Verdy (Bóng đá, Nhật Bản). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Verdy
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nhật Bản
Verdy
Sân vận động:
Ajinomoto Stadium
(Tokyo)
Sức chứa:
49 970
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
J1 League
YBC Levain Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Caldeira Vidotto de Oliveira Matheus
31
14
1260
0
1
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Chida Kaito
29
6
540
0
0
1
0
2
Fukazawa Daiki
25
10
738
0
0
0
0
26
Hakamata Yutaro
27
5
275
0
0
0
0
4
Hayashi Naoki
25
13
1150
0
0
0
0
6
Miyahara Kazuya
28
8
606
0
1
0
0
22
Onaga Hijiri
29
13
675
1
0
1
0
3
Taniguchi Hiroto
24
9
714
1
0
1
0
25
Yamada Yuto
22
3
68
0
0
0
0
13
Yamakoshi Kohei
31
4
209
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Inami Tetsuyuki
25
11
827
0
0
2
1
28
Meshino Soma
22
1
15
0
0
1
0
10
Miki Tomoya
26
14
1104
2
1
3
0
7
Morita Koki
23
14
1200
0
2
1
0
8
Saito Kosuke
26
14
642
1
2
0
0
23
Tsunashima Yuto
23
9
195
0
1
2
0
18
Yamada Fuki
22
8
535
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Kawamura Keito
24
2
37
0
0
0
0
20
Kimura Yudai
23
13
1082
6
1
0
0
33
Matsuhashi Yuan
22
9
275
1
0
1
0
9
Someno Itsuki
22
13
1147
4
0
2
0
14
Tiago Alves
27
6
206
0
0
0
0
27
Yamada Goki
23
4
81
0
0
1
0
11
Yamami Hiroto
24
11
314
1
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jofuku Hiroshi
63
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Nagasawa Yuya
27
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Chida Kaito
29
1
46
0
0
0
0
26
Hakamata Yutaro
27
1
90
0
0
0
0
16
Kawamura Takumi
23
1
16
0
0
0
0
25
Yamada Yuto
22
1
90
0
0
0
0
13
Yamakoshi Kohei
31
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Arai Yuta
21
1
45
0
0
0
0
28
Meshino Soma
22
1
36
0
0
1
0
24
Nagai Sota
24
1
16
0
0
0
0
23
Tsunashima Yuto
23
1
90
0
0
1
0
32
Yamamoto Joi
18
1
75
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Furukawa Manato
22
1
64
0
0
0
0
19
Kawamura Keito
24
1
27
0
0
0
0
33
Matsuhashi Yuan
22
1
75
0
0
0
0
14
Tiago Alves
27
1
55
0
0
0
0
27
Yamada Goki
23
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jofuku Hiroshi
63
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Caldeira Vidotto de Oliveira Matheus
31
14
1260
0
1
1
0
21
Nagasawa Yuya
27
1
90
0
0
1
0
31
Sato Hisaya
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Chida Kaito
29
7
586
0
0
1
0
2
Fukazawa Daiki
25
10
738
0
0
0
0
26
Hakamata Yutaro
27
6
365
0
0
0
0
4
Hayashi Naoki
25
13
1150
0
0
0
0
16
Kawamura Takumi
23
1
16
0
0
0
0
6
Miyahara Kazuya
28
8
606
0
1
0
0
22
Onaga Hijiri
29
13
675
1
0
1
0
5
Taira Tomohiro
34
0
0
0
0
0
0
3
Taniguchi Hiroto
24
9
714
1
0
1
0
25
Yamada Yuto
22
4
158
0
0
0
0
13
Yamakoshi Kohei
31
5
299
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Arai Yuta
21
1
45
0
0
0
0
17
Inami Tetsuyuki
25
11
827
0
0
2
1
28
Meshino Soma
22
2
51
0
0
2
0
10
Miki Tomoya
26
14
1104
2
1
3
0
7
Morita Koki
23
14
1200
0
2
1
0
24
Nagai Sota
24
1
16
0
0
0
0
8
Saito Kosuke
26
14
642
1
2
0
0
23
Tsunashima Yuto
23
10
285
0
1
3
0
18
Yamada Fuki
22
8
535
3
0
0
0
32
Yamamoto Joi
18
1
75
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Furukawa Manato
22
1
64
0
0
0
0
34
Kawamura Gakuto
18
0
0
0
0
0
0
19
Kawamura Keito
24
3
64
0
0
0
0
20
Kimura Yudai
23
13
1082
6
1
0
0
33
Matsuhashi Yuan
22
10
350
1
0
1
0
9
Someno Itsuki
22
13
1147
4
0
2
0
14
Tiago Alves
27
7
261
0
0
0
0
27
Yamada Goki
23
5
171
0
0
1
0
11
Yamami Hiroto
24
11
314
1
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jofuku Hiroshi
63
Quảng cáo
Quảng cáo