Zhytomyr (Bóng đá, Ukraine). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Zhytomyr
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ukraine
Zhytomyr
Sân vận động:
Central Stadium
(Zhytomyr)
Sức chứa:
5 928
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Ukrainian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Boyko Denys
36
21
1890
0
0
2
0
1
Kudryk Oleg
27
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Chobotenko Sergiy
27
26
2236
0
0
0
1
3
Kravets Vasyl
26
5
419
0
0
2
1
77
Kushnirenko Bogdan
28
23
1455
4
1
5
2
13
Lucas Taylor
29
12
896
1
0
6
1
15
Mykhaylichenko Bogdan
27
10
834
0
0
3
0
30
Shabanov Artem
32
22
1980
0
0
3
0
29
Smolyakov Artem
20
21
1712
1
1
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Grytsuk Vasyl
36
15
654
2
1
2
0
59
Kozak Artem
25
26
1772
4
4
2
0
16
Kramar Vladyslav
18
1
1
0
0
0
0
5
Kravchenko Mykyta
26
14
1026
0
1
4
0
55
Krushynskyi Borys
22
25
1332
1
1
3
0
95
Mustafaev Emil
22
17
835
2
2
1
0
31
Ndukve Denys
24
8
277
0
0
3
0
37
Talles Costa
21
10
591
0
1
2
0
6
Tankovskiy Vyacheslav
28
25
1807
2
2
10
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Budkivsky Pylyp
32
18
1293
4
0
4
0
14
Fortune Yassin
25
10
579
0
1
4
0
9
Hernandez Luifer
23
7
345
2
0
0
0
18
Makouana Beni
21
18
1425
4
3
2
0
7
Nazarenko Oleksandr
24
17
971
3
1
2
0
10
Petryak Ivan
30
6
190
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kalitvintsev Yuri
56
Shyshchenko Sergiy
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Boyko Denys
36
3
330
0
0
0
0
33
Pospelov Artem
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Chobotenko Sergiy
27
3
330
0
0
1
0
3
Kravets Vasyl
26
1
62
0
0
0
0
77
Kushnirenko Bogdan
28
4
257
1
0
1
0
15
Mykhaylichenko Bogdan
27
1
29
0
0
0
0
30
Shabanov Artem
32
2
210
0
0
0
0
29
Smolyakov Artem
20
3
256
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Grytsuk Vasyl
36
2
110
0
0
0
0
59
Kozak Artem
25
3
301
0
0
0
0
5
Kravchenko Mykyta
26
1
120
0
0
0
0
55
Krushynskyi Borys
22
4
245
0
0
1
0
95
Mustafaev Emil
22
3
177
0
0
1
0
31
Ndukve Denys
24
1
12
0
0
0
0
6
Tankovskiy Vyacheslav
28
4
253
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Budkivsky Pylyp
32
2
135
1
0
0
0
14
Fortune Yassin
25
1
46
0
0
0
0
9
Hernandez Luifer
23
1
45
0
0
0
0
18
Makouana Beni
21
2
150
0
0
0
0
7
Nazarenko Oleksandr
24
2
81
0
0
0
0
10
Petryak Ivan
30
1
30
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kalitvintsev Yuri
56
Shyshchenko Sergiy
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Boyko Denys
36
24
2220
0
0
2
0
1
Kudryk Oleg
27
7
630
0
0
0
0
33
Pospelov Artem
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Checher Daniel
?
0
0
0
0
0
0
44
Chobotenko Sergiy
27
29
2566
0
0
1
1
21
Koberniuk Kiril
19
0
0
0
0
0
0
3
Kravets Vasyl
26
6
481
0
0
2
1
77
Kushnirenko Bogdan
28
27
1712
5
1
6
2
13
Lucas Taylor
29
12
896
1
0
6
1
15
Mykhaylichenko Bogdan
27
11
863
0
0
3
0
30
Shabanov Artem
32
24
2190
0
0
3
0
29
Smolyakov Artem
20
24
1968
1
1
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Grytsuk Vasyl
36
17
764
2
1
2
0
59
Kozak Artem
25
29
2073
4
4
2
0
16
Kramar Vladyslav
18
1
1
0
0
0
0
5
Kravchenko Mykyta
26
15
1146
0
1
4
0
55
Krushynskyi Borys
22
29
1577
1
1
4
0
95
Mustafaev Emil
22
20
1012
2
2
2
0
31
Ndukve Denys
24
9
289
0
0
3
0
37
Talles Costa
21
10
591
0
1
2
0
6
Tankovskiy Vyacheslav
28
29
2060
2
2
10
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Budkivsky Pylyp
32
20
1428
5
0
4
0
14
Fortune Yassin
25
11
625
0
1
4
0
9
Hernandez Luifer
23
8
390
2
0
0
0
18
Makouana Beni
21
20
1575
4
3
2
0
7
Nazarenko Oleksandr
24
19
1052
3
1
2
0
10
Petryak Ivan
30
7
220
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kalitvintsev Yuri
56
Shyshchenko Sergiy
48
Quảng cáo
Quảng cáo