West Brom (Bóng đá, Anh). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của West Brom
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
West Brom
Sân vận động:
The Hawthorns
(West Bromwich)
Sức chứa:
26 688
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship
EFL Cup
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Palmer Alex
27
47
4230
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ajayi Semi
30
27
1221
2
1
1
0
5
Bartley Kyle
32
37
2709
4
1
9
0
2
Furlong Darnell
28
47
4030
5
3
10
0
4
Kipre Cedric
27
45
3926
2
1
11
0
15
Pieters Erik
35
22
1582
0
0
2
0
2
Pipa
26
13
250
0
1
1
0
3
Townsend Conor
31
43
3216
0
4
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Chalobah Nathaniel
29
33
906
0
1
4
0
11
Diangana Grady
26
37
2459
7
8
2
0
31
Fellows Tom
20
34
1589
4
3
1
0
22
M'Vila Yann
33
8
295
0
0
2
0
8
Molumby Jayson
Chấn thương bàn chân
24
24
1114
0
1
4
0
27
Mowatt Alex
29
44
3350
2
5
3
0
20
Reach Adam
31
18
642
0
1
1
0
19
Swift John
28
38
1888
9
1
1
0
17
Weimann Andreas
32
12
416
2
2
1
0
35
Yokuslu Okay
30
45
3328
1
1
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Dike Daryl
Chấn thương gót chân Achilles
23
4
53
0
0
0
0
23
Johnston Mikey
25
19
1255
7
1
1
0
9
Maja Josh
25
12
199
1
0
0
0
9
Marshall Callum
19
3
57
0
0
0
0
10
Phillips Matt
33
26
1540
3
3
3
0
21
Thomas-Asante Brandon
25
40
2830
11
2
5
1
7
Wallace Jed
30
43
2854
6
5
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Corberan Carlos
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Griffiths Joshua
22
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bartley Kyle
32
1
90
0
0
1
0
15
Pieters Erik
35
1
90
0
0
1
0
3
Townsend Conor
31
1
69
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Chalobah Nathaniel
29
1
57
0
0
0
0
31
Fellows Tom
20
1
22
0
0
0
0
8
Molumby Jayson
Chấn thương bàn chân
24
1
22
0
0
0
0
27
Mowatt Alex
29
1
74
0
0
0
0
19
Swift John
28
1
90
0
0
0
0
35
Yokuslu Okay
30
1
34
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Malcolm Jovan
21
1
57
0
0
0
0
21
Thomas-Asante Brandon
25
1
34
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Corberan Carlos
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Griffiths Joshua
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bartley Kyle
32
2
141
0
0
1
0
2
Furlong Darnell
28
1
90
0
0
0
0
4
Kipre Cedric
27
2
106
0
0
0
0
15
Pieters Erik
35
2
103
0
0
0
0
2
Pipa
26
2
103
0
0
0
0
3
Shaw Joshua
20
1
7
0
0
0
0
3
Townsend Conor
31
1
78
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Chalobah Nathaniel
29
2
157
1
0
1
0
31
Fellows Tom
20
2
114
1
1
0
0
10
Heard Fenton
19
1
84
0
0
0
0
27
Mowatt Alex
29
2
153
0
0
0
0
19
Swift John
28
1
90
0
0
0
0
8
Whitwell Harry
18
1
28
0
1
0
0
35
Yokuslu Okay
30
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Dike Daryl
Chấn thương gót chân Achilles
23
1
45
1
0
0
0
15
Higgins Akeel
18
1
45
0
0
0
0
9
Love Layton
19
1
18
0
0
0
0
11
Malcolm Jovan
21
1
73
1
0
0
0
21
Thomas-Asante Brandon
25
1
90
0
0
0
0
7
Wallace Jed
30
1
90
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Corberan Carlos
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cann Ted
23
0
0
0
0
0
0
33
Griffiths Joshua
22
3
270
0
0
1
0
24
Palmer Alex
27
47
4230
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ajayi Semi
30
27
1221
2
1
1
0
5
Bartley Kyle
32
40
2940
4
1
11
0
2
Furlong Darnell
28
48
4120
5
3
10
0
5
Hall Reece
20
0
0
0
0
0
0
4
Kipre Cedric
27
47
4032
2
1
11
0
15
Pieters Erik
35
25
1775
0
0
3
0
2
Pipa
26
15
353
0
1
1
0
3
Shaw Joshua
20
1
7
0
0
0
0
3
Townsend Conor
31
45
3363
0
5
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Chalobah Nathaniel
29
36
1120
1
1
5
0
11
Diangana Grady
26
37
2459
7
8
2
0
31
Fellows Tom
20
37
1725
5
4
1
0
10
Heard Fenton
19
1
84
0
0
0
0
22
M'Vila Yann
33
8
295
0
0
2
0
4
Mfuamba Kevin
18
0
0
0
0
0
0
8
Molumby Jayson
Chấn thương bàn chân
24
25
1136
0
1
4
0
27
Mowatt Alex
29
47
3577
2
5
3
0
20
Reach Adam
31
18
642
0
1
1
0
19
Swift John
28
40
2068
9
1
1
0
17
Weimann Andreas
32
12
416
2
2
1
0
8
Whitwell Harry
18
1
28
0
1
0
0
35
Yokuslu Okay
30
47
3452
1
1
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Dike Daryl
Chấn thương gót chân Achilles
23
5
98
1
0
0
0
15
Higgins Akeel
18
1
45
0
0
0
0
23
Johnston Mikey
25
19
1255
7
1
1
0
9
Love Layton
19
1
18
0
0
0
0
9
Maja Josh
25
12
199
1
0
0
0
11
Malcolm Jovan
21
2
130
1
0
0
0
9
Marshall Callum
19
3
57
0
0
0
0
10
Phillips Matt
33
26
1540
3
3
3
0
21
Thomas-Asante Brandon
25
42
2954
12
2
5
1
7
Wallace Jed
30
44
2944
6
5
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Corberan Carlos
41
Quảng cáo
Quảng cáo