Velez Mostar (Bóng đá, Bosnia & Herzegovina). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Velez Mostar
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bosnia & Herzegovina
Velez Mostar
Sân vận động:
Stadion Rodjeni
(Mostar)
Sức chứa:
7 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
WWIN Liga BiH
Bosnia and Herzegovina Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Hadzikic Osman
28
32
2880
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Domic Sasa
26
8
320
0
1
4
0
55
Gholami Aref
27
6
540
0
0
1
0
2
Orec Ante
22
28
2349
0
3
3
0
23
Sturm Klemen
29
32
2523
1
4
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Alves Lucio Elzio Lohan
23
5
257
0
0
1
0
83
Besic Mahir
17
1
22
0
0
0
0
5
Caic Vito
19
10
620
1
0
2
0
19
Dzafic Adnan
34
20
804
2
0
4
0
6
Halilovic Dino
26
24
1390
1
0
5
0
26
Halilovic Emir
34
24
745
0
2
0
0
8
Hrkac Ante
32
28
2410
3
1
3
0
11
Mlinaric Mihael
23
28
1266
5
1
1
0
7
Prses Omar
29
23
1703
1
0
3
0
38
Puce Dzenan
18
4
139
1
0
0
0
16
Sikalo Tarik
20
24
1268
0
1
4
0
28
Vehabovic Edo
29
30
2090
2
6
6
0
4
Zvonic Denis
32
19
1139
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Djuliman Kenan
17
2
2
0
0
0
0
9
Guliashvili Giorgi
22
22
1673
8
1
3
0
17
Haskic Nermin
34
31
2380
12
3
3
0
47
Milak Amar
17
1
9
0
0
0
0
14
Peco Demir
27
16
471
1
0
1
0
10
Suljic Asmir
32
25
1832
2
0
7
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Klafuric Dean
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Duka Tomislav
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Domic Sasa
26
2
164
0
0
1
1
2
Orec Ante
22
2
180
0
0
0
0
23
Sturm Klemen
29
2
123
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Alves Lucio Elzio Lohan
23
2
23
0
0
0
0
5
Caic Vito
19
2
102
0
0
0
0
19
Dzafic Adnan
34
2
75
2
0
0
0
6
Halilovic Dino
26
3
103
1
0
1
0
26
Halilovic Emir
34
1
13
0
0
0
0
8
Hrkac Ante
32
2
180
1
0
0
0
11
Mlinaric Mihael
23
1
46
0
0
0
0
7
Prses Omar
29
2
123
0
0
0
0
16
Sikalo Tarik
20
2
80
0
0
1
0
28
Vehabovic Edo
29
3
162
1
0
1
0
4
Zvonic Denis
32
1
13
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Guliashvili Giorgi
22
1
90
2
0
0
0
17
Haskic Nermin
34
3
106
1
0
0
0
14
Peco Demir
27
1
87
0
0
0
0
10
Suljic Asmir
32
3
124
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Klafuric Dean
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Duka Tomislav
31
2
180
0
0
0
0
31
Hadzikic Osman
28
32
2880
0
0
2
0
67
Nanic Edis
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Domic Sasa
26
10
484
0
1
5
1
55
Gholami Aref
27
6
540
0
0
1
0
3
Gosto Djanis
19
0
0
0
0
0
0
33
Jogunovic Haris
17
0
0
0
0
0
0
30
Juklo Dino
19
0
0
0
0
0
0
2
Orec Ante
22
30
2529
0
3
3
0
23
Sturm Klemen
29
34
2646
1
4
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Alves Lucio Elzio Lohan
23
7
280
0
0
1
0
83
Besic Mahir
17
1
22
0
0
0
0
5
Caic Vito
19
12
722
1
0
2
0
19
Dzafic Adnan
34
22
879
4
0
4
0
Dzinovic Haris
16
0
0
0
0
0
0
6
Halilovic Dino
26
27
1493
2
0
6
0
26
Halilovic Emir
34
25
758
0
2
0
0
8
Hrkac Ante
32
30
2590
4
1
3
0
11
Mlinaric Mihael
23
29
1312
5
1
1
0
7
Prses Omar
29
25
1826
1
0
3
0
38
Puce Dzenan
18
4
139
1
0
0
0
16
Sikalo Tarik
20
26
1348
0
1
5
0
28
Vehabovic Edo
29
33
2252
3
6
7
0
4
Zvonic Denis
32
20
1152
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Djuliman Kenan
17
2
2
0
0
0
0
9
Guliashvili Giorgi
22
23
1763
10
1
3
0
17
Haskic Nermin
34
34
2486
13
3
3
0
47
Milak Amar
17
1
9
0
0
0
0
14
Peco Demir
27
17
558
1
0
1
0
10
Suljic Asmir
32
28
1956
3
0
7
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Klafuric Dean
51
Quảng cáo
Quảng cáo