Zizkov (Bóng đá, Cộng hòa Séc). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Zizkov
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Zizkov
Sân vận động:
Stadión FK Viktoria Žižkov
(Prague)
Sức chứa:
4 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FNL
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Bajza Pavol
32
13
1170
0
0
3
0
27
Ctvrtecka Jan
25
6
540
0
0
0
0
25
Kotek Frantisek
25
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Broukal David
28
13
1170
0
0
1
0
24
Divisek Josef
33
3
243
1
0
1
0
22
Klusak David
29
20
1800
1
0
5
0
3
Kozojed Jan
21
22
1353
2
0
1
0
4
Muleme Isaac
31
27
1794
2
0
7
0
7
Ret Tomas
18
1
6
0
0
0
0
19
Rezac Michal
27
21
1421
0
0
1
0
2
Richter Marek
26
28
2520
3
0
5
0
6
Tregler Jaroslav
28
22
1640
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Honig Michael
24
23
1032
0
0
1
0
8
Jirasek Milan
32
27
1626
3
0
3
0
14
Petrak Adam
24
22
1473
1
0
3
0
12
Prosek Vaclav
31
17
1045
6
0
3
0
10
Rosa Bernardo
23
29
1850
3
0
3
0
16
Sixta David
28
27
1339
6
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Batioja Augusto
34
27
2167
6
0
3
0
13
Kovinic Nedjeljko
22
8
307
0
0
0
0
33
Sodoma Jiri
29
21
982
4
0
4
0
11
Toula Adam
22
12
301
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nikl Marek
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Kotek Frantisek
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Klusak David
29
2
180
0
0
0
0
3
Kozojed Jan
21
2
136
0
0
0
0
4
Muleme Isaac
31
1
90
0
0
0
0
19
Rezac Michal
27
1
76
0
0
0
0
2
Richter Marek
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Edrees David
19
1
19
0
0
0
0
15
Honig Michael
24
3
172
2
0
0
0
8
Jirasek Milan
32
1
76
0
0
0
0
14
Petrak Adam
24
1
90
0
0
0
0
12
Prosek Vaclav
31
2
162
1
0
0
0
10
Rosa Bernardo
23
3
99
1
0
0
0
16
Sixta David
28
2
105
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Batioja Augusto
34
1
90
0
0
0
0
33
Sodoma Jiri
29
1
45
0
0
0
0
26
Vais Adam
20
1
45
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nikl Marek
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Bajza Pavol
32
13
1170
0
0
3
0
27
Ctvrtecka Jan
25
6
540
0
0
0
0
25
Kotek Frantisek
25
10
900
0
0
1
0
27
Rezanina Kristian
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Broukal David
28
13
1170
0
0
1
0
24
Divisek Josef
33
3
243
1
0
1
0
22
Klusak David
29
22
1980
1
0
5
0
3
Kozojed Jan
21
24
1489
2
0
1
0
4
Muleme Isaac
31
28
1884
2
0
7
0
7
Ret Tomas
18
1
6
0
0
0
0
19
Rezac Michal
27
22
1497
0
0
1
0
2
Richter Marek
26
29
2610
3
0
5
0
Toula Petr
19
0
0
0
0
0
0
6
Tregler Jaroslav
28
22
1640
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Edrees David
19
1
19
0
0
0
0
15
Honig Michael
24
26
1204
2
0
1
0
8
Jirasek Milan
32
28
1702
3
0
3
0
14
Petrak Adam
24
23
1563
1
0
3
0
12
Prosek Vaclav
31
19
1207
7
0
3
0
10
Rosa Bernardo
23
32
1949
4
0
3
0
Rulf Adam
18
0
0
0
0
0
0
16
Sixta David
28
29
1444
7
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Batioja Augusto
34
28
2257
6
0
3
0
13
Kovinic Nedjeljko
22
8
307
0
0
0
0
17
Ret Filip
18
0
0
0
0
0
0
33
Sodoma Jiri
29
22
1027
4
0
4
0
11
Toula Adam
22
12
301
0
0
2
0
26
Vais Adam
20
1
45
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nikl Marek
48
Quảng cáo
Quảng cáo