
34
Nowacki Damian
26
32
2433
1
0
11
1
6
Paprzycki Oskar
25
23
1351
1
0
4
0
26
Raburski Czeslaw
20
28
1463
0
0
3
1
7
Szczepanek Blazej
23
27
1377
1
0
2
1
10
Szumilas Wojciech
27
25
1945
5
0
4
0
27
Vitalucci Hide
22
13
935
5
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Banach Dominik
21
28
1498
1
0
3
0
11
Firmino Alef
26
19
732
1
0
1
0
17
Mikolajczak Tomasz
36
19
930
8
0
4
0
77
Pralat Antoni
20
31
1843
4
0
1
0
20
Sabala Valerijs
29
15
1317
5
0
2
0
9
Skiba Daniel
23
4
33
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brede Krzysztof
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Antkowiak Michal
24
6
540
0
0
0
0
33
Lic Dawid
17
0
0
0
0
0
0
29
Primel Damian
32
29
2610
0
0
3
0
33
Szablowski Sebastian
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Boczek Tomasz
34
22
1952
2
0
9
0
14
Edmundsson Andrias
23
26
2321
0
0
5
1
4
Golak Sebastian
24
16
1208
2
0
1
0
21
Golinski Jakub
19
12
822
0
0
4
0
23
Meyer Mateusz
18
0
0
0
0
0
0
19
Szczytniewski Sebastian
21
25
1832
1
0
11
1
54
Szymusik Grzegorz
25
30
2380
7
0
10
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Benvindo Killian
23
3
52
0
0
0
0
16
Kielkucki Maciej
20
0
0
0
0
0
0
98
Kolesar Peter
25
27
1125
1
0
6
0
91
Korczyc Kacper
18
24
654
1
0
3
0
79
Kozina Marcin
23
31
1689
1
0
4
0
Mosek Filip
16
0
0
0
0
0
0
34
Nowacki Damian
26
32
2433
1
0
11
1
6
Paprzycki Oskar
25
23
1351
1
0
4
0
26
Raburski Czeslaw
20
28
1463
0
0
3
1
7
Szczepanek Blazej
23
27
1377
1
0
2
1
10
Szumilas Wojciech
27
25
1945
5
0
4
0
27
Vitalucci Hide
22
13
935
5
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Banach Dominik
21
28
1498
1
0
3
0
11
Firmino Alef
26
19
732
1
0
1
0
17
Mikolajczak Tomasz
36
19
930
8
0
4
0
77
Pralat Antoni
20
31
1843
4
0
1
0
20
Sabala Valerijs
29
15
1317
5
0
2
0
9
Skiba Daniel
23
4
33
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brede Krzysztof
43
Quảng cáo
Quảng cáo