Valletta (Bóng đá, Malta). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Valletta
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Malta
Valletta
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Frendo Liam
18
1
90
0
0
0
0
16
Galea Jake
28
14
1260
0
0
0
0
26
Guarnone Alessandro
25
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Baldacchino Kelvin
19
1
28
0
0
0
0
3
Bolanos Ramirez Juan Andres
32
16
1300
0
0
4
1
11
Goncalo Vieira
26
11
797
0
0
2
0
23
Jezdimirovic Milan
27
12
505
0
0
1
0
18
MacKay Sheldon
20
1
90
0
0
0
0
66
Micallef Neil Anthony
25
21
1670
0
0
7
0
28
Ohaka Peter
17
2
17
0
0
0
0
6
Ruiz Enzo
34
22
1800
0
0
6
0
44
Vega Federico
31
12
969
0
0
2
0
30
Victor Luiz
26
24
2100
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Alfred Silas
19
21
1100
0
0
3
1
21
Azzopardi Conti Klose
19
4
10
0
0
0
0
13
Azzopardi Jake
18
17
849
1
0
0
0
8
Barrientos Fernando
32
20
1686
0
0
4
0
10
Dimech Shaun
22
21
1382
3
0
0
0
9
Ferraris Santiago
25
21
1307
0
0
7
0
11
Formosa Zaiden
16
1
18
0
0
0
0
14
Gauci Christian
22
14
595
0
0
1
0
9
Mercieca Claude
17
1
28
0
0
0
0
30
Muscat Rowen
33
2
111
0
0
0
0
22
Paiber Brandon Diego
29
24
1945
4
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Barbara Zak
19
3
81
0
0
0
0
93
Diego Cardoso
30
14
645
3
0
1
0
15
Ewurum Keyon
?
11
405
1
0
0
0
20
Falcone Federico
34
21
1770
7
0
3
0
88
Garba David
21
18
744
1
0
3
0
77
Jhonnattann
34
19
1013
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gill Juan
40
Potenza Vincenzo
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Frendo Liam
18
1
90
0
0
0
0
16
Galea Jake
28
14
1260
0
0
0
0
26
Guarnone Alessandro
25
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Baldacchino Kelvin
19
1
28
0
0
0
0
3
Bolanos Ramirez Juan Andres
32
16
1300
0
0
4
1
88
Carabott Shaun
17
0
0
0
0
0
0
3
Farrugia Kayden
18
0
0
0
0
0
0
11
Goncalo Vieira
26
11
797
0
0
2
0
23
Jezdimirovic Milan
27
12
505
0
0
1
0
18
MacKay Sheldon
20
1
90
0
0
0
0
22
Micallef Clint
42
0
0
0
0
0
0
66
Micallef Neil Anthony
25
21
1670
0
0
7
0
28
Ohaka Peter
17
2
17
0
0
0
0
6
Ruiz Enzo
34
22
1800
0
0
6
0
44
Vega Federico
31
12
969
0
0
2
0
30
Victor Luiz
26
24
2100
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Alfred Silas
19
21
1100
0
0
3
1
21
Azzopardi Conti Klose
19
4
10
0
0
0
0
13
Azzopardi Jake
18
17
849
1
0
0
0
8
Barrientos Fernando
32
20
1686
0
0
4
0
10
Dimech Shaun
22
21
1382
3
0
0
0
9
Ferraris Santiago
25
21
1307
0
0
7
0
11
Formosa Zaiden
16
1
18
0
0
0
0
14
Gauci Christian
22
14
595
0
0
1
0
9
Mercieca Claude
17
1
28
0
0
0
0
30
Muscat Rowen
33
2
111
0
0
0
0
22
Paiber Brandon Diego
29
24
1945
4
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Barbara Zak
19
3
81
0
0
0
0
93
Diego Cardoso
30
14
645
3
0
1
0
15
Ewurum Keyon
?
11
405
1
0
0
0
20
Falcone Federico
34
21
1770
7
0
3
0
88
Garba David
21
18
744
1
0
3
0
77
Jhonnattann
34
19
1013
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gill Juan
40
Potenza Vincenzo
54
Quảng cáo
Quảng cáo