Waterford (Bóng đá, Ireland). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Waterford
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ireland
Waterford
Sân vận động:
Regional Sports Centre
(Waterford)
Sức chứa:
3 010
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier Division
FAI Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
McMullan Stephen
20
28
2520
0
0
5
0
31
Wade Bradley
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Armstrong Fin
22
2
140
0
0
0
0
2
Bakboord Navajo
26
11
762
0
0
1
0
4
Boyle Andrew
34
17
1375
0
0
5
0
3
Burke Ryan
24
26
2218
0
2
4
1
14
Dempsey Jesse
20
11
524
0
0
1
0
5
Horton Grant
23
25
2130
1
1
8
0
15
Leahy Darragh
27
26
2189
3
0
4
0
17
Radkowski Kacper
24
18
1505
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Keane Sean
?
1
12
0
0
0
0
27
McMenamy Dean
23
24
983
0
1
8
0
20
Noonan Conan
22
25
2182
5
5
2
0
8
Olayinka James
24
24
1813
1
0
4
0
34
Roberts Liam
17
1
4
0
0
0
0
24
Rossiter Jordan
28
5
369
0
0
2
0
16
White Kyle
21
21
1214
2
0
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Amond Padraig
37
29
2587
12
3
1
0
99
Coyle Trae
24
10
359
0
0
1
0
7
Faal Muhammadu
28
2
162
0
0
0
0
19
Glenfield Samuel
20
25
1352
1
1
8
0
18
Lonergan Tom
21
27
2106
6
2
3
0
22
Mansfield Ronan
19
2
118
0
0
0
0
21
Miles Joshua
19
2
95
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Coleman John
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
McMullan Stephen
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Burke Ryan
24
1
90
0
0
0
0
5
Horton Grant
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
McMenamy Dean
23
1
7
0
0
0
0
20
Noonan Conan
22
2
73
1
0
0
0
8
Olayinka James
24
1
84
0
0
0
0
24
Rossiter Jordan
28
1
85
0
0
1
0
16
White Kyle
21
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Amond Padraig
37
2
90
1
0
0
0
99
Coyle Trae
24
2
18
1
0
0
0
7
Faal Muhammadu
28
1
9
0
0
0
0
19
Glenfield Samuel
20
1
6
0
0
0
0
18
Lonergan Tom
21
2
90
3
0
0
0
22
Mansfield Ronan
19
1
82
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Coleman John
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Healy Jason
19
0
0
0
0
0
0
1
McMullan Stephen
20
29
2610
0
0
5
0
31
Wade Bradley
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Armstrong Fin
22
2
140
0
0
0
0
2
Bakboord Navajo
26
11
762
0
0
1
0
4
Boyle Andrew
34
17
1375
0
0
5
0
3
Burke Ryan
24
27
2308
0
2
4
1
12
Coyne Adam
?
0
0
0
0
0
0
14
Dempsey Jesse
20
11
524
0
0
1
0
5
Horton Grant
23
26
2220
1
1
8
0
15
Leahy Darragh
27
26
2189
3
0
4
0
26
Queally Adam
19
0
0
0
0
0
0
17
Radkowski Kacper
24
18
1505
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Keane Sean
?
1
12
0
0
0
0
27
McMenamy Dean
23
25
990
0
1
8
0
20
Noonan Conan
22
27
2255
6
5
2
0
51
O'Sullivan Shane
?
0
0
0
0
0
0
8
Olayinka James
24
25
1897
1
0
4
0
34
Roberts Liam
17
1
4
0
0
0
0
24
Rossiter Jordan
28
6
454
0
0
3
0
16
White Kyle
21
22
1304
2
0
6
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Amond Padraig
37
31
2677
13
3
1
0
64
Cala Orion
?
0
0
0
0
0
0
99
Coyle Trae
24
12
377
1
0
1
0
7
Faal Muhammadu
28
3
171
0
0
0
0
19
Glenfield Samuel
20
26
1358
1
1
8
0
55
Keohan Bobby
?
0
0
0
0
0
0
18
Lonergan Tom
21
29
2196
9
2
3
0
22
Mansfield Ronan
19
3
200
0
0
1
0
21
Miles Joshua
19
2
95
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Coleman John
62