Union Touarga (Bóng đá, Ma-rốc). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Union Touarga
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ma-rốc
Union Touarga
Sân vận động:
Stade Prince Moulay Hassan
(Rabat)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Botola Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Asmama Reda
22
8
652
0
0
0
0
12
El Houasli Abderahmane
39
23
2049
0
0
2
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Berqi Achraf
29
15
914
0
0
7
1
13
Dairani Ayman
28
19
1642
1
0
5
0
26
El Khalej Tahar
26
15
1241
0
0
4
1
15
El Khalej Yassine
24
9
572
0
0
4
0
20
Haddad Ilias
35
22
1600
4
0
3
1
25
Lagrimi Ilyass
?
12
993
1
0
2
0
2
Manaout Haytam
23
25
2189
0
0
9
0
33
Nanah Anas
21
16
1209
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ahannach Soufyan
28
11
740
0
0
2
0
10
Chemlal Mohamed
29
24
1816
3
0
3
0
30
Essahel Mohammed
21
15
460
0
0
1
0
23
Gadio Papa
22
16
896
0
0
10
3
8
Mastour Hachim
26
9
325
0
0
0
0
5
Mourid Aymane
24
24
2099
0
0
1
0
16
Saidi Aissa
26
10
454
0
0
0
0
39
Zabiri Yassir
?
10
241
3
0
1
0
4
Zemba Ikoung Martial
25
7
288
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ait Lamkadem Redouan
26
25
1944
1
0
4
0
22
Aouk Badi
29
16
892
1
0
2
0
27
Aqboub Hassan
20
9
184
1
0
1
0
18
Bentayeb Tawfik
22
26
1522
9
0
5
0
37
Dahak Mouad
18
8
351
1
0
1
0
19
Diedhiou Simon
32
20
1419
3
0
2
0
7
Eddaou Anass
25
20
968
1
0
1
0
31
Essadak Hossam
21
4
207
1
0
0
0
11
Hicham
29
4
195
1
0
0
0
80
Ndiaye Amadou
24
5
77
1
0
0
0
17
Radid Mohamed
21
5
99
0
0
0
0
32
Zamrat Souhayl
22
25
1005
3
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zamrat Abdelouahed
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Asmama Reda
22
8
652
0
0
0
0
24
Bentayg Mohammed
21
0
0
0
0
0
0
12
El Houasli Abderahmane
39
23
2049
0
0
2
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Berqi Achraf
29
15
914
0
0
7
1
13
Dairani Ayman
28
19
1642
1
0
5
0
26
El Khalej Tahar
26
15
1241
0
0
4
1
15
El Khalej Yassine
24
9
572
0
0
4
0
20
Haddad Ilias
35
22
1600
4
0
3
1
25
Lagrimi Ilyass
?
12
993
1
0
2
0
2
Manaout Haytam
23
25
2189
0
0
9
0
33
Nanah Anas
21
16
1209
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ahannach Soufyan
28
11
740
0
0
2
0
10
Chemlal Mohamed
29
24
1816
3
0
3
0
30
Essahel Mohammed
21
15
460
0
0
1
0
23
Gadio Papa
22
16
896
0
0
10
3
8
Mastour Hachim
26
9
325
0
0
0
0
5
Mourid Aymane
24
24
2099
0
0
1
0
16
Saidi Aissa
26
10
454
0
0
0
0
39
Zabiri Yassir
?
10
241
3
0
1
0
4
Zemba Ikoung Martial
25
7
288
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ait Lamkadem Redouan
26
25
1944
1
0
4
0
22
Aouk Badi
29
16
892
1
0
2
0
27
Aqboub Hassan
20
9
184
1
0
1
0
18
Bentayeb Tawfik
22
26
1522
9
0
5
0
37
Dahak Mouad
18
8
351
1
0
1
0
19
Diedhiou Simon
32
20
1419
3
0
2
0
7
Eddaou Anass
25
20
968
1
0
1
0
31
Essadak Hossam
21
4
207
1
0
0
0
11
Hicham
29
4
195
1
0
0
0
80
Ndiaye Amadou
24
5
77
1
0
0
0
17
Radid Mohamed
21
5
99
0
0
0
0
32
Zamrat Souhayl
22
25
1005
3
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zamrat Abdelouahed
?
Quảng cáo
Quảng cáo