Vila Nova FC (Bóng đá, Brazil). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Vila Nova FC
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Vila Nova FC
Sân vận động:
Estádio Onésio Brasileiro Alvarenga
(Goiânia)
Sức chứa:
11 788
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Goiano
Serie B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Denis Junior
25
17
1530
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Anderson Conceicao
34
15
1152
1
0
4
0
14
Eric
23
8
556
0
0
1
0
3
Juan Quintero
Chấn thương
29
11
855
0
0
4
0
2
Rian
20
6
134
0
0
0
0
6
Roberto
33
14
1013
1
0
4
0
23
Ruan Santos
20
3
211
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bruno Matias
25
13
944
1
0
5
0
21
Estevao
22
11
356
1
0
3
0
18
Fernando Henrique
22
2
75
0
0
1
0
18
Joao Lucas
23
7
278
1
0
1
0
15
Joao Victor
26
14
998
0
0
4
0
10
Luciano Naninho
31
13
865
3
0
0
0
8
Ralf
39
16
1440
0
0
0
0
13
Vitor Graziani
20
1
11
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alesson
25
15
1123
7
0
6
1
22
Apodi
37
13
439
1
0
0
0
9
Fernandao
37
15
945
2
0
5
0
19
Henrique Almeida
32
10
397
2
0
1
0
70
Juan Christian
23
11
574
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marcio Fernandes
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Denis Junior
25
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Anderson Conceicao
34
5
362
0
0
1
0
2
Elias
24
4
273
0
0
0
0
14
Eric
23
5
436
0
0
2
0
21
Fabio
22
1
33
0
0
0
0
3
Jemmes
24
5
317
0
0
1
0
6
Rhuan
23
2
24
0
0
0
0
6
Roberto
33
2
83
0
1
1
0
23
Ruan Santos
20
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bruno Matias
25
1
19
0
0
0
0
5
Cristiano
24
6
540
0
0
1
0
21
Estevao
22
1
3
0
0
0
0
7
Geovane
25
6
398
0
0
2
0
28
Igor Henrique
32
3
197
1
1
2
0
18
Joao Lucas
23
1
45
0
0
0
0
15
Joao Victor
26
5
286
0
1
1
0
10
Luciano Naninho
31
6
298
1
0
0
0
8
Ralf
39
5
367
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alesson
25
5
449
0
1
0
0
22
Apodi
37
3
46
0
1
1
0
17
Emerson Urso
23
2
70
0
0
0
0
19
Henrique Almeida
32
5
149
2
0
0
0
23
Igor Torres
24
5
213
0
0
1
0
70
Juan Christian
23
5
284
0
0
0
0
7
Junior Todinho
Chấn thương
30
3
178
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marcio Fernandes
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Christofer
28
0
0
0
0
0
0
26
Denis Junior
25
23
2070
0
0
0
0
1
Halls
24
0
0
0
0
0
0
1
Vitor Hugo
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Anderson Conceicao
34
20
1514
1
0
5
0
2
Elias
24
4
273
0
0
0
0
14
Eric
23
13
992
0
0
3
0
21
Fabio
22
1
33
0
0
0
0
4
Guilherme Lacerda
Chấn thương
23
0
0
0
0
0
0
3
Jemmes
24
5
317
0
0
1
0
3
Juan Quintero
Chấn thương
29
11
855
0
0
4
0
6
Rhuan
23
2
24
0
0
0
0
2
Rian
20
6
134
0
0
0
0
6
Roberto
33
16
1096
1
1
5
0
23
Ruan Santos
20
7
571
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bruno Matias
25
14
963
1
0
5
0
17
Carlos Miguel
18
0
0
0
0
0
0
5
Cristiano
24
6
540
0
0
1
0
21
Estevao
22
12
359
1
0
3
0
18
Fernando Henrique
22
2
75
0
0
1
0
7
Geovane
25
6
398
0
0
2
0
28
Igor Henrique
32
3
197
1
1
2
0
Islan
19
0
0
0
0
0
0
18
Joao Lucas
23
8
323
1
0
1
0
15
Joao Victor
26
19
1284
0
1
5
0
10
Luciano Naninho
31
19
1163
4
0
0
0
8
Ralf
39
21
1807
0
0
0
0
13
Vitor Graziani
20
1
11
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alesson
25
20
1572
7
1
6
1
22
Apodi
37
16
485
1
1
1
0
19
Caique
23
0
0
0
0
0
0
17
Emerson Urso
23
2
70
0
0
0
0
9
Fernandao
37
15
945
2
0
5
0
19
Henrique Almeida
32
15
546
4
0
1
0
23
Igor Torres
24
5
213
0
0
1
0
70
Juan Christian
23
16
858
1
0
0
0
7
Junior Todinho
Chấn thương
30
3
178
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marcio Fernandes
62
Quảng cáo
Quảng cáo