Vasteras SK (Bóng đá, Thụy Điển). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Vasteras SK
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
Vasteras SK
Sân vận động:
Hitachi Energy Arena
(Västerås)
Sức chứa:
7 044
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Allsvenskan
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Brattberg Johan
27
6
540
0
0
0
0
1
Fagerstrom Anton
32
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aras Umit
29
1
44
0
0
0
0
3
Douglas Alex
22
12
1024
0
0
2
0
31
Jonsson Isak
25
6
51
0
0
0
0
44
Larsson Max
20
11
906
0
0
3
0
2
Magnusson Herman
26
11
879
0
0
1
0
23
Marques Mikael
22
11
768
0
0
0
0
18
Nsabiyumva Frederic
29
9
785
0
0
2
0
7
Ribeiro Pedro
33
10
131
0
0
0
0
29
Thongla-Iad Warneryd Alexander
18
8
299
0
2
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ahlinvi Matteo
24
12
603
2
0
1
0
15
Asoma Samuel
21
1
19
0
0
0
0
16
Johansson Julius
24
2
28
0
0
0
0
24
Linday Marcus
21
12
1031
0
0
1
0
19
Magnusson Jens
19
6
115
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ali Jabir
25
11
629
1
0
0
0
22
Aslund Patric
21
12
1033
1
2
1
0
17
Diabate Ibrahim
24
11
440
1
0
1
0
11
Gefvert Simon
27
10
877
1
0
0
0
6
Johansson Simon
31
12
822
0
2
0
0
20
Offia Henry
24
11
375
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Karlsson Kalle
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Brattberg Johan
27
6
540
0
0
0
0
1
Fagerstrom Anton
32
6
540
0
0
0
0
34
Wahl Elis
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aras Umit
29
1
44
0
0
0
0
3
Douglas Alex
22
12
1024
0
0
2
0
31
Jonsson Isak
25
6
51
0
0
0
0
28
Kaastrup William
20
0
0
0
0
0
0
44
Larsson Max
20
11
906
0
0
3
0
2
Magnusson Herman
26
11
879
0
0
1
0
23
Marques Mikael
22
11
768
0
0
0
0
18
Nsabiyumva Frederic
29
9
785
0
0
2
0
7
Ribeiro Pedro
33
10
131
0
0
0
0
29
Thongla-Iad Warneryd Alexander
18
8
299
0
2
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ahlinvi Matteo
24
12
603
2
0
1
0
15
Asoma Samuel
21
1
19
0
0
0
0
21
Coulibaly Aly
28
0
0
0
0
0
0
16
Johansson Julius
24
2
28
0
0
0
0
24
Linday Marcus
21
12
1031
0
0
1
0
32
Lindelov Alex
19
0
0
0
0
0
0
19
Magnusson Jens
19
6
115
0
0
0
0
Tunedal Lukas
17
0
0
0
0
0
0
Wall Noel
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ali Jabir
25
11
629
1
0
0
0
22
Aslund Patric
21
12
1033
1
2
1
0
17
Diabate Ibrahim
24
11
440
1
0
1
0
11
Gefvert Simon
27
10
877
1
0
0
0
6
Johansson Simon
31
12
822
0
2
0
0
Lindelov Robin
18
0
0
0
0
0
0
20
Offia Henry
24
11
375
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Karlsson Kalle
42
Quảng cáo
Quảng cáo