Arsenal Sarandi (Bóng đá, Argentina). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Arsenal Sarandi
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Arsenal Sarandi
Sân vận động:
Estadio Julio Humberto Grondona
(Avellaneda)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Masuero Facundo
23
2
90
0
0
1
0
12
Sultani Tomas
25
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Alvarez Agustin
20
9
588
0
0
1
0
4
Amaya Abel
21
14
988
1
0
2
0
2
Bernardi Gutierrez Yago Balthazar
22
11
826
1
0
2
0
3
Cabrera Ivan
21
13
1040
0
0
3
0
15
Diaz Gaston
36
1
61
0
0
0
0
13
Saiz Juan
32
3
44
0
0
1
0
3
Serrano Valentin
20
14
1122
0
0
7
0
6
Sosa Alexis
24
14
1148
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Brestt Facundo
20
4
157
0
0
0
0
18
Charparin Ignacio
24
8
394
1
0
0
0
5
Domingo Nicolas
39
15
1319
1
0
4
0
11
Frascone Nahuel
21
6
221
0
0
0
0
8
Lucero Matias
20
10
611
0
0
2
0
9
Ortiz Tomas
24
15
1324
3
0
1
0
15
Trombini Mateo
21
12
730
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Benitez Matias
23
13
485
0
0
1
0
18
Druille Lucas
21
5
194
0
0
1
0
16
Krilanovich Juan
22
10
397
0
0
1
0
7
Pavia Kevin
21
14
681
0
0
0
0
20
Peinipil Juan
22
5
155
0
0
0
0
17
Sanchez Valentin
22
6
235
0
0
0
0
10
Segovia Alexis
19
10
590
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kohan Tobias
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Masuero Facundo
23
2
90
0
0
1
0
12
Rosa Nicolas Pedro
21
0
0
0
0
0
0
12
Sultani Tomas
25
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Alvarez Agustin
20
9
588
0
0
1
0
4
Amaya Abel
21
14
988
1
0
2
0
2
Bernardi Gutierrez Yago Balthazar
22
11
826
1
0
2
0
3
Cabrera Ivan
21
13
1040
0
0
3
0
15
Diaz Gaston
36
1
61
0
0
0
0
24
Maside Lautaro
19
0
0
0
0
0
0
16
Payes Alexis
19
0
0
0
0
0
0
13
Saiz Juan
32
3
44
0
0
1
0
3
Serrano Valentin
20
14
1122
0
0
7
0
6
Sosa Alexis
24
14
1148
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ayala Andres
24
0
0
0
0
0
0
16
Brestt Facundo
20
4
157
0
0
0
0
18
Charparin Ignacio
24
8
394
1
0
0
0
5
Domingo Nicolas
39
15
1319
1
0
4
0
11
Frascone Nahuel
21
6
221
0
0
0
0
8
Lucero Matias
20
10
611
0
0
2
0
9
Ortiz Tomas
24
15
1324
3
0
1
0
16
Petino Joaquin
21
0
0
0
0
0
0
15
Trombini Mateo
21
12
730
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Benitez Matias
23
13
485
0
0
1
0
18
Druille Lucas
21
5
194
0
0
1
0
22
Guzman Brian
24
0
0
0
0
0
0
16
Krilanovich Juan
22
10
397
0
0
1
0
7
Pavia Kevin
21
14
681
0
0
0
0
20
Peinipil Juan
22
5
155
0
0
0
0
17
Sanchez Valentin
22
6
235
0
0
0
0
10
Segovia Alexis
19
10
590
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kohan Tobias
?
Quảng cáo
Quảng cáo