Z. Moravce-Vrable (Bóng đá, Slovakia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Z. Moravce-Vrable
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Slovakia
Z. Moravce-Vrable
Sân vận động:
Štadión FC ViOn
(Zlaté Moravce)
Sức chứa:
4 006
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
84
Chudy Martin
36
4
360
0
0
0
0
31
Toth Gregor
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Diop Youssou
?
4
326
0
0
2
0
4
Helebrand Matej
28
4
204
0
0
1
0
21
Kadlec Jan
26
6
423
0
0
0
0
5
Mrva Mario
26
6
540
1
0
0
0
44
Zahumensky Timotej
30
5
326
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Baumgartner Denis
27
6
392
2
0
0
0
28
Bukata Martin
31
6
225
1
0
2
0
14
Duga Denis
31
6
503
1
0
1
0
89
Halo Maximilian
21
4
217
0
0
0
0
17
Hodur Samuel
20
5
204
2
0
0
0
16
Mondek Karol
34
6
272
0
0
0
0
10
Nonikashvili Levan
30
6
540
0
0
2
0
27
Totka Marko
24
6
438
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Balaj Filip
28
6
135
1
0
0
0
29
Kuzma Marek
37
6
439
2
0
1
0
24
Macak Martinko
17
3
138
0
0
0
0
9
Pudil Adam
20
4
107
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hudec Roman
39
Spiriak Filip
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
84
Chudy Martin
36
4
360
0
0
0
0
72
Pichna Juraj
38
0
0
0
0
0
0
33
Richter Patrick
21
0
0
0
0
0
0
31
Toth Gregor
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Diop Youssou
?
4
326
0
0
2
0
4
Helebrand Matej
28
4
204
0
0
1
0
21
Kadlec Jan
26
6
423
0
0
0
0
2
Majercik Matej
17
0
0
0
0
0
0
5
Mrva Mario
26
6
540
1
0
0
0
7
Starecek Robert
21
0
0
0
0
0
0
44
Zahumensky Timotej
30
5
326
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Baumgartner Denis
27
6
392
2
0
0
0
28
Bukata Martin
31
6
225
1
0
2
0
14
Duga Denis
31
6
503
1
0
1
0
89
Halo Maximilian
21
4
217
0
0
0
0
17
Hodur Samuel
20
5
204
2
0
0
0
16
Mondek Karol
34
6
272
0
0
0
0
10
Nonikashvili Levan
30
6
540
0
0
2
0
27
Totka Marko
24
6
438
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Balaj Filip
28
6
135
1
0
0
0
29
Kuzma Marek
37
6
439
2
0
1
0
24
Macak Martinko
17
3
138
0
0
0
0
9
Pudil Adam
20
4
107
0
0
0
0
19
Tomek Miroslav
23
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hudec Roman
39
Spiriak Filip
?