Zhenis (Bóng đá, Kazakhstan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Zhenis
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Kazakhstan
Zhenis
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Kazakhstan Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Anarbekov Temirlan
20
4
360
0
0
0
0
35
Kalmykov Nikita
34
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
54
Belancic Marin
23
7
570
0
0
1
0
6
Hjertstrand Carl Benjamin
30
4
214
0
0
1
0
32
Karagounis Vasilis
30
8
461
0
0
1
0
15
Nowak Krystian
30
9
810
0
0
0
0
2
Rom Matija
25
9
810
0
0
2
0
4
Sovet Sagi
24
8
310
0
0
2
0
3
Tevzadze Zurab
29
9
810
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Amir Jacobsen Alexander
?
3
80
0
0
3
0
14
Bidzinashvili Irakli
27
8
704
0
0
4
0
17
Cheredinov Artem
25
9
351
0
0
0
0
22
Grechikho Denis
25
7
400
1
0
1
0
7
Khayrullin Rinat
30
2
46
0
0
0
0
18
Volkov Sergey
25
8
603
0
0
2
0
8
Zhunussov Abay
29
6
206
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Anuarbekov Nurbol
25
5
35
0
0
0
0
10
Kenzhebek Galymzhan
21
8
434
0
0
2
0
9
Manaj Arb
25
9
701
2
0
1
0
80
Prokopenko Vladislav
23
3
57
0
0
0
0
19
Zulfiu Iljasa
26
9
442
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Anarbekov Temirlan
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
54
Belancic Marin
23
1
90
0
0
0
0
6
Hjertstrand Carl Benjamin
30
1
1
0
0
0
0
32
Karagounis Vasilis
30
1
62
0
0
0
0
15
Nowak Krystian
30
1
90
0
0
0
0
2
Rom Matija
25
1
90
0
0
0
0
3
Tevzadze Zurab
29
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Amir Jacobsen Alexander
?
1
7
0
0
0
0
17
Cheredinov Artem
25
1
84
0
0
0
0
22
Grechikho Denis
25
1
84
0
0
0
0
7
Khayrullin Rinat
30
1
7
0
0
0
0
18
Volkov Sergey
25
1
90
0
0
0
0
8
Zhunussov Abay
29
1
29
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Kenzhebek Galymzhan
21
1
29
0
0
0
0
9
Manaj Arb
25
1
90
0
0
1
0
19
Zulfiu Iljasa
26
1
62
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Anarbekov Temirlan
20
5
450
0
0
0
0
35
Kalmykov Nikita
34
5
450
0
0
1
0
31
Suleymen Alisher
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
54
Belancic Marin
23
8
660
0
0
1
0
6
Hjertstrand Carl Benjamin
30
5
215
0
0
1
0
32
Karagounis Vasilis
30
9
523
0
0
1
0
15
Nowak Krystian
30
10
900
0
0
0
0
2
Rom Matija
25
10
900
0
0
2
0
4
Sovet Sagi
24
8
310
0
0
2
0
3
Tevzadze Zurab
29
10
900
0
0
3
0
25
Zhumagali Sayat
29
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adilov Aldair
21
0
0
0
0
0
0
70
Amir Jacobsen Alexander
?
4
87
0
0
3
0
14
Bidzinashvili Irakli
27
8
704
0
0
4
0
17
Cheredinov Artem
25
10
435
0
0
0
0
22
Grechikho Denis
25
8
484
1
0
1
0
7
Khayrullin Rinat
30
3
53
0
0
0
0
18
Volkov Sergey
25
9
693
0
0
2
0
8
Zhunussov Abay
29
7
235
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Allakhverdiev Raul
17
0
0
0
0
0
0
11
Amantayev Miras
21
0
0
0
0
0
0
77
Anuarbekov Nurbol
25
5
35
0
0
0
0
10
Kenzhebek Galymzhan
21
9
463
0
0
2
0
9
Manaj Arb
25
10
791
2
0
2
0
5
Mukanov Sayan
27
0
0
0
0
0
0
80
Prokopenko Vladislav
23
3
57
0
0
0
0
19
Zulfiu Iljasa
26
10
504
1
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo