West Ham U18 (Bóng đá, Anh). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của West Ham U18
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
West Ham U18
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League U18
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Abraham Dondre
17
3
191
0
0
1
0
1
Herrick Finley
18
21
1880
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Adeile Emeka
?
18
1219
4
6
5
0
14
Adiele Emeka
?
2
121
0
0
1
0
2
Battrum Ryan
18
14
1216
2
3
1
0
5
Briggs Josh
18
20
1686
1
1
3
0
6
Brown Luis
18
4
241
0
0
1
0
4
Golambeckis Airidas
16
12
973
0
0
1
0
16
Jonyla Tomas
?
1
7
0
0
0
0
3
Mayers Ezra
17
21
1773
1
1
2
0
2
Medine Jethro
?
21
1572
1
3
1
0
3
Oyebade Rayan
17
12
805
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Akpata Tyron
17
23
1852
3
2
7
0
1
Awesu Lanre
?
1
90
0
0
0
0
14
Caliste Gabriel
17
18
1136
0
0
3
0
7
Fearon Preston
17
8
488
0
2
2
0
12
Hargan Riley
?
4
43
1
0
0
0
12
Jones Liam
18
11
497
3
3
2
0
15
Kamara Aaron
?
4
86
0
0
1
0
15
Nwosu Chinaza
15
12
732
0
0
0
0
12
Parker Xavier
?
2
15
0
0
0
0
10
Rigge Daniel
18
21
1764
13
6
0
0
11
Sowunmi Elisha
16
20
1219
4
4
2
0
15
Uwandji Blaise
18
5
229
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ajala Joshua
17
23
1667
17
0
1
0
12
Fawunmi Favour
18
13
877
4
1
1
0
16
Halim Mehmet
?
10
229
4
1
0
0
9
Umolu Jemiah
18
15
787
11
4
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Abraham Dondre
17
3
191
0
0
1
0
1
Herrick Finley
18
21
1880
0
0
1
0
13
Hooper Finley
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Adeile Emeka
?
18
1219
4
6
5
0
14
Adiele Emeka
?
2
121
0
0
1
0
2
Battrum Ryan
18
14
1216
2
3
1
0
5
Briggs Josh
18
20
1686
1
1
3
0
6
Brown Luis
18
4
241
0
0
1
0
4
Golambeckis Airidas
16
12
973
0
0
1
0
16
Jonyla Tomas
?
1
7
0
0
0
0
3
Mayers Ezra
17
21
1773
1
1
2
0
2
Medine Jethro
?
21
1572
1
3
1
0
3
Oyebade Rayan
17
12
805
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Akpata Tyron
17
23
1852
3
2
7
0
1
Awesu Lanre
?
1
90
0
0
0
0
14
Caliste Gabriel
17
18
1136
0
0
3
0
7
Fearon Preston
17
8
488
0
2
2
0
12
Hargan Riley
?
4
43
1
0
0
0
12
Jones Liam
18
11
497
3
3
2
0
15
Kamara Aaron
?
4
86
0
0
1
0
15
Nwosu Chinaza
15
12
732
0
0
0
0
12
Parker Xavier
?
2
15
0
0
0
0
10
Rigge Daniel
18
21
1764
13
6
0
0
11
Sowunmi Elisha
16
20
1219
4
4
2
0
15
Uwandji Blaise
18
5
229
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ajala Joshua
17
23
1667
17
0
1
0
12
Fawunmi Favour
18
13
877
4
1
1
0
16
Halim Mehmet
?
10
229
4
1
0
0
9
Umolu Jemiah
18
15
787
11
4
3
0
Quảng cáo
Quảng cáo