Zurich (Bóng đá, Thụy Sĩ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Zurich
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Sĩ
Zurich
Sân vận động:
Letzigrund Stadion
(Curych)
Sức chứa:
26 104
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Swiss Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Brecher Yanick
30
35
3150
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Boranijasevic Nikola
31
31
2433
1
2
5
0
27
Conceicao Rodrigo
24
25
1742
1
1
3
0
44
Dante Amadou
23
12
901
2
0
2
0
5
Daprela Fabio
33
22
1562
0
0
2
0
3
Guerrero Adrian
26
21
1514
0
4
3
0
32
Hodza Selmin
21
5
70
0
0
0
0
16
Hornschuh Marc
33
11
143
0
2
0
0
2
Kamberi Lindrit
24
33
2942
3
0
8
0
24
Katic Nikola
27
32
2802
4
0
5
1
31
Kryeziu Mirlind
27
12
991
0
0
4
0
4
Wallner Silvan
22
14
671
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Conde Cheick
23
30
2529
1
3
7
2
10
Di Giusto Nevio
19
4
139
0
0
0
0
7
Krasniqi Bledian
22
28
1757
5
2
3
0
10
Marchesano Antonio
33
33
2210
10
3
1
0
12
Matthew Ifeanyi
27
35
3048
3
4
2
0
22
Okoflex Armstrong
22
16
350
2
0
0
0
37
Reichmuth Nils
22
7
135
0
0
1
0
23
Rohner Fabian
25
24
681
2
2
5
0
36
Tsawa Cheveyo
17
3
68
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Afriyie Daniel
22
33
1822
2
4
6
0
29
Bajrami Labinot
18
1
27
0
0
0
0
20
Ligue Junior
19
8
192
0
0
1
0
11
Okita Jonathan
27
34
2586
10
2
7
0
9
Santini Ivan
34
19
134
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Moniz Ricardo
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Brecher Yanick
30
2
210
0
0
0
0
1
Kostadinovic Zivko
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Boranijasevic Nikola
31
3
227
0
0
2
0
27
Conceicao Rodrigo
24
3
300
0
0
0
0
3
Guerrero Adrian
26
1
120
0
0
0
0
16
Hornschuh Marc
33
2
111
0
0
0
0
2
Kamberi Lindrit
24
3
292
0
0
0
0
24
Katic Nikola
27
2
125
0
0
0
0
31
Kryeziu Mirlind
27
3
183
0
0
0
0
4
Wallner Silvan
22
2
208
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Conde Cheick
23
1
100
0
0
0
0
10
Di Giusto Nevio
19
1
19
0
0
0
0
7
Krasniqi Bledian
22
3
249
0
0
0
0
10
Marchesano Antonio
33
3
201
1
0
2
0
12
Matthew Ifeanyi
27
3
147
0
0
1
0
22
Okoflex Armstrong
22
3
175
1
0
0
0
23
Rohner Fabian
25
3
150
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Afriyie Daniel
22
3
147
0
0
0
0
20
Ligue Junior
19
1
75
0
0
0
0
11
Okita Jonathan
27
2
127
1
0
0
0
9
Santini Ivan
34
3
50
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Moniz Ricardo
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Brecher Yanick
30
37
3360
0
0
2
0
1
Kostadinovic Zivko
32
1
90
0
0
0
0
40
Omerovic Alan
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Boranijasevic Nikola
31
34
2660
1
2
7
0
27
Conceicao Rodrigo
24
28
2042
1
1
3
0
44
Dante Amadou
23
12
901
2
0
2
0
5
Daprela Fabio
33
22
1562
0
0
2
0
3
Guerrero Adrian
26
22
1634
0
4
3
0
28
Guzzo Ramon
19
0
0
0
0
0
0
32
Hodza Selmin
21
5
70
0
0
0
0
16
Hornschuh Marc
33
13
254
0
2
0
0
2
Kamberi Lindrit
24
36
3234
3
0
8
0
24
Katic Nikola
27
34
2927
4
0
5
1
31
Kryeziu Mirlind
27
15
1174
0
0
4
0
4
Wallner Silvan
22
16
879
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Conde Cheick
23
31
2629
1
3
7
2
10
Di Giusto Nevio
19
5
158
0
0
0
0
7
Krasniqi Bledian
22
31
2006
5
2
3
0
10
Marchesano Antonio
33
36
2411
11
3
3
0
12
Matthew Ifeanyi
27
38
3195
3
4
3
0
22
Okoflex Armstrong
22
19
525
3
0
0
0
26
Reichmuth Miguel
20
0
0
0
0
0
0
37
Reichmuth Nils
22
7
135
0
0
1
0
23
Rohner Fabian
25
27
831
2
2
5
0
36
Tsawa Cheveyo
17
3
68
0
0
1
0
19
Walker Sebastian
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Afriyie Daniel
22
36
1969
2
4
6
0
29
Bajrami Labinot
18
1
27
0
0
0
0
20
Ligue Junior
19
9
267
0
0
1
0
11
Okita Jonathan
27
36
2713
11
2
7
0
9
Santini Ivan
34
22
184
3
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Moniz Ricardo
59
Quảng cáo
Quảng cáo