Vendsyssel (Bóng đá, Đan Mạch). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Vendsyssel
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đan Mạch
Vendsyssel
Sân vận động:
Nord Energi Arena
(Hjorring)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Schulz Lasse
21
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Clemensen Benjamin
19
2
180
1
0
1
0
5
Greve Mads
35
9
722
0
0
3
0
27
Haarup Mathias
28
8
130
0
0
0
0
37
Houkjaer Mads
?
2
136
0
0
1
0
34
Jebali Omar
24
7
585
0
0
0
0
4
Lassen Mikkel
23
9
744
0
0
1
0
73
Lauritsen Mads
19
2
110
0
0
0
0
2
Mortensen William
20
9
711
0
1
0
0
3
Rejnhold Phillip
28
4
103
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Mpindi Victor
27
9
402
0
0
0
0
20
Ohlenschlaeger Oskar
20
10
834
2
1
1
0
8
Okosun Ayo Simon
31
9
810
2
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ahmad Adam
21
6
206
0
0
0
0
49
Borgelin Shanyder
22
5
267
1
0
2
0
6
Borsting Frederik
29
9
457
1
1
1
0
11
Hannesbo Marcus
22
7
204
1
0
0
0
7
Jensen Lucas
29
9
551
0
2
1
0
10
Kaastrup Magnus
23
10
506
1
2
1
0
17
Kusk Kasper
32
9
733
2
1
0
0
22
Pedersen Rasmus
27
5
107
0
0
0
0
9
Steffensen Lasse
28
10
552
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zinck Bo
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Nielsen Magnus
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Clemensen Benjamin
19
1
90
0
0
0
0
5
Greve Mads
35
1
90
0
0
0
0
27
Haarup Mathias
28
1
61
0
0
0
0
4
Lassen Mikkel
23
1
30
0
0
0
0
73
Lauritsen Mads
19
1
42
0
0
0
0
3
Rejnhold Phillip
28
2
49
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Mpindi Victor
27
1
46
0
0
0
0
20
Ohlenschlaeger Oskar
20
1
14
0
0
0
0
8
Okosun Ayo Simon
31
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Borgelin Shanyder
22
1
90
1
0
0
0
6
Borsting Frederik
29
1
77
0
0
0
0
11
Hannesbo Marcus
22
1
61
0
0
0
0
10
Kaastrup Magnus
23
1
30
0
0
0
0
22
Pedersen Rasmus
27
1
90
0
0
0
0
9
Steffensen Lasse
28
1
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zinck Bo
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Nielsen Magnus
20
1
90
0
0
0
0
1
Schulz Lasse
21
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Clemensen Benjamin
19
3
270
1
0
1
0
5
Greve Mads
35
10
812
0
0
3
0
27
Haarup Mathias
28
9
191
0
0
0
0
37
Houkjaer Mads
?
2
136
0
0
1
0
34
Jebali Omar
24
7
585
0
0
0
0
4
Lassen Mikkel
23
10
774
0
0
1
0
73
Lauritsen Mads
19
3
152
0
0
0
0
2
Mortensen William
20
9
711
0
1
0
0
3
Rejnhold Phillip
28
6
152
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Andersen Lucas
?
0
0
0
0
0
0
28
Beshara Danny
?
0
0
0
0
0
0
32
Kjellingbro Kasper
?
0
0
0
0
0
0
29
Mpindi Victor
27
10
448
0
0
0
0
20
Ohlenschlaeger Oskar
20
11
848
2
1
1
0
8
Okosun Ayo Simon
31
10
855
2
0
4
0
28
Pisaturo Dario
?
0
0
0
0
0
0
31
Rise Andreas
?
0
0
0
0
0
0
26
Rosengaard Jonathan
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ahmad Adam
21
6
206
0
0
0
0
49
Borgelin Shanyder
22
6
357
2
0
2
0
6
Borsting Frederik
29
10
534
1
1
1
0
11
Hannesbo Marcus
22
8
265
1
0
0
0
7
Jensen Lucas
29
9
551
0
2
1
0
10
Kaastrup Magnus
23
11
536
1
2
1
0
17
Kusk Kasper
32
9
733
2
1
0
0
22
Pedersen Rasmus
27
6
197
0
0
0
0
9
Steffensen Lasse
28
11
642
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zinck Bo
45
Quảng cáo