Vittsjo Nữ (Bóng đá, Thụy Điển). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Vittsjo Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
Vittsjo Nữ
Sân vận động:
Vittsjo
(Vittsjo)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Allsvenskan Nữ
Svenska Cupen Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brzykcy Lauren
24
1
90
0
0
0
0
13
Vaughan Elin
23
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Adolfsson Sandra
36
5
441
0
0
0
0
9
Klinga Elisabet Anelia
33
8
645
0
0
0
0
23
Lind Kajsa
27
8
565
1
0
2
0
2
Woeller Shannon Elizabeth
34
8
720
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Adamek Kayla
29
8
575
3
3
0
0
8
Ayers Jessica
30
8
288
1
0
0
0
20
Ekengren Hanna
22
7
413
0
0
1
0
4
Leas Julia
23
6
149
0
0
0
0
7
Nyberg Klara
20
2
22
0
0
0
0
15
Persson Nellie
31
7
616
0
1
3
0
11
Rubensson Cajsa
20
2
68
0
0
0
0
3
Tunturi Julia
28
8
675
1
1
0
0
16
Wanglund Olivia
24
3
46
0
0
0
0
14
van den Bulk Sheila
35
7
402
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Boychuk Tanya
23
8
589
4
1
0
0
19
Kollanen Heidi
26
6
393
1
0
0
0
18
Sallstrom Linda
35
8
622
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Axeldal Jonas
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brzykcy Lauren
24
2
180
0
0
0
0
13
Vaughan Elin
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Adolfsson Sandra
36
3
270
0
0
0
0
9
Klinga Elisabet Anelia
33
3
270
0
0
1
0
23
Lind Kajsa
27
3
270
1
0
1
0
2
Woeller Shannon Elizabeth
34
3
257
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Adamek Kayla
29
3
191
0
0
0
0
8
Ayers Jessica
30
3
200
1
0
1
0
20
Ekengren Hanna
22
2
124
1
0
0
0
4
Leas Julia
23
1
90
1
0
0
0
7
Nyberg Klara
20
2
36
0
0
0
0
15
Persson Nellie
31
3
243
0
0
0
0
11
Rubensson Cajsa
20
3
67
0
0
0
0
5
Sjodahl Hannah
17
1
30
0
0
0
0
3
Tunturi Julia
28
3
171
0
0
0
0
16
Wanglund Olivia
24
2
75
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Boychuk Tanya
23
2
91
0
0
0
0
19
Kollanen Heidi
26
3
236
0
0
0
0
18
Sallstrom Linda
35
1
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Axeldal Jonas
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brzykcy Lauren
24
3
270
0
0
0
0
13
Vaughan Elin
23
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Adolfsson Sandra
36
8
711
0
0
0
0
9
Klinga Elisabet Anelia
33
11
915
0
0
1
0
23
Lind Kajsa
27
11
835
2
0
3
0
2
Woeller Shannon Elizabeth
34
11
977
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Adamek Kayla
29
11
766
3
3
0
0
8
Ayers Jessica
30
11
488
2
0
1
0
20
Ekengren Hanna
22
9
537
1
0
1
0
4
Leas Julia
23
7
239
1
0
0
0
7
Nyberg Klara
20
4
58
0
0
0
0
15
Persson Nellie
31
10
859
0
1
3
0
11
Rubensson Cajsa
20
5
135
0
0
0
0
5
Sjodahl Hannah
17
1
30
0
0
0
0
3
Tunturi Julia
28
11
846
1
1
0
0
16
Wanglund Olivia
24
5
121
0
0
0
0
14
van den Bulk Sheila
35
7
402
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Boychuk Tanya
23
10
680
4
1
0
0
19
Kollanen Heidi
26
9
629
1
0
0
0
18
Sallstrom Linda
35
9
712
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Axeldal Jonas
?
Quảng cáo
Quảng cáo