FC Voluntari (Bóng đá, Romania). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của FC Voluntari
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Romania
FC Voluntari
Sân vận động:
Stadionul Anghel Iordanescu
(Voluntari)
Sức chứa:
4 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Maxim Alexandru
18
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Andres Vlad
25
2
94
0
0
0
0
27
Crisan Radu
29
5
450
0
0
2
0
20
Git Alexandru
27
5
415
0
0
2
0
17
Pitian Andrei
29
5
400
0
0
2
0
30
Suteu Alexandru
21
5
406
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Andrei Doru
22
3
151
0
0
0
0
9
Gutea Remus
18
4
285
1
0
2
0
44
Onisa Mihael
25
5
334
0
0
3
0
Pandele Andrei
22
4
149
0
0
0
0
7
Toma Daniel
25
5
406
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Babic Matko
27
5
232
1
0
0
0
Bujor Denis
20
1
8
0
0
0
0
Calin Alberto
20
2
62
0
0
1
0
Gheorghe Ion
25
1
36
0
0
0
0
80
Haita Florian
24
5
254
0
0
2
0
Merloi George
25
5
299
1
0
1
0
77
Nemec Adam
40
5
322
1
0
0
0
21
Petculescu Robert
18
2
71
0
0
0
0
Schieb Marvin
29
4
114
0
0
0
0
Vencu Ianis
18
1
36
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pirvu Florin
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Chioveanu Eduard
20
0
0
0
0
0
0
1
Maxim Alexandru
18
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Andres Vlad
25
2
94
0
0
0
0
Armas Igor
38
0
0
0
0
0
0
27
Crisan Radu
29
5
450
0
0
2
0
20
Git Alexandru
27
5
415
0
0
2
0
3
Pantiru Ionut
29
0
0
0
0
0
0
17
Pitian Andrei
29
5
400
0
0
2
0
30
Suteu Alexandru
21
5
406
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Andrei Doru
22
3
151
0
0
0
0
9
Gutea Remus
18
4
285
1
0
2
0
44
Onisa Mihael
25
5
334
0
0
3
0
Pandele Andrei
22
4
149
0
0
0
0
Panos Mickael
28
0
0
0
0
0
0
7
Toma Daniel
25
5
406
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Babic Matko
27
5
232
1
0
0
0
Bujor Denis
20
1
8
0
0
0
0
Calin Alberto
20
2
62
0
0
1
0
Gheorghe Ion
25
1
36
0
0
0
0
80
Haita Florian
24
5
254
0
0
2
0
Merloi George
25
5
299
1
0
1
0
77
Nemec Adam
40
5
322
1
0
0
0
21
Petculescu Robert
18
2
71
0
0
0
0
Schieb Marvin
29
4
114
0
0
0
0
Vencu Ianis
18
1
36
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pirvu Florin
50