FC Voluntari (Bóng đá, Romania). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của FC Voluntari
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Romania
FC Voluntari
Sân vận động:
Stadionul Anghel Iordanescu
(Voluntari)
Sức chứa:
4 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Romanian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Fernandez Jesus
35
26
2340
0
0
0
0
1
Valceanu Octavian
27
13
1170
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aliji Naser
30
24
1837
0
2
3
0
5
Armas Igor
36
30
2692
2
1
2
1
27
Boboc Radu
25
34
2684
2
4
0
0
34
Matricardi Patricio
30
36
3201
1
1
11
2
2
Paz Cristian
29
17
825
0
0
4
0
24
Ricardinho
30
36
3074
1
2
9
1
26
Turda Grigore Ioan
26
11
733
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andrei Doru
21
33
2205
2
3
1
0
28
Cascini Bautista
27
12
565
1
0
3
0
80
Ciobanu Andrei
26
9
362
0
0
0
0
25
Cocian Angelo David
23
13
230
0
0
1
0
4
Crepulja Ljuban
30
35
2898
0
0
3
0
6
Droppa Lukas
35
9
156
0
0
0
0
10
Merloi George
24
11
433
6
1
2
0
8
Radut Mihai
34
18
910
0
0
5
0
22
Rata Vadim
31
36
2994
2
5
5
0
14
Veiga Lopes Marcelo Andre
30
3
91
0
0
0
0
72
Voican Roberto
21
7
161
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Carnat Nicolae
26
29
1549
0
3
3
1
9
Dumiter Andrei
25
33
1586
7
2
5
0
11
Florea Daniel
36
28
690
1
0
3
0
29
Lambrinoc Eduard
19
5
165
0
0
1
0
90
Munteanu Alexandru
22
1
8
0
0
0
0
19
Mustaca Robert
21
1
2
0
0
0
0
77
Nemec Adam
38
37
2945
9
4
2
1
21
Nita Andreas
20
7
55
1
0
0
0
20
Popescu Robert
21
26
1271
3
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dica Nicolae Constantin
44
Duna Marin
56
Pirvu Florin
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Fernandez Jesus
35
3
300
0
0
0
0
1
Valceanu Octavian
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aliji Naser
30
1
90
0
0
0
0
5
Armas Igor
36
2
39
0
0
0
0
27
Boboc Radu
25
1
19
0
0
0
0
34
Matricardi Patricio
30
2
180
1
0
0
0
2
Paz Cristian
29
5
480
0
0
1
0
24
Ricardinho
30
2
180
0
0
0
0
26
Turda Grigore Ioan
26
2
210
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andrei Doru
21
4
84
1
0
0
0
28
Cascini Bautista
27
2
210
0
0
0
0
80
Ciobanu Andrei
26
2
201
0
0
0
0
25
Cocian Angelo David
23
3
132
1
0
0
0
4
Crepulja Ljuban
30
2
113
0
0
0
0
6
Droppa Lukas
35
3
278
0
0
1
0
10
Merloi George
24
2
96
0
0
0
0
8
Radut Mihai
34
3
242
0
0
1
0
22
Rata Vadim
31
3
208
0
0
1
0
14
Veiga Lopes Marcelo Andre
30
2
41
0
0
0
0
72
Voican Roberto
21
5
240
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Carnat Nicolae
26
5
480
0
0
2
0
9
Dumiter Andrei
25
3
167
1
0
0
0
11
Florea Daniel
36
5
379
2
0
1
0
29
Lambrinoc Eduard
19
1
60
0
0
0
0
90
Munteanu Alexandru
22
1
10
0
0
0
0
77
Nemec Adam
38
2
135
0
0
0
0
21
Nita Andreas
20
1
46
0
0
0
0
20
Popescu Robert
21
2
116
0
0
0
0
38
Roemer Yahcuroo
22
2
152
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dica Nicolae Constantin
44
Duna Marin
56
Pirvu Florin
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Fernandez Jesus
35
29
2640
0
0
0
0
Stefan Bogdan
17
0
0
0
0
0
0
1
Valceanu Octavian
27
15
1350
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aliji Naser
30
25
1927
0
2
3
0
5
Armas Igor
36
32
2731
2
1
2
1
27
Boboc Radu
25
35
2703
2
4
0
0
29
Chilili Alexandru
21
0
0
0
0
0
0
34
Matricardi Patricio
30
38
3381
2
1
11
2
2
Paz Cristian
29
22
1305
0
0
5
0
24
Ricardinho
30
38
3254
1
2
9
1
26
Turda Grigore Ioan
26
13
943
0
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andrei Doru
21
37
2289
3
3
1
0
28
Cascini Bautista
27
14
775
1
0
3
0
80
Ciobanu Andrei
26
11
563
0
0
0
0
25
Cocian Angelo David
23
16
362
1
0
1
0
4
Crepulja Ljuban
30
37
3011
0
0
3
0
6
Droppa Lukas
35
12
434
0
0
1
0
20
Malaele Roberto
21
0
0
0
0
0
0
10
Merloi George
24
13
529
6
1
2
0
8
Radut Mihai
34
21
1152
0
0
6
0
22
Rata Vadim
31
39
3202
2
5
6
0
14
Veiga Lopes Marcelo Andre
30
5
132
0
0
0
0
72
Voican Roberto
21
12
401
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Carnat Nicolae
26
34
2029
0
3
5
1
99
Dima Andrei
18
0
0
0
0
0
0
9
Dumiter Andrei
25
36
1753
8
2
5
0
11
Florea Daniel
36
33
1069
3
0
4
0
29
Lambrinoc Eduard
19
6
225
0
0
1
0
90
Munteanu Alexandru
22
2
18
0
0
0
0
19
Mustaca Robert
21
1
2
0
0
0
0
77
Nemec Adam
38
39
3080
9
4
2
1
21
Nita Andreas
20
8
101
1
0
0
0
20
Popescu Robert
21
28
1387
3
1
3
0
38
Roemer Yahcuroo
22
2
152
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dica Nicolae Constantin
44
Duna Marin
56
Pirvu Florin
49
Quảng cáo
Quảng cáo