Yverdon (Bóng đá, Thụy Sĩ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Yverdon
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Sĩ
Yverdon
Sân vận động:
Stade Municipal
(Yverdon-les-Bains)
Sức chứa:
6 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Bernardoni Paul
27
16
1440
0
0
1
0
22
Martin Kevin
28
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Del Fabro Dario
29
29
2326
0
0
5
1
23
Gunnarsson Niklas
33
18
1011
0
1
3
1
3
Kamenovic Dimitrije
23
9
650
1
2
2
1
25
Marques Christian
21
11
843
0
0
2
0
32
Sauthier Anthony
33
28
2267
2
3
3
0
2
Tijani Mohamed
26
26
2248
1
0
10
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ake Marley
23
14
1087
1
0
4
0
10
Corness Dominic
21
20
754
0
1
1
0
28
Liziero
26
25
1784
3
3
4
0
18
Lusuena Nehemie
26
19
613
0
0
4
1
71
Malula Breston
23
13
646
0
0
1
0
13
Olesen Mathias
23
13
719
0
1
0
0
45
Oum Gouet Samuel
26
9
496
0
0
1
0
17
Ricardo Alves
22
17
638
1
1
2
0
7
Rodrigues Mauro
23
26
737
0
2
3
0
44
Vidakovic Vladan
25
10
314
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Cespedes Boris
28
32
2626
6
1
5
0
11
Kevin
23
32
2000
12
2
3
0
97
Klepac Mihael
26
11
166
1
0
0
0
6
Le Pogam William
31
28
2393
1
3
3
0
88
Lungoyi Christopher
23
23
1331
2
2
8
1
81
Mahious Aymen
26
23
1584
7
1
5
1
70
Maurin Evans
23
8
277
2
1
0
0
27
Tasar Varol Salman
27
24
1737
6
4
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mangiarratti Alessandro
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Bernardoni Paul
27
16
1440
0
0
1
0
22
Martin Kevin
28
13
1170
0
0
1
0
99
Mazzeo Mirco
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Del Fabro Dario
29
29
2326
0
0
5
1
23
Gunnarsson Niklas
33
18
1011
0
1
3
1
15
Jaquenoud Luca
21
0
0
0
0
0
0
3
Kamenovic Dimitrije
23
9
650
1
2
2
1
25
Marques Christian
21
11
843
0
0
2
0
32
Sauthier Anthony
33
28
2267
2
3
3
0
3
Semedo Clivel
24
0
0
0
0
0
0
2
Tijani Mohamed
26
26
2248
1
0
10
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ake Marley
23
14
1087
1
0
4
0
10
Corness Dominic
21
20
754
0
1
1
0
28
Liziero
26
25
1784
3
3
4
0
18
Lusuena Nehemie
26
19
613
0
0
4
1
71
Malula Breston
23
13
646
0
0
1
0
13
Olesen Mathias
23
13
719
0
1
0
0
45
Oum Gouet Samuel
26
9
496
0
0
1
0
17
Ricardo Alves
22
17
638
1
1
2
0
7
Rodrigues Mauro
23
26
737
0
2
3
0
44
Vidakovic Vladan
25
10
314
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Cespedes Boris
28
32
2626
6
1
5
0
19
Cotter Yannick
22
0
0
0
0
0
0
11
Kevin
23
32
2000
12
2
3
0
97
Klepac Mihael
26
11
166
1
0
0
0
6
Le Pogam William
31
28
2393
1
3
3
0
88
Lungoyi Christopher
23
23
1331
2
2
8
1
81
Mahious Aymen
26
23
1584
7
1
5
1
70
Maurin Evans
23
8
277
2
1
0
0
27
Tasar Varol Salman
27
24
1737
6
4
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mangiarratti Alessandro
45
Quảng cáo
Quảng cáo