Vitoria (Bóng đá, Brazil). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Vitoria
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Vitoria
Sân vận động:
Barradao
(Salvador)
Sức chứa:
34 535
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Baiano
Serie A
Copa do Nordeste
Copa do Brasil
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lucas Arcanjo
25
8
720
0
0
1
0
22
Muriel
37
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Caceres Raul
Chấn thương
32
3
110
0
0
0
0
13
Camutanga
30
12
1067
2
0
4
0
16
Lucas Esteves
23
10
375
0
0
1
0
14
Patric Calmon
29
10
787
1
0
0
0
4
Wagner Leonardo
24
12
1059
1
0
3
0
3
Zapata Cristian
37
2
180
0
0
1
0
2
Zeca
30
12
1062
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Caio Vinicius
25
9
235
0
0
1
0
80
Daniel Junior
22
3
89
1
0
0
0
20
Fabio
19
1
14
0
0
0
0
30
Matheus
26
12
1002
0
0
1
0
32
Rodrigo Andrade
26
9
568
1
0
4
0
21
Rodrigues Eduardo
24
11
777
0
0
7
0
29
Willian Oliveira
31
13
963
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alerrandro
24
10
813
5
0
0
0
31
Castillo Arroyo Erick Leonel
29
5
97
0
0
0
0
23
Everaldo
Chấn thương
29
3
110
0
0
0
0
7
Iury Castilho
28
10
528
3
0
1
0
99
Leo Gamalho
38
1
4
0
0
0
0
23
Mateus Goncalves
29
12
320
3
0
1
0
11
Osvaldo
37
12
926
5
0
1
0
17
Ze Hugo
24
11
244
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thiago Carpini
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lucas Arcanjo
25
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bruno Uvini
32
3
270
0
0
1
0
13
Camutanga
30
2
180
0
0
1
1
16
Lucas Esteves
23
4
311
0
0
2
0
14
Patric Calmon
29
2
136
0
0
0
0
40
Reynaldo
27
2
167
0
0
0
0
4
Wagner Leonardo
24
4
277
1
0
0
1
2
Zeca
30
5
389
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Daniel Junior
22
2
29
0
0
0
0
10
Jean Mota
30
3
77
0
0
0
0
5
Leo
22
2
75
0
0
1
0
8
Luan
25
3
132
0
0
0
0
30
Matheus
26
5
399
1
2
1
0
32
Rodrigo Andrade
26
3
236
0
0
0
0
21
Rodrigues Eduardo
24
3
213
0
0
2
0
97
Willean Lepo
27
3
77
0
0
0
0
29
Willian Oliveira
31
4
360
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alerrandro
24
4
282
0
0
1
0
7
Iury Castilho
28
3
74
1
0
1
0
39
Janderson
25
3
179
0
0
0
0
99
Leo Gamalho
38
1
17
0
0
0
0
12
Luiz Adriano
37
4
72
0
0
0
0
23
Mateus Goncalves
29
4
210
0
0
0
0
11
Osvaldo
37
4
250
0
0
0
0
17
Ze Hugo
24
2
30
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thiago Carpini
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lucas Arcanjo
25
3
270
0
0
1
0
22
Muriel
37
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Caceres Raul
Chấn thương
32
2
180
0
0
0
0
13
Camutanga
30
6
509
1
0
1
0
16
Lucas Esteves
23
6
384
1
0
0
0
14
Patric Calmon
29
4
300
0
0
0
0
4
Wagner Leonardo
24
6
540
0
0
1
0
3
Zapata Cristian
37
4
213
0
0
0
0
2
Zeca
30
6
540
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Caio Vinicius
25
6
247
1
0
0
0
80
Daniel Junior
22
3
78
1
0
0
0
20
Fabio
19
1
12
0
0
0
0
10
Jean Mota
30
2
27
0
0
0
0
5
Leo
22
3
203
0
0
0
0
8
Luan
25
2
87
0
0
0
0
30
Matheus
26
6
520
1
0
1
0
32
Rodrigo Andrade
26
4
311
0
0
3
0
21
Rodrigues Eduardo
24
5
350
0
0
2
0
29
Willian Oliveira
31
5
370
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alerrandro
24
6
475
1
0
1
0
31
Castillo Arroyo Erick Leonel
29
3
140
0
0
0
0
23
Everaldo
Chấn thương
29
2
47
0
0
0
0
7
Iury Castilho
28
3
200
1
0
1
0
99
Leo Gamalho
38
1
9
1
0
0
0
12
Luiz Adriano
37
3
127
1
0
0
0
23
Mateus Goncalves
29
5
231
0
0
0
1
11
Osvaldo
37
6
431
1
0
1
0
17
Ze Hugo
24
8
303
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thiago Carpini
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lucas Arcanjo
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bruno Uvini
32
2
135
0
0
0
0
13
Camutanga
30
1
46
0
0
0
0
16
Lucas Esteves
23
1
21
0
0
0
0
14
Patric Calmon
29
2
160
0
0
0
0
4
Wagner Leonardo
24
2
180
0
0
0
0
2
Zeca
30
2
159
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Daniel Junior
22
1
33
1
0
1
0
10
Jean Mota
30
1
68
0
0
0
0
5
Leo
22
2
32
0
0
0
0
30
Matheus
26
2
139
0
0
1
0
32
Rodrigo Andrade
26
1
90
0
0
0
0
21
Rodrigues Eduardo
24
2
180
0
0
0
0
97
Willean Lepo
27
1
78
0
0
0
0
29
Willian Oliveira
31
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alerrandro
24
2
90
0
0
0
0
7
Iury Castilho
28
1
90
0
0
0
0
39
Janderson
25
2
92
0
0
0
0
12
Luiz Adriano
37
2
81
0
0
0
0
11
Osvaldo
37
2
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thiago Carpini
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Fintelman
22
0
0
0
0
0
0
1
Lucas Arcanjo
25
18
1620
0
0
2
0
22
Muriel
37
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bruno Uvini
32
5
405
0
0
1
0
22
Caceres Raul
Chấn thương
32
5
290
0
0
0
0
13
Camutanga
30
21
1802
3
0
6
1
14
John Lessa
22
0
0
0
0
0
0
16
Lucas Esteves
23
21
1091
1
0
3
0
14
Patric Calmon
29
18
1383
1
0
0
0
40
Reynaldo
27
2
167
0
0
0
0
4
Wagner Leonardo
24
24
2056
2
0
4
1
3
Zapata Cristian
37
6
393
0
0
1
0
2
Zeca
30
25
2150
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Caio Vinicius
25
15
482
1
0
1
0
80
Daniel Junior
22
9
229
3
0
1
0
20
Fabio
19
2
26
0
0
0
0
10
Jean Mota
30
6
172
0
0
0
0
5
Leo
22
7
310
0
0
1
0
8
Luan
25
5
219
0
0
0
0
30
Matheus
26
25
2060
2
2
4
0
15
Pablo
20
0
0
0
0
0
0
32
Rodrigo Andrade
26
17
1205
1
0
7
0
21
Rodrigues Eduardo
24
21
1520
0
0
11
0
97
Willean Lepo
27
4
155
0
0
0
0
29
Willian Oliveira
31
23
1783
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alerrandro
24
22
1660
6
0
2
0
31
Castillo Arroyo Erick Leonel
29
8
237
0
0
0
0
23
Everaldo
Chấn thương
29
5
157
0
0
0
0
7
Iury Castilho
28
17
892
5
0
3
0
39
Janderson
25
5
271
0
0
0
0
99
Leo Gamalho
38
3
30
1
0
0
0
12
Luiz Adriano
37
9
280
1
0
0
0
23
Mateus Goncalves
29
21
761
3
0
1
1
11
Osvaldo
37
24
1653
6
0
2
0
17
Ze Hugo
24
21
577
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thiago Carpini
39
Quảng cáo
Quảng cáo