Ural (Bóng đá, Nga). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Ural
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nga
Ural
Sân vận động:
Yekaterinburg Arena
(Yekaterinburg)
Sức chứa:
25 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Russian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pomazun Ilya
27
29
2610
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Begic Silvije
30
25
2205
5
0
11
0
22
Beveev Mingiyan
28
18
1071
0
0
2
0
4
Emerson
28
17
1281
1
0
1
0
24
Filipenko Egor
36
15
1047
0
0
2
0
16
Italo
22
23
1882
0
2
3
1
25
Kiki
29
13
830
0
0
2
0
15
Kulakov Denys
38
25
2103
0
1
5
0
17
Malkevich Vladislav
24
11
669
0
0
0
0
46
Mamin Artem
26
13
796
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bicfalvi Eric
36
21
1084
3
2
2
0
3
Bocherov Valeriy
23
4
188
0
0
1
0
44
Cisse Ibrahima
30
20
1275
0
0
2
0
21
Dmitriev Igor
19
25
1103
0
2
1
0
5
Egorychev Andrey
31
24
2038
5
3
2
1
18
Gazinskiy Yury
34
7
178
0
0
1
1
80
Kontsevoy Artem
24
3
32
0
0
0
0
8
Miskic Danijel
30
25
1895
3
1
4
0
75
Sungatulin Fanil
22
9
437
0
0
1
0
20
Vloet Rai
29
4
27
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Ayupov Timur
30
24
1353
1
3
4
0
11
Ionov Aleksej
35
11
615
3
1
2
0
97
Ishkov Ilya
18
26
1113
1
2
3
0
79
Kashtanov Aleksey
28
25
1173
6
1
3
1
9
Schettine Guilherme
28
23
1080
2
1
5
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Goncharenko Viktor
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Mamin Aleksey
25
5
450
0
0
1
0
1
Pomazun Ilya
27
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Begic Silvije
30
4
283
0
0
1
0
22
Beveev Mingiyan
28
8
606
0
0
2
0
4
Emerson
28
9
765
1
0
0
0
24
Filipenko Egor
36
2
130
0
0
3
1
16
Italo
22
7
382
0
0
1
0
25
Kiki
29
7
359
0
0
1
0
15
Kulakov Denys
38
6
484
0
0
0
0
17
Malkevich Vladislav
24
4
148
0
0
0
0
46
Mamin Artem
26
6
350
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bicfalvi Eric
36
4
196
1
1
0
0
3
Bocherov Valeriy
23
1
34
0
0
0
0
44
Cisse Ibrahima
30
3
194
0
0
0
0
21
Dmitriev Igor
19
8
430
0
0
0
0
5
Egorychev Andrey
31
7
453
1
0
1
0
18
Gazinskiy Yury
34
1
78
0
0
0
0
80
Kontsevoy Artem
24
1
62
0
0
0
0
8
Miskic Danijel
30
7
339
0
0
1
0
75
Sungatulin Fanil
22
8
418
0
0
3
0
20
Vloet Rai
29
2
70
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Ayupov Timur
30
7
436
1
0
3
0
11
Ionov Aleksej
35
3
197
0
0
0
0
97
Ishkov Ilya
18
8
437
0
1
0
0
79
Kashtanov Aleksey
28
7
450
2
1
0
0
9
Schettine Guilherme
28
7
379
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Goncharenko Viktor
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Mamin Aleksey
25
5
450
0
0
1
0
1
Pomazun Ilya
27
33
2970
0
0
4
0
77
Shcherbitskiy Denis
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Begic Silvije
30
29
2488
5
0
12
0
22
Beveev Mingiyan
28
26
1677
0
0
4
0
4
Emerson
28
26
2046
2
0
1
0
24
Filipenko Egor
36
17
1177
0
0
5
1
16
Italo
22
30
2264
0
2
4
1
25
Kiki
29
20
1189
0
0
3
0
15
Kulakov Denys
38
31
2587
0
1
5
0
17
Malkevich Vladislav
24
15
817
0
0
0
0
46
Mamin Artem
26
19
1146
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bicfalvi Eric
36
25
1280
4
3
2
0
3
Bocherov Valeriy
23
5
222
0
0
1
0
44
Cisse Ibrahima
30
23
1469
0
0
2
0
21
Dmitriev Igor
19
33
1533
0
2
1
0
5
Egorychev Andrey
31
31
2491
6
3
3
1
18
Gazinskiy Yury
34
8
256
0
0
1
1
80
Kontsevoy Artem
24
4
94
0
0
0
0
8
Miskic Danijel
30
32
2234
3
1
5
0
75
Sungatulin Fanil
22
17
855
0
0
4
0
20
Vloet Rai
29
6
97
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Apushnikov Egor
22
0
0
0
0
0
0
55
Ayupov Timur
30
31
1789
2
3
7
0
11
Ionov Aleksej
35
14
812
3
1
2
0
97
Ishkov Ilya
18
34
1550
1
3
3
0
79
Kashtanov Aleksey
28
32
1623
8
2
3
1
9
Schettine Guilherme
28
30
1459
4
1
5
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Goncharenko Viktor
46
Quảng cáo
Quảng cáo