Vestri (Bóng đá, Iceland). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Vestri
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Iceland
Vestri
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Besta-deild karla
League Cup
Icelandic Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Eskelinen William
27
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Baldvinsson Elvar
27
9
674
0
1
0
1
22
Gardarsson Elmar
27
10
856
1
0
3
0
20
Gertsen Jeppe
27
10
876
3
0
1
0
2
Hansen Morten
30
2
48
0
0
0
0
16
Helgason Ivar
22
2
27
0
0
0
0
26
Hjaltason Fridrik
26
2
60
0
0
0
0
5
Norest Aurelien
31
1
2
0
0
0
0
32
Sigurbjornsson Eidur Aron
34
4
328
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Balde Ibrahima
28
10
879
0
1
4
0
77
Fall Sergine
30
8
396
0
0
3
0
4
Gbadamosi Fatai
25
4
360
0
0
2
0
10
Gil Nacho
31
4
242
0
0
2
0
17
Hauksson Gunnar
24
7
328
0
0
2
0
21
Ibrahimagic Tarik
23
9
664
0
2
4
0
13
King Toby
22
8
469
1
0
1
0
11
Waren Benedikt
22
9
692
1
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bjarnason Andri Runar
33
6
358
2
1
0
0
19
Bjarnason Petur
27
9
492
1
1
3
0
14
Selven Johannes
20
7
294
1
0
0
0
23
Songani Silas
34
8
477
2
1
0
0
15
Svavarsson Gudmundur
21
3
119
0
0
0
0
7
Tufegdzic Vladimir
33
8
384
1
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lamude David
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Eskelinen William
27
1
46
0
0
0
0
1
Steinarsson Marvin
23
5
405
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Baldvinsson Elvar
27
5
411
0
0
0
0
22
Gardarsson Elmar
27
4
316
0
0
1
0
20
Gertsen Jeppe
27
5
367
0
0
1
1
2
Hansen Morten
30
4
309
0
0
0
1
16
Helgason Ivar
22
4
41
0
0
1
0
26
Hjaltason Fridrik
26
2
98
0
0
1
0
32
Sigurbjornsson Eidur Aron
34
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Balde Ibrahima
28
4
298
0
0
3
0
77
Fall Sergine
30
5
391
0
0
1
0
4
Gbadamosi Fatai
25
4
296
0
0
0
0
10
Gil Nacho
31
4
267
0
0
1
0
17
Hauksson Gunnar
24
1
45
0
0
0
0
21
Ibrahimagic Tarik
23
4
295
0
0
1
0
11
Waren Benedikt
22
4
350
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bjarnason Andri Runar
33
2
64
0
0
1
0
19
Bjarnason Petur
27
5
257
2
0
1
0
23
Songani Silas
34
3
72
0
0
0
0
15
Svavarsson Gudmundur
21
4
193
0
0
1
0
7
Tufegdzic Vladimir
33
5
288
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lamude David
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Steinarsson Marvin
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Baldvinsson Elvar
27
2
160
0
0
0
0
22
Gardarsson Elmar
27
2
66
0
0
0
0
20
Gertsen Jeppe
27
2
136
1
0
1
0
16
Helgason Ivar
22
1
17
1
0
1
0
26
Hjaltason Fridrik
26
2
111
1
0
0
0
32
Sigurbjornsson Eidur Aron
34
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Balde Ibrahima
28
2
138
0
0
1
0
77
Fall Sergine
30
2
116
0
0
1
0
10
Gil Nacho
31
2
73
0
0
0
0
17
Hauksson Gunnar
24
1
90
0
0
0
0
21
Ibrahimagic Tarik
23
1
45
0
0
0
0
13
King Toby
22
2
180
1
0
0
0
11
Waren Benedikt
22
2
118
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bjarnason Andri Runar
33
1
64
0
0
0
0
19
Bjarnason Petur
27
2
153
1
0
0
0
14
Selven Johannes
20
1
71
0
0
0
0
23
Songani Silas
34
1
20
0
0
0
0
15
Svavarsson Gudmundur
21
1
90
0
0
0
0
7
Tufegdzic Vladimir
33
2
117
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lamude David
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Djogatovic Vladan
39
0
0
0
0
0
0
30
Eskelinen William
27
11
946
0
0
1
0
1
Steinarsson Marvin
23
7
585
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Baldvinsson Elvar
27
16
1245
0
1
0
1
22
Gardarsson Elmar
27
16
1238
1
0
4
0
20
Gertsen Jeppe
27
17
1379
4
0
3
1
2
Hansen Morten
30
6
357
0
0
0
1
16
Helgason Ivar
22
7
85
1
0
2
0
26
Hjaltason Fridrik
26
6
269
1
0
1
0
5
Norest Aurelien
31
1
2
0
0
0
0
32
Sigurbjornsson Eidur Aron
34
6
463
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Asgeirsson Daniel
27
0
0
0
0
0
0
6
Balde Ibrahima
28
16
1315
0
1
8
0
77
Fall Sergine
30
15
903
0
0
5
0
4
Gbadamosi Fatai
25
8
656
0
0
2
0
10
Gil Nacho
31
10
582
0
0
3
0
17
Hauksson Gunnar
24
9
463
0
0
2
0
21
Ibrahimagic Tarik
23
14
1004
0
2
5
0
13
King Toby
22
10
649
2
0
1
0
11
Waren Benedikt
22
15
1160
2
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bjarnason Andri Runar
33
9
486
2
1
1
0
19
Bjarnason Petur
27
16
902
4
1
4
0
14
Selven Johannes
20
8
365
1
0
0
0
23
Songani Silas
34
12
569
2
1
0
0
15
Svavarsson Gudmundur
21
8
402
0
0
1
0
7
Tufegdzic Vladimir
33
15
789
1
1
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lamude David
40
Quảng cáo
Quảng cáo