U. Magdalena (Bóng đá, Colombia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của U. Magdalena
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Colombia
U. Magdalena
Sân vận động:
Estadio Sierra Nevada
(Santa Marta)
Sức chứa:
16 162
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Baldovino Cristian
27
9
810
0
0
0
0
34
Gomez Tovar Guillermo Enrique
27
1
90
0
0
0
0
1
Wallens Johan
31
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Correa Osorio Andres Felipe
39
10
883
0
0
2
0
27
Escobar Andres
27
13
786
2
0
1
0
4
Giraldo Jaime
26
19
1688
0
0
1
0
14
Guerrero Alain
22
3
119
0
0
0
0
28
Mercado Jose
20
12
712
0
0
4
1
18
Ocampo Juan
25
7
598
1
0
0
0
6
Ortiz Dilan
21
11
383
1
0
2
0
14
Pinto Jhoan
18
12
439
2
0
3
0
15
Tegue Caicedo Guillermo Alejandro
24
9
650
0
0
1
0
20
Tello Juan
22
20
1751
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Castro Jeisson
21
5
120
0
0
1
0
11
Del Rio Juan
22
7
280
0
0
0
0
21
Giraldo Quintero Juan Diego
26
21
1486
1
0
6
0
29
Gonzalez Arneth
20
11
609
1
0
2
1
13
Lajud Camargo Jhon Davi
18
2
155
0
0
1
0
24
Palomeque Victor
19
2
49
0
0
1
0
10
Sarmiento Jannenson
24
20
1174
3
0
0
0
16
Sencion Rodriguez Cristian Emanuel
28
21
1502
1
0
1
0
8
Serrano Jesus
32
7
109
0
0
0
0
25
Spina Agostino Luigi
22
15
1210
0
0
6
0
5
Vanegas Roberto
24
8
117
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aleman Janeth
22
11
590
6
0
2
0
17
Arrieta Gabriel
18
13
264
0
0
0
0
19
Carreno Andres
21
20
1384
9
0
7
0
14
Iguaran Rey Cristian Felipe
19
1
1
0
0
0
0
3
Mera Daniel
24
19
1653
0
0
3
0
9
Santiago Santiago
29
9
477
3
0
4
0
7
Vega Mejia Daiver Jose
28
7
619
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hernandez Alvaro
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Baldovino Cristian
27
9
810
0
0
0
0
34
Gomez Tovar Guillermo Enrique
27
1
90
0
0
0
0
22
Ustariz Efrain
20
0
0
0
0
0
0
1
Wallens Johan
31
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Correa Osorio Andres Felipe
39
10
883
0
0
2
0
27
Escobar Andres
27
13
786
2
0
1
0
4
Giraldo Jaime
26
19
1688
0
0
1
0
14
Guerrero Alain
22
3
119
0
0
0
0
28
Mercado Jose
20
12
712
0
0
4
1
30
Molina Freddy
20
0
0
0
0
0
0
18
Ocampo Juan
25
7
598
1
0
0
0
6
Ortiz Dilan
21
11
383
1
0
2
0
14
Pinto Jhoan
18
12
439
2
0
3
0
15
Tegue Caicedo Guillermo Alejandro
24
9
650
0
0
1
0
20
Tello Juan
22
20
1751
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Castro Jeisson
21
5
120
0
0
1
0
11
Del Rio Juan
22
7
280
0
0
0
0
21
Giraldo Quintero Juan Diego
26
21
1486
1
0
6
0
29
Gonzalez Arneth
20
11
609
1
0
2
1
13
Lajud Camargo Jhon Davi
18
2
155
0
0
1
0
24
Palomeque Victor
19
2
49
0
0
1
0
10
Sarmiento Jannenson
24
20
1174
3
0
0
0
16
Sencion Rodriguez Cristian Emanuel
28
21
1502
1
0
1
0
8
Serrano Jesus
32
7
109
0
0
0
0
25
Spina Agostino Luigi
22
15
1210
0
0
6
0
5
Vanegas Roberto
24
8
117
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aleman Janeth
22
11
590
6
0
2
0
17
Arrieta Gabriel
18
13
264
0
0
0
0
19
Carreno Andres
21
20
1384
9
0
7
0
14
Iguaran Rey Cristian Felipe
19
1
1
0
0
0
0
3
Mera Daniel
24
19
1653
0
0
3
0
9
Santiago Santiago
29
9
477
3
0
4
0
7
Vega Mejia Daiver Jose
28
7
619
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hernandez Alvaro
51
Quảng cáo
Quảng cáo