Urartu (Bóng đá, Armenia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Urartu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Armenia
Urartu
Sân vận động:
Urartu Stadium
(Yerevan)
Sức chứa:
4 860
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Armenian Cup
Champions League
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Melikhov Aleksandr
26
26
2340
0
0
3
0
92
Mishiev Aleksandr
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Ayvazyan Khariton
20
7
328
0
0
0
0
6
Ghazaryan Arman
22
18
1362
2
0
5
0
88
Margaryan Zhirayr
26
31
2642
1
5
6
0
33
Mkrtchyan Alik
19
1
90
0
0
0
0
20
Pesukic Perisa
26
17
1019
1
1
2
1
3
Piloyan Erik
23
29
2418
1
0
8
0
55
Simonyan Erik
21
7
623
1
0
2
0
24
Stojanovic Uros
28
20
1618
0
0
2
0
4
Tsymbalyuk Yevgeniy
27
19
1621
0
1
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Aghasaryan Narek
22
24
1627
0
0
6
1
77
Dzhikiya Temur
26
32
1688
11
0
6
0
51
Ghiasyan David
18
1
46
0
0
0
0
12
Gilmore Luqman
28
8
579
0
1
2
0
8
Glushakov Denis
37
10
679
0
0
1
0
53
Harutyunyan Davit
16
2
121
0
0
0
0
21
Kravchuk Andrii
25
13
1014
0
3
2
0
10
Melkonyan Karen
25
3
147
2
0
1
0
22
Mirzoyan Mikayel
23
25
1227
3
1
0
0
13
Panteleev Vladislav
27
5
204
0
0
0
0
18
Sabua Leon
23
14
615
2
1
3
0
5
Salou Dramane
26
31
2216
3
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Dolgov Alexander
25
6
286
0
0
1
0
90
Polyakov Oleg
33
26
1443
1
0
3
0
19
Prudnikov Nikolai
26
22
969
4
1
1
0
11
Tarakhchyan Gevorg
22
25
1357
2
0
0
0
30
Veliez Alvaro
29
6
178
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gunko Dmitry
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Melikhov Aleksandr
26
2
210
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Ayvazyan Khariton
20
1
1
0
0
0
0
6
Ghazaryan Arman
22
2
121
0
0
0
0
88
Margaryan Zhirayr
26
2
210
0
0
1
0
20
Pesukic Perisa
26
1
120
0
0
0
0
3
Piloyan Erik
23
2
124
0
0
0
0
55
Simonyan Erik
21
2
147
0
0
0
0
24
Stojanovic Uros
28
1
90
0
0
2
1
4
Tsymbalyuk Yevgeniy
27
2
177
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Aghasaryan Narek
22
3
210
2
0
1
0
77
Dzhikiya Temur
26
1
59
0
0
0
0
12
Gilmore Luqman
28
1
27
0
0
1
0
8
Glushakov Denis
37
1
72
0
0
0
0
21
Kravchuk Andrii
25
3
120
3
0
0
0
10
Melkonyan Karen
25
1
4
0
0
0
0
22
Mirzoyan Mikayel
23
1
62
1
0
0
0
18
Sabua Leon
23
1
62
0
0
0
0
5
Salou Dramane
26
2
210
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Dolgov Alexander
25
1
64
1
0
1
0
19
Prudnikov Nikolai
26
2
78
0
0
0
0
11
Tarakhchyan Gevorg
22
1
88
0
0
0
0
30
Veliez Alvaro
29
1
64
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gunko Dmitry
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Melikhov Aleksandr
26
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ghazaryan Arman
22
1
13
0
0
0
0
88
Margaryan Zhirayr
26
2
210
0
1
2
0
20
Pesukic Perisa
26
1
2
0
0
0
0
3
Piloyan Erik
23
2
158
0
0
0
0
4
Tsymbalyuk Yevgeniy
27
2
210
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Dzhikiya Temur
26
1
75
0
0
0
0
10
Melkonyan Karen
25
1
40
0
0
0
0
18
Sabua Leon
23
2
92
0
0
0
0
5
Salou Dramane
26
2
154
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Polyakov Oleg
33
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gunko Dmitry
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Melikhov Aleksandr
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ghazaryan Arman
22
1
22
0
0
0
0
88
Margaryan Zhirayr
26
2
180
0
1
0
0
3
Piloyan Erik
23
2
180
0
0
1
0
4
Tsymbalyuk Yevgeniy
27
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Aghasaryan Narek
22
1
77
0
0
1
0
77
Dzhikiya Temur
26
2
14
0
0
0
0
22
Mirzoyan Mikayel
23
2
35
0
0
0
0
18
Sabua Leon
23
1
79
1
0
0
0
5
Salou Dramane
26
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Polyakov Oleg
33
1
12
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gunko Dmitry
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Ghazaryan Hayk
17
0
0
0
0
0
0
42
Melikhov Aleksandr
26
32
2940
0
0
4
0
92
Mishiev Aleksandr
20
2
180
0
0
0
0
1
Umreyan Mkhitar
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Ayvazyan Khariton
20
8
329
0
0
0
0
6
Ghazaryan Arman
22
22
1518
2
0
5
0
88
Margaryan Zhirayr
26
37
3242
1
7
9
0
33
Mkrtchyan Alik
19
1
90
0
0
0
0
20
Pesukic Perisa
26
19
1141
1
1
2
1
3
Piloyan Erik
23
35
2880
1
0
9
0
55
Simonyan Erik
21
9
770
1
0
2
0
24
Stojanovic Uros
28
21
1708
0
0
4
1
4
Tsymbalyuk Yevgeniy
27
25
2188
0
1
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Aghasaryan Narek
22
28
1914
2
0
8
1
77
Dzhikiya Temur
26
36
1836
11
0
6
0
51
Ghiasyan David
18
1
46
0
0
0
0
12
Gilmore Luqman
28
9
606
0
1
3
0
8
Glushakov Denis
37
11
751
0
0
1
0
53
Harutyunyan Davit
16
2
121
0
0
0
0
21
Kravchuk Andrii
25
16
1134
3
3
2
0
29
Melikyan Artur
21
0
0
0
0
0
0
10
Melkonyan Karen
25
5
191
2
0
1
0
22
Mirzoyan Mikayel
23
28
1324
4
1
0
0
13
Panteleev Vladislav
27
5
204
0
0
0
0
18
Sabua Leon
23
18
848
3
1
3
0
5
Salou Dramane
26
37
2760
3
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Davtyan Karen
20
0
0
0
0
0
0
17
Dolgov Alexander
25
7
350
1
0
2
0
59
Israelyan Artur
20
0
0
0
0
0
0
90
Polyakov Oleg
33
28
1500
1
0
3
0
19
Prudnikov Nikolai
26
24
1047
4
1
1
0
11
Tarakhchyan Gevorg
22
26
1445
2
0
0
0
31
Vardanyan Edik
19
0
0
0
0
0
0
30
Veliez Alvaro
29
7
242
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gunko Dmitry
48
Quảng cáo
Quảng cáo