Utrecht (Bóng đá, Hà Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Utrecht
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Utrecht
Sân vận động:
Stadion Galgenwaard
(Utrecht)
Sức chứa:
23 750
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eredivisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Barkas Vasilios
29
28
2520
0
0
2
0
31
Branderhorst Mattijs
30
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
El Karouani Souffian
23
28
2363
0
2
4
0
34
Flamingo Ryan
21
31
2672
2
1
4
0
29
Handwerker Tim
Chấn thương đầu gối
26
2
21
0
0
0
0
5
Held Nazjir
18
1
25
0
0
0
0
36
Leliendal Yannick
22
8
496
0
0
1
0
23
Vesterlund Nielsen Niklas Brondsted
24
8
256
0
0
1
0
24
Viergever Nick
34
25
2051
1
0
1
1
5
ter Avest Hidde
26
26
2004
0
1
2
0
3
van der Hoorn Mike
Chấn thương
31
21
1669
1
0
5
0
2
van der Maarel Mark
34
13
684
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Andersen Silas
19
1
9
0
0
0
0
15
Blake Adrian
18
5
30
1
1
0
0
10
Booth Taylor
22
16
807
5
0
0
0
6
Bozdogan Can
23
30
1881
3
1
4
0
8
Fraulo Oscar
20
31
2105
2
4
4
0
14
Iqbal Zidane
21
16
426
0
0
0
0
18
Toornstra Jens
35
30
1708
4
5
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Azarkan Marouan
22
17
785
0
1
3
0
26
Boussaid Othman
24
28
1919
3
3
2
0
19
Descotte Anthony
Chấn thương
20
6
213
0
0
1
0
7
Jensen Victor
24
27
1470
6
3
2
0
9
Lammers Sam
27
17
1517
9
3
0
0
37
Lidberg Isac
25
20
950
4
3
1
0
17
Okkels Jeppe
24
4
140
0
0
0
0
77
ter Haar Romeny Ole
23
15
520
1
0
0
0
9
van de Haar Jesse
19
1
7
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jans Ron
65
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Branderhorst Mattijs
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
El Karouani Souffian
23
2
116
0
0
0
0
34
Flamingo Ryan
21
2
180
0
0
0
0
36
Leliendal Yannick
22
1
64
0
0
1
0
24
Viergever Nick
34
1
90
0
0
0
0
5
ter Avest Hidde
26
2
146
0
0
0
0
3
van der Hoorn Mike
Chấn thương
31
1
72
1
0
0
0
2
van der Maarel Mark
34
1
25
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Booth Taylor
22
2
122
1
0
0
0
6
Bozdogan Can
23
1
90
0
0
0
0
8
Fraulo Oscar
20
2
115
1
0
0
0
14
Iqbal Zidane
21
1
66
0
0
0
0
18
Toornstra Jens
35
2
116
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Azarkan Marouan
22
1
72
0
0
0
0
26
Boussaid Othman
24
1
90
0
0
0
0
7
Jensen Victor
24
2
84
0
0
0
0
37
Lidberg Isac
25
1
90
1
0
1
0
77
ter Haar Romeny Ole
23
2
93
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jans Ron
65
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Barkas Vasilios
29
28
2520
0
0
2
0
31
Branderhorst Mattijs
30
7
630
0
0
0
0
51
Dithmer Andreas
18
0
0
0
0
0
0
61
Gadellaa Kevin
Chấn thương đầu gối
21
0
0
0
0
0
0
32
Nijhuis Thijmen
25
0
0
0
0
0
0
31
Remie Devin
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
El Karouani Souffian
23
30
2479
0
2
4
0
34
Flamingo Ryan
21
33
2852
2
1
4
0
29
Handwerker Tim
Chấn thương đầu gối
26
2
21
0
0
0
0
5
Held Nazjir
18
1
25
0
0
0
0
3
Kooy Wessel
19
0
0
0
0
0
0
36
Leliendal Yannick
22
9
560
0
0
2
0
44
Mukeh Joshua
20
0
0
0
0
0
0
2
Van Hees Rickson
21
0
0
0
0
0
0
23
Vesterlund Nielsen Niklas Brondsted
24
8
256
0
0
1
0
24
Viergever Nick
34
26
2141
1
0
1
1
5
ter Avest Hidde
26
28
2150
0
1
2
0
3
van der Hoorn Mike
Chấn thương
31
22
1741
2
0
5
0
2
van der Maarel Mark
34
14
709
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Andersen Silas
19
1
9
0
0
0
0
15
Blake Adrian
18
5
30
1
1
0
0
10
Booth Taylor
22
18
929
6
0
0
0
6
Bozdogan Can
23
31
1971
3
1
4
0
8
Fraulo Oscar
20
33
2220
3
4
4
0
14
Iqbal Zidane
21
17
492
0
0
0
0
18
Toornstra Jens
35
32
1824
4
5
4
0
3
Yah Gibson
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Azarkan Marouan
22
18
857
0
1
3
0
26
Boussaid Othman
24
29
2009
3
3
2
0
19
Descotte Anthony
Chấn thương
20
6
213
0
0
1
0
11
Edhart Lynden
18
0
0
0
0
0
0
7
Jensen Victor
24
29
1554
6
3
2
0
9
Lammers Sam
27
17
1517
9
3
0
0
37
Lidberg Isac
25
21
1040
5
3
2
0
17
Okkels Jeppe
24
4
140
0
0
0
0
77
ter Haar Romeny Ole
23
17
613
1
0
0
0
9
van de Haar Jesse
19
1
7
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jans Ron
65
Quảng cáo
Quảng cáo