US Souf (Bóng đá, Algeria). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của US Souf
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Algeria
US Souf
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dahmani Mohamed
28
8
720
0
0
1
0
23
Halassa Sofiane
30
13
1170
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Belamine Youcef
26
17
1485
1
0
3
0
20
Belghamri Abdesamia
27
16
1184
0
0
0
0
21
Benamara Mohamed
24
20
1658
0
0
2
0
2
Chaaraoui Aymen
26
18
1480
0
0
2
0
13
Hammouche Mohamed
29
5
450
0
0
1
0
3
Mekraz Fayssal
26
7
529
0
0
0
0
44
Rahmani Fouad
22
16
1395
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Hadj Saad Mohammed
28
19
1583
0
0
1
0
11
Kaidi Islam Eddine
23
5
203
0
0
1
0
10
Kessili Aboubakr
27
1
31
0
0
0
0
5
Lalaouna Hichem
29
19
1710
1
0
9
0
17
Rahmani Aymene
23
7
598
1
0
1
0
65
Redouani Mohammed
21
2
17
0
0
0
0
15
Siab Youssef
29
11
919
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
79
Bassou Abdelmoundji
21
15
924
4
0
0
0
31
Bekkouche Mohamed
20
6
195
0
0
0
0
39
Belkhadem Mohammed
22
5
289
2
0
0
0
24
Benarous Abdelkrim
26
13
474
0
0
0
0
36
Chacha Mohamed
19
15
929
0
0
2
0
19
Djilani Hadj
39
18
1257
7
0
2
0
9
Ghunaymi Mohammed
26
10
682
1
0
2
0
7
Haif Mohamed Ramzi
22
15
667
0
0
0
0
8
Hamia Mohamed Amine
34
5
356
0
0
1
0
43
Khedime Mohamed
22
11
398
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chibane Samir
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dahmani Mohamed
28
8
720
0
0
1
0
23
Halassa Sofiane
30
13
1170
0
0
2
0
30
Zaidane Aimene
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Belamine Youcef
26
17
1485
1
0
3
0
20
Belghamri Abdesamia
27
16
1184
0
0
0
0
21
Benamara Mohamed
24
20
1658
0
0
2
0
2
Chaaraoui Aymen
26
18
1480
0
0
2
0
13
Hammouche Mohamed
29
5
450
0
0
1
0
3
Mekraz Fayssal
26
7
529
0
0
0
0
44
Rahmani Fouad
22
16
1395
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Hadj Saad Mohammed
28
19
1583
0
0
1
0
11
Kaidi Islam Eddine
23
5
203
0
0
1
0
10
Kessili Aboubakr
27
1
31
0
0
0
0
5
Lalaouna Hichem
29
19
1710
1
0
9
0
17
Rahmani Aymene
23
7
598
1
0
1
0
65
Redouani Mohammed
21
2
17
0
0
0
0
15
Siab Youssef
29
11
919
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
79
Bassou Abdelmoundji
21
15
924
4
0
0
0
31
Bekkouche Mohamed
20
6
195
0
0
0
0
39
Belkhadem Mohammed
22
5
289
2
0
0
0
24
Benarous Abdelkrim
26
13
474
0
0
0
0
36
Chacha Mohamed
19
15
929
0
0
2
0
19
Djilani Hadj
39
18
1257
7
0
2
0
9
Ghunaymi Mohammed
26
10
682
1
0
2
0
7
Haif Mohamed Ramzi
22
15
667
0
0
0
0
8
Hamia Mohamed Amine
34
5
356
0
0
1
0
43
Khedime Mohamed
22
11
398
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chibane Samir
?
Quảng cáo
Quảng cáo