Young Boys (Bóng đá, Thụy Sĩ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Young Boys
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Sĩ
Young Boys
Sân vận động:
Stadion Wankdorf
(Bern)
Sức chứa:
32 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Swiss Cup
Champions League
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Racioppi Anthony
25
15
1350
0
0
1
0
26
von Ballmoos David
29
20
1800
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Adam Noah
20
24
1127
0
1
2
0
4
Amenda Aurele
20
22
1773
0
0
5
0
23
Benito Loris
Chấn thương đầu gối
32
16
1357
2
1
3
0
27
Blum Lewin
22
26
1538
0
6
3
1
13
Camara Mohamed
26
26
2321
0
1
12
0
20
Crnovrsanin Sadin
22
1
48
0
0
0
0
3
Hadjam Jaouen
21
13
858
1
0
3
0
5
Husic Anel
23
5
228
0
0
0
0
17
Janko Saidy
28
27
1644
0
1
3
1
28
Lustenberger Fabian
36
15
905
1
0
2
0
20
Niasse Cheikh
24
27
1838
0
3
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Imeri Kastriot
23
7
181
0
1
0
0
8
Lakomy Lukasz
23
26
1207
2
3
2
0
30
Lauper Sandro
27
27
2048
1
2
1
1
39
Males Darian
23
29
1736
3
3
3
0
32
Mvuka Mugisha Joel
21
14
460
2
1
1
0
7
Ugrinic Filip
25
22
1739
4
5
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Colley Ebrima
24
22
1054
3
3
1
0
15
Elia Meschack
27
29
2295
8
5
1
0
35
Ganvoula Silvere
27
32
1382
8
1
4
0
9
Itten Cedric
27
27
1422
8
3
1
0
77
Monteiro Joel
Thẻ vàng
24
32
1912
12
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Magnin Joel
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Racioppi Anthony
25
1
90
0
0
0
0
26
von Ballmoos David
29
3
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Adam Noah
20
2
45
1
0
0
0
4
Amenda Aurele
20
3
203
0
0
1
0
23
Benito Loris
Chấn thương đầu gối
32
1
90
0
0
0
0
27
Blum Lewin
22
3
225
0
0
0
0
13
Camara Mohamed
26
2
91
0
0
0
0
3
Hadjam Jaouen
21
1
46
0
0
1
0
5
Husic Anel
23
1
5
0
0
0
0
17
Janko Saidy
28
1
90
1
0
0
0
28
Lustenberger Fabian
36
3
154
0
0
1
0
20
Niasse Cheikh
24
2
98
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Imeri Kastriot
23
1
0
1
0
0
0
8
Lakomy Lukasz
23
2
180
0
0
0
0
30
Lauper Sandro
27
2
162
0
0
0
0
39
Males Darian
23
3
239
0
0
1
0
32
Mvuka Mugisha Joel
21
1
24
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Colley Ebrima
24
2
104
0
0
0
0
15
Elia Meschack
27
1
90
0
0
0
0
35
Ganvoula Silvere
27
3
204
2
0
2
0
9
Itten Cedric
27
3
94
1
0
0
0
77
Monteiro Joel
Thẻ vàng
24
3
175
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Magnin Joel
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Racioppi Anthony
25
7
630
0
0
0
0
26
von Ballmoos David
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Adam Noah
20
5
218
0
0
0
0
4
Amenda Aurele
20
4
314
0
0
1
0
23
Benito Loris
Chấn thương đầu gối
32
7
587
0
1
2
0
27
Blum Lewin
22
5
226
1
0
1
0
13
Camara Mohamed
26
7
630
0
1
2
0
17
Janko Saidy
28
7
498
0
0
1
0
28
Lustenberger Fabian
36
1
90
0
0
0
0
20
Niasse Cheikh
24
6
535
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Imeri Kastriot
23
2
130
0
0
1
0
8
Lakomy Lukasz
23
2
38
0
0
0
0
30
Lauper Sandro
27
6
439
0
0
3
1
39
Males Darian
23
7
177
0
0
1
0
7
Ugrinic Filip
25
8
691
2
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Colley Ebrima
24
2
127
1
0
1
0
15
Elia Meschack
27
8
678
2
2
0
0
35
Ganvoula Silvere
27
8
142
0
0
0
0
9
Itten Cedric
27
6
418
2
0
0
0
77
Monteiro Joel
Thẻ vàng
24
6
317
0
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Magnin Joel
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
von Ballmoos David
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Adam Noah
20
1
30
0
0
0
0
4
Amenda Aurele
20
2
180
0
0
1
0
27
Blum Lewin
22
2
120
0
0
0
0
13
Camara Mohamed
26
1
89
0
0
2
1
3
Hadjam Jaouen
21
2
151
0
0
0
0
17
Janko Saidy
28
1
61
0
0
0
0
28
Lustenberger Fabian
36
1
90
0
0
1
0
20
Niasse Cheikh
24
2
135
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Lakomy Lukasz
23
2
94
0
0
1
0
30
Lauper Sandro
27
2
168
0
0
0
0
39
Males Darian
23
2
100
0
0
0
0
32
Mvuka Mugisha Joel
21
2
85
0
0
0
0
7
Ugrinic Filip
25
1
46
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Colley Ebrima
24
1
61
0
0
1
0
15
Elia Meschack
27
2
97
0
0
1
0
35
Ganvoula Silvere
27
2
60
1
0
0
0
9
Itten Cedric
27
2
122
0
0
0
0
77
Monteiro Joel
Thẻ vàng
24
2
120
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Magnin Joel
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Marzino Dario
27
0
0
0
0
0
0
1
Racioppi Anthony
25
23
2070
0
0
1
0
26
von Ballmoos David
29
26
2250
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Adam Noah
20
32
1420
1
1
2
0
4
Amenda Aurele
20
31
2470
0
0
8
0
23
Benito Loris
Chấn thương đầu gối
32
24
2034
2
2
5
0
27
Blum Lewin
22
36
2109
1
6
4
1
13
Camara Mohamed
26
36
3131
0
2
16
1
20
Crnovrsanin Sadin
22
1
48
0
0
0
0
3
Hadjam Jaouen
21
16
1055
1
0
4
0
5
Husic Anel
23
6
233
0
0
0
0
17
Janko Saidy
28
36
2293
1
1
4
1
2
Kabeya Benjamin
22
0
0
0
0
0
0
28
Lustenberger Fabian
36
20
1239
1
0
4
0
2
Murith Tom
19
0
0
0
0
0
0
20
Niasse Cheikh
24
37
2606
0
4
8
0
5
Seiler Mats
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dema Jashar
18
0
0
0
0
0
0
10
Imeri Kastriot
23
10
311
1
1
1
0
8
Lakomy Lukasz
23
32
1519
2
3
3
0
30
Lauper Sandro
27
37
2817
1
2
4
2
39
Males Darian
23
41
2252
3
3
5
0
32
Mvuka Mugisha Joel
21
17
569
2
1
1
0
7
Ugrinic Filip
25
31
2476
7
6
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Colley Ebrima
24
27
1346
4
3
3
0
47
Deme Malik
19
0
0
0
0
0
0
15
Elia Meschack
27
40
3160
10
7
2
0
23
Eyamba Junior
22
0
0
0
0
0
0
35
Ganvoula Silvere
27
45
1788
11
1
6
0
9
Itten Cedric
27
38
2056
11
3
1
0
11
Maluvunu Elias
19
0
0
0
0
0
0
77
Monteiro Joel
Thẻ vàng
24
43
2524
12
3
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Magnin Joel
52
Quảng cáo
Quảng cáo