Varazdin (Bóng đá, Croatia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Varazdin
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Croatia
Varazdin
Sân vận động:
Gradski stadion Varazdin
(Varaždin)
Sức chứa:
8 818
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
HNL
Croatian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Mamic Domagoj
18
1
90
0
0
0
0
12
Silic Josip
24
1
90
0
0
0
0
1
Zelenika Oliver
31
33
2970
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ba Lamine
26
17
1410
0
0
0
0
25
Borsic Antonio
28
32
2453
0
4
3
0
26
Jelenic Luka
23
30
2561
0
0
6
1
6
Nekic Ivan
23
18
986
0
1
4
0
28
Skaricic Luka
22
24
1043
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Belcar Leon
22
27
1532
4
0
2
0
2
Lesjak Sven
17
4
55
0
0
0
0
14
Lusavec Karlo
20
19
1204
0
1
4
0
24
Marina Mario
34
23
1151
0
0
6
0
20
Mistrafovic David
22
11
180
0
0
0
0
17
Mitrovski Dimitar
25
31
2430
4
1
4
0
8
Postonjski Igor
29
30
2538
7
1
10
0
19
Vukcevic Marko
30
30
2551
0
3
6
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dabro Marko
27
14
869
3
0
3
1
29
Domjanic Niko
21
18
374
0
0
1
0
9
Drozdek Domagoj
28
27
1669
6
2
4
0
27
Gudelj Tomislav
26
8
297
0
1
0
0
32
Levanic Tin
19
6
64
0
0
1
0
7
Poldrugac Jurica
26
13
420
0
0
1
0
11
Sego Michele
23
30
2072
2
4
3
0
13
Vuk Leonard
28
6
69
0
0
0
0
30
Vukusic Ante
32
9
303
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Safaric Nikola
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Silic Josip
24
1
90
0
0
1
0
1
Zelenika Oliver
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ba Lamine
26
1
70
0
0
0
0
25
Borsic Antonio
28
2
147
0
0
0
0
26
Jelenic Luka
23
2
180
0
0
1
0
6
Nekic Ivan
23
2
8
0
0
0
0
28
Skaricic Luka
22
2
111
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Belcar Leon
22
2
167
0
0
0
0
14
Lusavec Karlo
20
1
61
0
0
1
0
24
Marina Mario
34
1
14
0
0
0
0
20
Mistrafovic David
22
2
30
0
0
1
0
17
Mitrovski Dimitar
25
3
177
0
0
1
0
8
Postonjski Igor
29
2
180
1
0
0
0
19
Vukcevic Marko
30
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Domjanic Niko
21
2
76
0
0
0
0
9
Drozdek Domagoj
28
3
125
0
0
0
0
7
Poldrugac Jurica
26
1
30
0
0
0
0
11
Sego Michele
23
2
106
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Safaric Nikola
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Basic Kruno
24
0
0
0
0
0
0
21
Mamic Domagoj
18
1
90
0
0
0
0
12
Silic Josip
24
2
180
0
0
1
0
1
Zelenika Oliver
31
34
3060
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ba Lamine
26
18
1480
0
0
0
0
25
Borsic Antonio
28
34
2600
0
4
3
0
26
Jelenic Luka
23
32
2741
0
0
7
1
6
Nekic Ivan
23
20
994
0
1
4
0
28
Skaricic Luka
22
26
1154
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Belcar Leon
22
29
1699
4
0
2
0
2
Lesjak Sven
17
4
55
0
0
0
0
14
Lusavec Karlo
20
20
1265
0
1
5
0
24
Marina Mario
34
24
1165
0
0
6
0
20
Mistrafovic David
22
13
210
0
0
1
0
17
Mitrovski Dimitar
25
34
2607
4
1
5
0
8
Postonjski Igor
29
32
2718
8
1
10
0
34
Tezak Vito
19
0
0
0
0
0
0
19
Vukcevic Marko
30
32
2731
0
3
6
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dabro Marko
27
14
869
3
0
3
1
29
Domjanic Niko
21
20
450
0
0
1
0
9
Drozdek Domagoj
28
30
1794
6
2
4
0
27
Gudelj Tomislav
26
8
297
0
1
0
0
32
Levanic Tin
19
6
64
0
0
1
0
7
Poldrugac Jurica
26
14
450
0
0
1
0
11
Sego Michele
23
32
2178
3
4
3
0
13
Vuk Leonard
28
6
69
0
0
0
0
30
Vukusic Ante
32
9
303
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Safaric Nikola
43
Quảng cáo
Quảng cáo