Z. Moravce-Vrable (Bóng đá, Slovakia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Z. Moravce-Vrable
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Slovakia
Z. Moravce-Vrable
Sân vận động:
Štadión FC ViOn
(Zlaté Moravce)
Sức chứa:
4 006
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Nike liga
Slovak Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Chropovsky Matus
22
1
45
0
0
0
0
1
Lukac Patrik
29
6
496
0
0
0
0
33
Richter Patrick
20
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Conka Matus
33
19
1418
0
1
3
1
8
Drame Soufiane
28
8
411
0
0
0
0
5
Jinjolava Jemali-Giorgi
23
13
1083
1
1
1
0
2
Majdan Vladimir
25
25
1345
0
0
3
0
39
Mosko Matej
25
20
1307
0
0
5
0
25
Nagy Richard
23
25
2218
1
0
7
0
22
Sula Samuel
24
30
2515
0
0
6
0
3
Tumma Gergely
24
6
301
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Balic Andrija
26
13
646
0
0
3
0
29
Brenkus Adam
25
27
1354
1
0
5
0
26
Dubek Tomas
37
4
60
0
0
0
0
14
Duga Denis
29
28
2326
1
1
7
0
23
Dulay Patrik
19
7
306
0
2
0
0
6
Gono Miroslav
23
28
2274
1
1
5
0
37
Hodur Samuel
19
7
317
0
1
0
0
16
Mondek Karol
33
30
2451
4
0
1
0
19
Nonikashvili Levan
29
11
640
1
1
2
0
11
Svec Jakub
23
20
907
2
0
0
0
7
Tabatadze Iuri
24
11
525
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Balaj Filip
26
23
1414
1
0
5
0
21
Kuzma Marek
35
13
1043
4
0
2
0
10
Meszaros Karol
30
9
673
0
1
0
0
9
Svec Marek
20
7
277
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Uhrin Dusan ml.
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Richter Patrick
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Conka Matus
33
2
180
0
0
0
0
2
Majdan Vladimir
25
2
180
0
0
1
0
25
Nagy Richard
23
1
0
1
0
0
0
22
Sula Samuel
24
2
107
0
0
1
0
3
Tumma Gergely
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Brenkus Adam
25
2
131
0
0
0
0
26
Dubek Tomas
37
2
0
3
0
0
0
14
Duga Denis
29
1
34
0
0
0
0
23
Dulay Patrik
19
2
24
3
0
0
0
6
Gono Miroslav
23
2
147
0
0
0
0
37
Hodur Samuel
19
1
33
0
0
0
0
16
Mondek Karol
33
2
94
0
0
0
0
11
Svec Jakub
23
2
97
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Balaj Filip
26
2
90
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Uhrin Dusan ml.
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Chropovsky Matus
22
1
45
0
0
0
0
1
Lukac Patrik
29
6
496
0
0
0
0
33
Richter Patrick
20
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Conka Matus
33
21
1598
0
1
3
1
8
Drame Soufiane
28
8
411
0
0
0
0
5
Jinjolava Jemali-Giorgi
23
13
1083
1
1
1
0
2
Majdan Vladimir
25
27
1525
0
0
4
0
39
Mosko Matej
25
20
1307
0
0
5
0
25
Nagy Richard
23
26
2218
2
0
7
0
22
Sula Samuel
24
32
2622
0
0
7
0
3
Tumma Gergely
24
7
391
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Balic Andrija
26
13
646
0
0
3
0
29
Brenkus Adam
25
29
1485
1
0
5
0
26
Dubek Tomas
37
6
60
3
0
0
0
14
Duga Denis
29
29
2360
1
1
7
0
23
Dulay Patrik
19
9
330
3
2
0
0
6
Gono Miroslav
23
30
2421
1
1
5
0
37
Hodur Samuel
19
8
350
0
1
0
0
16
Mondek Karol
33
32
2545
4
0
1
0
19
Nonikashvili Levan
29
11
640
1
1
2
0
11
Svec Jakub
23
22
1004
2
0
0
0
7
Tabatadze Iuri
24
11
525
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Balaj Filip
26
25
1504
3
0
5
0
21
Kuzma Marek
35
13
1043
4
0
2
0
10
Meszaros Karol
30
9
673
0
1
0
0
9
Svec Marek
20
7
277
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Uhrin Dusan ml.
56
Quảng cáo
Quảng cáo