Zambia (Bóng đá, châu Phi). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Zambia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Phi
Zambia
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Mulenga Tresford Lawrence
25
0
0
0
0
0
0
Mwansa Francis
21
0
0
0
0
0
0
1
Nsabata Toaster
30
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Chanda Dominic
28
0
0
0
0
0
0
Chepeshi Benedict
27
0
0
0
0
0
0
15
Kabwe Rodrick
31
0
0
0
0
0
0
4
Kamanga Kebbson
26
0
0
0
0
0
0
17
Mafwenta Golden
23
0
0
0
0
0
0
Mphande Gift Prosper
20
0
0
0
0
0
0
4
Musonda Frankie
26
0
0
0
0
0
0
3
Mwape Tandi
27
0
0
0
0
0
0
Phiri Andrew
?
0
0
0
0
0
0
Phiri Zephaniah
30
0
0
0
0
0
0
3
Sunzu Stoppila
34
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Banda Emmanuel
26
0
0
0
0
0
0
18
Bwalya Larry
28
0
0
0
0
0
0
8
Chaiwa Miguel
19
0
0
0
0
0
0
17
Chama Clatous
32
0
0
0
0
0
0
17
Chilufya Edward
24
0
0
0
0
0
0
11
Kampamba Kelvin
27
0
0
0
0
0
0
17
Kangwa Kings
25
0
0
0
0
0
0
15
Kapumbu Kelvin
28
0
0
0
0
0
0
Mashata Golden
23
0
0
0
0
0
0
Mulambia Fredrick
21
0
0
0
0
0
0
24
Musonda Lubambo
29
0
0
0
0
0
0
Mutale Joshua
?
0
0
0
0
0
0
5
Sakala Benson
27
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Banda Lameck
Chấn thương
23
0
0
0
0
0
0
20
Daka Patson
25
0
0
0
0
0
0
17
Lungu Ghampani
25
0
0
0
0
0
0
25
Musonda Kennedy
29
0
0
0
0
0
0
17
Sakala Fashion
27
0
0
0
0
0
0
17
Siankombo Abraham
26
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grant Avram
69
Quảng cáo
Quảng cáo