Zaglebie Sosnowiec (Bóng đá, Ba Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Zaglebie Sosnowiec
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Zaglebie Sosnowiec
Sân vận động:
ArcelorMittal Park
(Sosnowiec)
Sức chứa:
11 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Kos Mateusz
37
27
2430
0
0
3
0
1
Shevchenko Oleksiy
32
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Bebenek Filip
?
16
449
1
0
0
0
2
Bykov Oleksii
26
20
1659
2
1
6
0
96
Calinski Patryk
26
11
786
0
0
2
0
27
Jonczy Dominik
27
25
2075
0
0
7
0
23
Matynia Hubert
28
16
1032
1
0
1
0
44
Remy William
33
13
1139
0
0
2
0
16
Ryndak Dawid
35
9
520
0
0
0
0
3
Sukhotskyi Artem
31
11
572
0
0
1
0
25
Szostek Pawel
19
9
460
0
1
1
0
19
Ziemann Marcel
28
16
1120
1
1
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bonecki Sebastian
29
28
1917
1
1
10
1
6
Dovgy Oleksiy
34
5
377
0
0
1
0
18
Guezen Dean
25
23
955
0
1
2
0
10
Janota Michal
33
12
799
0
1
3
0
5
Lipka Filip
21
8
287
0
0
1
0
29
Rozwandowicz Maksymilian
29
33
2790
1
0
4
0
88
Troc Adrian
21
16
638
1
0
2
0
80
Uchnast Lukasz
19
3
82
0
0
1
0
17
Valencia Joel
29
24
1761
1
0
6
0
95
Zielonka Nikodem
19
20
1108
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bilinski Kamil
36
30
2208
8
3
2
0
11
Fabry Marek
25
21
683
3
0
2
1
20
Kirejczyk Gabriel
21
6
277
0
0
0
0
7
Polyarus Artem
31
13
777
0
0
3
1
97
Sokol Dominik
25
14
1025
0
1
4
0
77
Wrzesinski Konrad
30
24
1409
0
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Saganowski Marek
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Kos Mateusz
37
27
2430
0
0
3
0
1
Shevchenko Oleksiy
32
6
540
0
0
0
0
87
Siuta Kacper
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Bebenek Filip
?
16
449
1
0
0
0
2
Bykov Oleksii
26
20
1659
2
1
6
0
96
Calinski Patryk
26
11
786
0
0
2
0
27
Jonczy Dominik
27
25
2075
0
0
7
0
23
Matynia Hubert
28
16
1032
1
0
1
0
44
Remy William
33
13
1139
0
0
2
0
16
Ryndak Dawid
35
9
520
0
0
0
0
3
Sukhotskyi Artem
31
11
572
0
0
1
0
4
Szlachta Filip
27
0
0
0
0
0
0
25
Szostek Pawel
19
9
460
0
1
1
0
19
Ziemann Marcel
28
16
1120
1
1
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bonecki Sebastian
29
28
1917
1
1
10
1
6
Dovgy Oleksiy
34
5
377
0
0
1
0
47
Dziedzic Joseph
18
0
0
0
0
0
0
18
Guezen Dean
25
23
955
0
1
2
0
10
Janota Michal
33
12
799
0
1
3
0
5
Lipka Filip
21
8
287
0
0
1
0
29
Rozwandowicz Maksymilian
29
33
2790
1
0
4
0
88
Troc Adrian
21
16
638
1
0
2
0
80
Uchnast Lukasz
19
3
82
0
0
1
0
17
Valencia Joel
29
24
1761
1
0
6
0
95
Zielonka Nikodem
19
20
1108
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bilinski Kamil
36
30
2208
8
3
2
0
11
Fabry Marek
25
21
683
3
0
2
1
20
Kirejczyk Gabriel
21
6
277
0
0
0
0
99
Kulawiak Antoni
19
0
0
0
0
0
0
7
Polyarus Artem
31
13
777
0
0
3
1
97
Sokol Dominik
25
14
1025
0
1
4
0
77
Wrzesinski Konrad
30
24
1409
0
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Saganowski Marek
45
Quảng cáo
Quảng cáo