Valencia Nữ (Bóng đá, Tây Ban Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Valencia Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Valencia Nữ
Sân vận động:
Estadio Antonio Puchades
(Valencia)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga F Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Canales Antonia
22
5
450
0
0
1
0
1
Salon Enith
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ait El Haj Hanane
30
6
321
0
1
0
0
24
Marques Alice
19
4
299
0
0
0
0
30
Mascarell Constantino Marta
18
2
14
0
0
0
0
2
Tamarit Sara
18
7
501
0
0
1
0
27
Tovar Emma
20
4
140
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alguacil Ainhoa
18
7
587
0
0
0
0
5
Carro Marta
33
7
559
0
0
3
0
15
Esteve Quintero Aida
23
4
289
0
0
0
0
6
Florentino Vivo Claudia
26
7
630
0
0
1
0
16
Materek Alicja
22
1
19
0
0
0
0
21
Mrabet Yasmin Katie
25
7
503
0
0
2
0
8
Ortiz Malena
27
6
79
0
0
0
0
17
San Nicolas Olga
19
7
342
0
0
0
0
18
Silva Sofia
22
4
332
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Browne Phoenetia
30
7
334
1
0
2
0
7
Marti Marina
28
7
386
0
0
0
0
20
Martinez Salinas Ascension
22
1
90
1
0
0
0
14
Pauleta
26
7
630
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bravo Jose
40
Oliva Jesus
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Bermudo Montilla Nerea
17
0
0
0
0
0
0
13
Canales Antonia
22
5
450
0
0
1
0
35
Llacer Marina
20
0
0
0
0
0
0
1
Salon Enith
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ait El Haj Hanane
30
6
321
0
1
0
0
Alepuz Laia
17
0
0
0
0
0
0
28
Cervera Irune
21
0
0
0
0
0
0
24
Marques Alice
19
4
299
0
0
0
0
30
Mascarell Constantino Marta
18
2
14
0
0
0
0
2
Tamarit Sara
18
7
501
0
0
1
0
27
Tovar Emma
20
4
140
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alguacil Ainhoa
18
7
587
0
0
0
0
5
Carro Marta
33
7
559
0
0
3
0
15
Esteve Quintero Aida
23
4
289
0
0
0
0
6
Florentino Vivo Claudia
26
7
630
0
0
1
0
Hellin Daniela
17
0
0
0
0
0
0
16
Materek Alicja
22
1
19
0
0
0
0
21
Mrabet Yasmin Katie
25
7
503
0
0
2
0
8
Ortiz Malena
27
6
79
0
0
0
0
17
San Nicolas Olga
19
7
342
0
0
0
0
8
Serna Liced
22
0
0
0
0
0
0
18
Silva Sofia
22
4
332
0
0
2
0
27
Torremocha Luna
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Anita
24
0
0
0
0
0
0
22
Browne Phoenetia
30
7
334
1
0
2
0
30
Gil Raquel
19
0
0
0
0
0
0
7
Marti Marina
28
7
386
0
0
0
0
20
Martinez Salinas Ascension
22
1
90
1
0
0
0
14
Pauleta
26
7
630
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bravo Jose
40
Oliva Jesus
?
Quảng cáo