Wisla Pulawy (Bóng đá, Ba Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Wisla Pulawy
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Wisla Pulawy
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lakota Pawel
23
7
630
0
0
1
0
13
Mielcarz Oskar
20
25
2250
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Kaczorowski Kacper
24
24
1554
0
0
2
0
17
Pavlas Danian
23
25
1700
1
0
6
0
77
Przywara Oskar
20
10
343
2
0
0
0
3
Sewerys Radoslaw
20
22
1752
1
0
2
0
74
Skalecki Przemyslaw
23
26
2174
4
0
16
1
19
Tkocz Maksymilian
22
11
763
1
0
6
1
18
Wiech Lukasz
27
26
2218
1
0
11
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Flak Jan
21
21
1609
1
0
4
0
20
Galazka Adam
19
2
22
0
0
0
0
10
Janicki Robert
26
27
1184
2
0
7
0
11
Kargulewicz Kamil
23
29
1505
2
0
3
0
26
Koltanski Damian
20
28
1429
0
0
7
0
8
Kumoch Kamil
23
27
1151
4
0
3
0
99
Noiszewski Karol
24
26
1941
2
0
7
1
55
Ponce Manuel
25
12
718
1
0
0
0
7
Puton Krystian
31
24
1699
3
0
4
0
94
Szymanek Kacper
19
6
49
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Bortniczuk Maciej
22
26
1233
1
0
4
0
9
Giel Piotr
34
13
970
4
0
1
0
91
Klichowicz Mateusz
32
30
2332
8
0
8
0
80
Kosior Mikolaj
20
1
1
0
0
0
0
16
Nojszewski Janusz
21
22
981
1
0
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Piros Michal
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lakota Pawel
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Kaczorowski Kacper
24
2
180
0
0
1
0
17
Pavlas Danian
23
2
106
0
0
0
0
74
Skalecki Przemyslaw
23
2
88
0
0
0
0
19
Tkocz Maksymilian
22
2
180
0
0
0
0
18
Wiech Lukasz
27
1
47
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Flak Jan
21
2
127
1
0
0
0
10
Janicki Robert
26
3
165
1
0
0
0
11
Kargulewicz Kamil
23
1
9
0
0
0
0
26
Koltanski Damian
20
2
147
0
0
0
0
8
Kumoch Kamil
23
2
109
0
0
1
0
99
Noiszewski Karol
24
3
134
1
0
0
0
94
Szymanek Kacper
19
2
21
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Bortniczuk Maciej
22
2
61
0
0
0
0
91
Klichowicz Mateusz
32
2
136
2
0
0
0
16
Nojszewski Janusz
21
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Piros Michal
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lakota Pawel
23
9
810
0
0
1
0
13
Mielcarz Oskar
20
25
2250
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ciszewski Jan
17
0
0
0
0
0
0
66
Kaczorowski Kacper
24
26
1734
0
0
3
0
17
Pavlas Danian
23
27
1806
1
0
6
0
77
Przywara Oskar
20
10
343
2
0
0
0
3
Sewerys Radoslaw
20
22
1752
1
0
2
0
74
Skalecki Przemyslaw
23
28
2262
4
0
16
1
19
Tkocz Maksymilian
22
13
943
1
0
6
1
18
Wiech Lukasz
27
27
2265
1
0
11
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Flak Jan
21
23
1736
2
0
4
0
20
Galazka Adam
19
2
22
0
0
0
0
10
Janicki Robert
26
30
1349
3
0
7
0
11
Kargulewicz Kamil
23
30
1514
2
0
3
0
26
Koltanski Damian
20
30
1576
0
0
7
0
8
Kumoch Kamil
23
29
1260
4
0
4
0
99
Noiszewski Karol
24
29
2075
3
0
7
1
55
Ponce Manuel
25
12
718
1
0
0
0
7
Puton Krystian
31
24
1699
3
0
4
0
94
Szymanek Kacper
19
8
70
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Bortniczuk Maciej
22
28
1294
1
0
4
0
9
Giel Piotr
34
13
970
4
0
1
0
91
Klichowicz Mateusz
32
32
2468
10
0
8
0
80
Kosior Mikolaj
20
1
1
0
0
0
0
22
Luczuk Franciszek
16
0
0
0
0
0
0
16
Nojszewski Janusz
21
23
1027
1
0
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Piros Michal
39
Quảng cáo
Quảng cáo