Utsikten (Bóng đá, Thụy Điển). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Utsikten
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
Utsikten
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Superettan
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Hadaya Elias
25
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Brandt Jesper
30
11
954
0
0
2
0
2
Hermansson Daniel
26
7
106
0
0
1
0
6
Kembel Westermark Erik
32
11
485
0
0
2
0
33
Lagerlund Sebastian
21
11
990
0
0
2
0
21
Lowe Kevin
23
10
882
0
0
3
0
27
Martinsson Fredrik
27
11
722
0
3
2
0
13
Moenza Malkolm
30
5
361
1
0
1
0
4
Mohideen Allan
30
11
588
0
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Book Robin
32
11
940
4
3
1
0
8
Faltsetas Alexander
36
10
375
0
1
3
0
13
Ferati Dijar
15
3
21
0
0
0
0
17
Gorgos Mark
24
1
8
0
0
1
0
23
Pekalski Ivo
33
8
422
0
0
2
0
22
Randjelovic Predrag
34
7
354
0
1
4
0
15
Zurmati Suleman
24
11
541
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Lucas Lima
22
10
761
2
1
1
0
99
Mehmeti Lorent
20
6
99
0
0
0
0
10
Skoglund Albin
27
9
641
2
0
3
0
20
Trpcevski Filip
21
11
704
5
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Orovic Bosko
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gustafsson Oliver
31
0
0
0
0
0
0
30
Hadaya Elias
25
11
990
0
0
1
0
29
Lehto Lukas
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Brandt Jesper
30
11
954
0
0
2
0
2
Hermansson Daniel
26
7
106
0
0
1
0
6
Kembel Westermark Erik
32
11
485
0
0
2
0
33
Lagerlund Sebastian
21
11
990
0
0
2
0
21
Lowe Kevin
23
10
882
0
0
3
0
27
Martinsson Fredrik
27
11
722
0
3
2
0
13
Moenza Malkolm
30
5
361
1
0
1
0
4
Mohideen Allan
30
11
588
0
2
2
0
5
Mukiibi Ronald
32
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Book Robin
32
11
940
4
3
1
0
8
Faltsetas Alexander
36
10
375
0
1
3
0
13
Ferati Dijar
15
3
21
0
0
0
0
25
Fredriksson Filip
19
0
0
0
0
0
0
17
Gorgos Mark
24
1
8
0
0
1
0
18
Gunnarsson Vilhelm
18
0
0
0
0
0
0
23
Pekalski Ivo
33
8
422
0
0
2
0
22
Randjelovic Predrag
34
7
354
0
1
4
0
15
Zurmati Suleman
24
11
541
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Landsten Karl
21
0
0
0
0
0
0
9
Lucas Lima
22
10
761
2
1
1
0
99
Mehmeti Lorent
20
6
99
0
0
0
0
14
Osterberg Melker
18
0
0
0
0
0
0
10
Skoglund Albin
27
9
641
2
0
3
0
20
Trpcevski Filip
21
11
704
5
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Orovic Bosko
51
Quảng cáo
Quảng cáo