Valur (Bóng đá, Iceland). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Valur
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Iceland
Valur
Sân vận động:
Hlídarendi
(Reykjavík)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Besta-deild karla
Reykjavik Cup
League Cup
Super Cup
Icelandic Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Schram Frederik
29
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Eyjolfsson Holmar
33
9
810
1
0
2
0
3
Gunnarsson Hordur
25
3
43
0
0
1
0
4
Helgason Elfar
34
5
152
0
0
1
0
11
Larusson Sigurdur
32
5
308
0
0
2
0
20
Omarsson Orri Sigurdur
29
9
799
1
1
2
0
21
Palsson Jakob
21
5
318
0
0
1
0
2
Saevarsson Birkir
39
9
765
0
2
1
0
16
Unnarsson Gisli
23
3
103
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Antonsson Duffield Bjarni
28
8
482
0
0
4
1
17
Heimisson Lukas
21
9
362
0
2
0
0
24
Palsson Adam
25
8
301
0
1
3
1
9
Pedersen Patrick
32
9
733
6
0
1
0
23
Sigurdsson Gylfi
34
6
493
3
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Haraldsson Tryggvi
27
9
591
2
1
0
0
7
Johannsson Aron
33
7
585
0
0
2
0
8
Jonsson Jonatan Ingi
25
9
786
4
1
1
0
10
Sigurdsson Kristinn
32
8
345
0
2
2
0
14
Tryggvason Gudmundur
24
5
67
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gretarsson Arnar
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Agustsson Stefan
23
2
135
0
0
0
0
1
Schram Frederik
29
2
136
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Eyjolfsson Holmar
33
3
209
0
0
1
0
4
Helgason Elfar
34
2
180
0
0
2
0
11
Larusson Sigurdur
32
3
270
0
0
1
0
20
Omarsson Orri Sigurdur
29
1
45
0
0
0
0
16
Unnarsson Gisli
23
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Danielsson Tristan
?
1
6
0
0
0
0
17
Heimisson Lukas
21
3
137
0
0
0
0
24
Palsson Adam
25
3
181
1
0
0
0
9
Pedersen Patrick
32
3
265
4
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Haraldsson Tryggvi
27
3
157
2
0
0
0
7
Johannsson Aron
33
2
166
0
0
1
0
10
Sigurdsson Kristinn
32
2
163
0
0
0
0
14
Tryggvason Gudmundur
24
3
115
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gretarsson Arnar
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Agustsson Stefan
23
1
90
0
0
0
0
1
Schram Frederik
29
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Eyjolfsson Holmar
33
5
450
0
0
2
0
4
Helgason Elfar
34
6
363
0
0
1
0
11
Larusson Sigurdur
32
6
495
1
0
0
0
20
Omarsson Orri Sigurdur
29
1
58
0
0
0
0
21
Palsson Jakob
21
6
466
0
0
0
0
2
Saevarsson Birkir
39
4
299
2
0
1
0
16
Unnarsson Gisli
23
4
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Hauksson Elmar
18
1
7
0
0
0
0
17
Heimisson Lukas
21
5
321
0
0
0
0
24
Palsson Adam
25
6
267
2
0
0
0
9
Pedersen Patrick
32
6
485
4
0
0
0
23
Sigurdsson Gylfi
34
1
21
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Haraldsson Tryggvi
27
6
328
5
0
0
0
7
Johannsson Aron
33
5
434
2
0
2
0
8
Jonsson Jonatan Ingi
25
6
401
3
0
0
0
10
Sigurdsson Kristinn
32
3
172
0
0
0
0
14
Tryggvason Gudmundur
24
4
143
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gretarsson Arnar
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Schram Frederik
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Eyjolfsson Holmar
33
1
90
0
0
1
0
4
Helgason Elfar
34
1
90
0
0
0
0
11
Larusson Sigurdur
32
1
90
0
0
0
0
2
Saevarsson Birkir
39
1
90
1
0
0
0
16
Unnarsson Gisli
23
1
8
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Heimisson Lukas
21
1
87
0
0
0
0
24
Palsson Adam
25
1
16
0
0
0
0
9
Pedersen Patrick
32
1
90
0
0
0
0
23
Sigurdsson Gylfi
34
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Haraldsson Tryggvi
27
1
75
0
0
0
0
7
Johannsson Aron
33
1
90
0
0
0
0
8
Jonsson Jonatan Ingi
25
1
83
0
0
0
0
10
Sigurdsson Kristinn
32
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gretarsson Arnar
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Schram Frederik
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Eyjolfsson Holmar
33
2
180
1
0
2
0
3
Gunnarsson Hordur
25
1
12
0
0
0
0
4
Helgason Elfar
34
1
62
0
0
1
0
20
Omarsson Orri Sigurdur
29
2
180
0
0
1
0
21
Palsson Jakob
21
2
119
0
0
0
0
2
Saevarsson Birkir
39
2
161
0
0
1
0
16
Unnarsson Gisli
23
1
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Antonsson Duffield Bjarni
28
2
84
0
0
1
0
17
Heimisson Lukas
21
2
65
0
0
0
0
24
Palsson Adam
25
2
103
1
0
0
0
9
Pedersen Patrick
32
2
126
1
0
0
0
23
Sigurdsson Gylfi
34
1
62
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Haraldsson Tryggvi
27
2
122
1
0
0
0
7
Johannsson Aron
33
2
180
1
0
1
0
8
Jonsson Jonatan Ingi
25
2
180
1
0
0
0
10
Sigurdsson Kristinn
32
2
152
0
0
1
0
14
Tryggvason Gudmundur
24
1
12
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gretarsson Arnar
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Agustsson Stefan
23
3
225
0
0
0
0
1
Schram Frederik
29
19
1666
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Eyjolfsson Holmar
33
20
1739
2
0
8
0
3
Gunnarsson Hordur
25
4
55
0
0
1
0
4
Helgason Elfar
34
15
847
0
0
5
0
11
Larusson Sigurdur
32
15
1163
1
0
3
0
20
Omarsson Orri Sigurdur
29
13
1082
1
1
3
0
21
Palsson Jakob
21
13
903
0
0
1
0
2
Saevarsson Birkir
39
16
1315
3
2
3
0
26
Stephensen Olafur
19
0
0
0
0
0
0
16
Unnarsson Gisli
23
12
660
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Antonsson Duffield Bjarni
28
10
566
0
0
5
1
29
Danielsson Tristan
?
1
6
0
0
0
0
71
Finsen Olafur
32
0
0
0
0
0
0
Hauksson Elmar
18
1
7
0
0
0
0
17
Heimisson Lukas
21
20
972
0
2
0
0
24
Palsson Adam
25
20
868
4
1
3
1
9
Pedersen Patrick
32
21
1699
15
0
1
0
23
Sigurdsson Gylfi
34
9
622
3
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Haraldsson Tryggvi
27
21
1273
10
1
0
0
7
Johannsson Aron
33
17
1455
3
0
6
0
8
Jonsson Jonatan Ingi
25
18
1450
8
1
1
0
10
Sigurdsson Kristinn
32
16
877
0
2
3
0
14
Tryggvason Gudmundur
24
13
337
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gretarsson Arnar
52
Quảng cáo
Quảng cáo